Ban hành tiếng Trung là gì
Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROIDTải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ HỌP HÀNH 开会:Kāihuì: họp 1. 于。。。在。。。举行/召开/开幕 2. 会议由。。。主持 3. 出席会议有。。。 1. Họp Tuần / 周度例会 / Zhōu dù lìhuì. Xem thêm nội dungXem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ ĐÁM CƯỚI Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
|