Bệnh viện quân đội tiếng nhật là gì
Trong tiếng Nhật giao tiếp, thường người ta ít đề cập đến chủ đề quân đội. Nhưng bạn cần phải biết những từ dưới đây vì nó là những từ thường xuyên gặp trên báo chí, truyền hình: Show
Tham khảo thêm thêm: Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Ngoại Ngữ You Can Từ vựng tiếng Nhật về Quân Đội – VVSTừ vựng tiếng Nhật về Quân Đội – Phần 2
Tìm hiểu thêm: Tiếng Nhật về hôn nhân Bỏ túi những từ vựng tiếng Nhật về quân đội trên đây sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng Nhật sắp tới. Ngoại Ngữ You Can chúc bạn sẽ sớm chinh phục được Nhật ngữ. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bệnh viện trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bệnh viện tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - びょういん - 「病院」 Tóm lại nội dung ý nghĩa của bệnh viện trong tiếng Nhật* n - びょういん - 「病院」Ví dụ cách sử dụng từ "bệnh viện" trong tiếng Nhật- nằm viện:病院に入院する, Đây là cách dùng bệnh viện tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng NhậtHôm nay bạn đã học được thuật ngữ bệnh viện trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Chào các bạn đã cùng trở lại với chuyên mục Học tiếng Nhật cùng Ngoại Ngữ You Can. Chủ đề hôm nay mà chúng ta khám phá đó là Từ vựng Y tế bằng tiếng Nhật . Nào chúng ta hãy bắt đầu ngay với khóa học tiếng Nhật hiệu quả nhé. STT HIRAGANA KANJI Ý NGHĨA 1 ほようしょ 保養所 Viện điều dưỡng 2 かんごし 看護師 Hộ lý 3 かいごし 介護士 Điều dưỡng viên 4 そうごうびょういん 総合病院 Bệnh viên đa khoa 5 びょうとう 病棟 Tòa nhà bệnh viện 6 ないか 内科 Nội khoa 7 げか 外科 Ngoại khoa 8 しょうにか 小児科 Khoa nhi 9 じびか 耳鼻科 Khoa tai mũi họng 10 さんふじんか 産婦人科 Khoa sản 11 がんか 眼科 Khoa mắt 12 しか 歯科 Nha khoa 13 しょうかきか 消化器科 Khoa tiêu hóa 14 こきゅうきか 呼吸器科 Khoa hô hấp 15 おくすり お薬 Quầy thuốc 16 やっきょく 薬局 Hiệu thuốc 17 いしゃ 医者 Bác sĩ 18 はいしゃさん 歯医者さん Nha sĩ 19 かんじゃ 患者 Bệnh nhân 20 かいご 介護 Điều dưỡng Tham khảo thêm: Khóa học tiếng Nhật sơ cấp dành cho người mới bắt đầu Từ vựng Y tế bằng tiếng Nhật – Phần 2STT HIRAGANA KANJI Ý NGHĨA 1 けんこうほけんしょう 健康保険証 Bảo hiểm y tế 2 しゅじゅつ 手術 Phẫu thuật 3 にゅういん 入院 Nhập viện 4 たいいん 退院 Xuất viện 5 くすりのしゅるい 薬の種類 Loại/dạng thuốc 6 こうせいざい 抗生剤 Thuốc kháng sinh 7 こうせいぶっしつ 抗生物質 Thuốc kháng sinh 8 こなぐすり 粉薬 Dạng bột 9 じょうざい 錠剤 Dạng viên nén 10 えきたい 液体 Dạng nước 11 シロップ Dạng siro 12 ぬりぐすり 塗り薬 Dạng bôi 13 いちにちなんかい 一日何回 Một ngày uống mấy lần 14 ふくさよう 副作用 Tác dụng phụ 15 しょくぜん 食前 Trước bữa ăn 16 しょくご 食後 Sau bữa ăn 17 しゅうしんまえ 就寝前 Trước khi ngủ 18 しょっかん 食間 Khoảng thời gian giữa 2 bữa ăn 19 くすりののみかた 薬の飲み方 Cách uống thuốc Tìm hiểu thêm: Khóa học tiếng Nhật cho trẻ em |