Bắp ngò tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung về tên các loại RAU, CỦ, HẠTBạn đang làm ở nhà hàng, đang ở Trung Quốc? Bạn muốn đi chợ mua rau, củ, quả thì phải biết nói các loại từ vựng này thế nào đúng không? Bài viết chia sẻ với bạn một số từ vựng tiếng Trung với những chữ cái tiếng Trung đơn giản nhất về rau củ quả. 越南语蔬菜词汇 TỪ VỰNG RAU QUẢ Cùng học phát âm tiếng Trung về chủ đề này nhé: Yuènán yǔ shūcài cíhuì
Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả
Từ vựng tiếng Trung về thực phẩm các loại Rau Củ
Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả được liệt kê ở trên mong rằng sẽ làm phong phú thêm vốn từ của bạn. Hãy học và tích lũy không ngừng từ vựng tiếng Trung cho bản thân nhé! Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thực phẩm Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi. Nguồn:chinese.com.vn |