* tính từ
- kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư
=secret treaty+ một hiệp ước bí mật
=this news must be kept secret+ tin này phải giữ bí mật
=the secret parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)
=secret society+ hội kín
- kín mồm kín miệng
- khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...)
* danh từ
- điều bí mật
=to keep a (the) secret+ giữ một điều bí mật
=an open secret+ điều bí mật ai cũng biết
- sự huyền bí
=the secrets of nature+ sự huyền bí của tạo hoá
- bí quyết
=the secret of health is temperature+ bí quyết của sức khoẻ là điều độ
- (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục)
!to be in the secret
- là người được biết điều bí mật
English
Vietnamese
secret
an ; bi ́ mâ ; bi ́ mâ ̣ t ; bi ́ mâ ̣ t đo ; bi ́ quyê ́ t ; biết ; bí mất ; bí mật của ; bí mật dc ; bí mật giữa ; bí mật gì ; bí mật gì đó ; bí mật khi ; bí mật là ; bí mật mà ; bí mật nhé ; bí mật vậy ; bí mật ; bí mật đó ; bí mật đối ; bí quyết ; bí ; bí ẩn ; bảo mật ; chui lủi ; chất mật ; cu ̣ ; cơ quan ; của mật ; giấu kín ; giấu ; giữ bí mật ; giữ kín ; hắn ; khuất ; khóa ; kín giấu ; kín mật ; kín nhiệm ; kín ; kín đáo ; là bí mật giữa ; lạ ; lậu ; mâ ; mâ ̣ t ; mật cả ; mật mà ; mật nhé ; mật này ; mật thám ; mật vụ ; mật ; mật điều này ; mật điều ; mật đó ; mật được ; mật đối ; mật ẩn chứa ; mối quan ; một bí mật nào cả ; một điều kín nhiệm nào là ; một điều kín nhiệm nào ; một điều kín nhiệm ; nghiêm ngặt ; ngầm ; quan mật ; quan ; rõ ràng ; shervish ; sở mật ; thầm ; tiết lộ bí mật ; trang ; trong khi chất trám khô ; tuyệt mật ; tuyệt ; tối mật ; viên mật ; điều bí ẩn ; điệp ; đầy bí ẩn ; đặc ; ́ mâ ; ̣ t bi ́ mâ ̣ t ; ̣ t cu ̣ ; ̣ t ; ẩn bí ;
secret
an ; bi ́ mâ ; bi ́ mâ ̣ t ; bi ́ quyê ́ t ; biết ; bí mất ; bí mật của ; bí mật dc ; bí mật giữa ; bí mật gì ; bí mật gì đó ; bí mật khi ; bí mật là ; bí mật mà ; bí mật nhé ; bí mật vậy ; bí mật ; bí mật đó ; bí mật đối ; bí quyết ; bí ; bí ẩn ; bảo mật ; chui lủi ; chất mật ; của mật ; giấu kín ; giấu ; giếm ; giữ bí mật ; giữ kín ; hắn ; khuất ; khóa ; kín giấu ; kín mật ; kín nhiệm ; kín ; kín đáo ; là bí mật giữa ; lạ ; lậu ; mâ ; mâ ̣ t ; mật cả ; mật mà ; mật nhé ; mật này ; mật thám ; mật vụ ; mật ; mật điều này ; mật điều ; mật đó ; mật được ; mật đối ; mật ẩn chứa ; mối quan ; một bí mật nào cả ; một điều kín nhiệm nào ; một điều kín nhiệm ; nghiêm ngặt ; ngầm ; quan mật ; quan ; shervish ; sở mật ; thầm ; tiết lộ bí mật ; trang ; trong khi chất trám khô ; trô ; trô ́ ; tuyệt mật ; tuyệt ; tình ; tối mật ; viên mật ; điều bí ẩn ; điệp ; đê ; đầy bí ẩn ; đặc ; ́ mâ ; ̣ t cu ̣ ; ̣ t ; ẩn bí ;
English
English
secret; arcanum
information known only to a special group
secret; closed book; enigma; mystery
something that baffles understanding and cannot be explained