Cách phát âm từ small
Ngày đăng:
06/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
217
Thông tin thuật ngữ smaller tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmsmaller tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ smaller trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ smaller tiếng Anh nghĩa là gì. small /smɔ:l/ Thuật ngữ liên quan tới smaller
Tóm lại nội dung ý nghĩa của smaller trong tiếng Anhsmaller có nghĩa là: small /smɔ:l/* tính từ- nhỏ, bé, chật=small rain+ mưa nhỏ=small shopkeeper+ tiểu chủ=the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá- nhỏ, yếu=small voice+ giọng nhỏ yếu- nhẹ, loãng=this beer is very small+ loại bia này rất nhẹ- ít, không nhiều=to have small German+ biết ít tiếng Đức=there was no small excitement about it+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó- nhỏ mọn, không quan trọng=the small worries of life+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống=small matter+ việc không quan trọng- nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ=great and small+ giàu cũng như nghèo- nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường=I call it small of him to remind me of+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện!to feel (look) small- thấy tủi, thấy nhục nhã!the still small voice- (xem) still* danh từ- phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)=the small of the back+ chỗ thắt lưng- (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)- (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)* phó từ- nhỏ, nhỏ bé=to talk small+ nói nhỏ!to sing small- (xem) singsmall- bé, nỏ in the s. bộ phận nhỏ - sectional s. trơn từng mảnh Đây là cách dùng smaller tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ smaller tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
small /smɔ:l/* tính từ- nhỏ tiếng Anh là gì? |