Bản sao kê tiếng anh là gì
A Above/ over (prep): cao hơn Accept (v): chấp nhận Acceptance (n): sự chấp nhận Acceptable (adj): có thể chấp nhận Account (n): tài khoản Account charge/ fee: phí tài khoản Account holder/ owner: chủ tài khoản Account number: số tài khoản Account statement: bảng sao kê tài khoản Advantage (n): ưu điểm Advice (n): lời khuyên, sự tư vấn Advise (v): khuyên, tư vấn Allow somebody to do something (v): cho phép ai làm gì Amount = sum (n): lượng tiền, số tiền Applicant (n): người xin mở tài khoản Apply for (v): nộp đơn xin Application (n): việc nộp đơn Approve = agree to (v): thông qua, đồng ý Arrange (v): thu xếp Arrangement (n): sự thu xếp B Background information: thông tin cơ bản Bank account: tài khoản ngân hàng Bank of England: ngân hàng trung ương Anh Banking service: dịch vụ ngân hàng Base rate: lãi suất cơ bản Be likely to do: có khả năng làm Be satisfied with: hài lòng với Bill (n): hóa đơn Branch (n): chi nhánh Business / corporate account: tài khoản doanh nghiệp C Cash (n): tiền mặt Certain (adj): nhất định Cheque (n): séc Cheque book (n): sổ séc Collect (v): thu, nhận Complicated (adj): phức tạp Computer programmer (n): lập trình viên máy tính Convenience (n): sự thuận tiện Convenient (adj): thuận tiện Current account = checking account: tài khoản vãng lai D Day-to-day: hàng ngày Define (v): định nghĩa Definition (n): định nghĩa Demand – deposit account (n): tài khoản tiền gửi không kỳ hạn Deposit account: tài khoản tiền gửi Disadvantage: nhược điểm E Earn interest: kiếm lãi, kiếm lời Embarrass (v): lo lắng, bối rối Enable sombodyto do something (v): cho ai khả năng làm gì Eurocheque (n): séc châu Âu F Facility (n): tiện ích Facilitate (v): trở nên đơn giản Finance (n): tài chính, tài trợ Financial (adj): thuộc về tài chính First of all: trước hết, thứ nhất là Firstly/ secondly/ thirdly (adv): thứ nhất/ thứ hai/ thứ ba Fix (v): ấn định Foreign currency: ngoại tệ Form (kind) of investment: hình thức đầu tư Form (n): đơn Future (n): tương lai G Generally (adv) = in general: nói chung, nhìn chung Giro credit slip: phiếu ghi có Giro Grant (n, v): tiền trợ cấp học, cấp, phát Great (adj): cao, to, lớn H Handle (v): giao dịch I In credit: dư có In fact: trong thực tế, trên thực tế In return: để đổi lại Inherit (v): thừa kế Inheritance (n): sự thừa kế Interest (n): lãi Interest rate (n): lãi suất It is possible to do something: có thể làm, có khả năng làm J Joint account: tài khoản chung L Leave collegue: tốt nghiệp Living expenses: chi tiêu cuộc sống Loan (n, v): khoản vay, cho vay Lose some interest: trừ lãi suất M Mattress (n): đệm Maximum (n): tối đa Minimum (n): tối thiểu N Normal cheque : séc thường Normal rate = base rate: lãi suất thông thường O Occupation (n): nghề nghiệp Opposite (prep): đối lập, đối diện Organize (v): tổ chức, thu xếp Organization (n): tổ chức Overdraw (v): rút quá Overdraft (n): sự rút quá, thấu chi P Passbook (n): sổ tiết kiệm Pay (v): trả, thanh toán Pay in (v): gửi tiền Paying-in-book: sổ gửi tiền Permission (n): sự cho phép Permit (v): cho phép Personal account: tài khoản cá nhân Petrol station: trạm bán xăng Place of work: nơi làm việc Popular (adj): thông dụng, phổ biến Positive point: điểm trên 0, điểm dương, điểm tốt, ưu điểm Prior notice: giấy thông báo trước Probably (adv): có lẽ Provide (v): cung cấp Provision (n): dự phòng, sự cung cấp Puzzle (n): đố chữ R Rate of interest = interest rate: lãi suất Record (n): bản ghi chép Recordkeeping (n): sự ghi chép Refer to (v): thay thế, ám chỉ Regularly (adv): một cách thường xuyên Require (v): yêu cầu, đòi hỏi Requirement (n): sự yêu cầu Return (n): lợi nhuận Risk (n): rủi ro Risky (adj): rủi ro Run a business: kinh doanh, mở công ty kinh doanh S Save (v): tiết kiệm Saver (n): người tiết kiệm Savings account: tài khoản tiết kiệm Security/ safety (n): sự an toàn Secure/ safe (adj): an toàn Shortage: thiếu, không dủ Short term: ngắn hạn Short of (adj): thiếu Sole account: tài khoản riêng Standing order: lệnh chi định kỳ Subtract (v): trừ T That’s why: do vậy There is no need to do: không cần phải Time-deposit account (n): tài khoản tiền gửi kỳ hạn To put it simply,…: đơn giản là … Transfer (v): chuyển tiền Travel facilities: tiện ích đi du lịch Travellers’ cheque: séc du lịch W Whereas (conj) = while: trong khi đó Whether = if (conj): liệu, nếu Withdraw (v): rút tiền Withdrawal slip: phiếu rút tiền hoidapthutuchaiquan.vn hy vọng các thuật ngữ ngân hàng thương mại bằng tiếng Anh mà hoidapthutuchaiquan.vn giới thiệu trên đây sẽ giúp bạn có thể tìm hiểu kiến thức tiếng Anh chuyên ngành cũng như cung cấp một công cuh tốt hơn để làm việc hiệu quả. Với lĩnh vực này, bạn hãy tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng nhé! TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ COVID-19 Từ khi bùng phát vào tháng 12/2019, Covid-19 hay đại dịch SARS-CoV-2... |