Cách viết từ shì trong tiếng Trung
4.1
/
5
(
19
votes
)
Trong bài viết hôm nay, THANHMAIHSK sẽ giới thiệu đến các bạn một trong những loại từ thuộc nhóm hư từ, tuy rằng chúng không có ý nghĩa về mặt từ vựng nhưng lại giữ vai trò ngữ pháp quan trọng. Đó chính là Trợ từ trong tiếng Trung. Show
1. Định nghĩa trợ từ trong tiếng TrungTrợ từ là những từ đi liền với thực từ, đoản ngữ để biểu thị các mối quan hệ như: quan hệ kết cấu hoặc động thái. Ví dụ: 这是你的书吗? 桌子上放着一瓶花。 我们回家了。 我把材料都送给打印员了。 2. Phân loại và cách dùng trợ từ trong tiếng TrungChia thành 4 loại: a. Trợ từ kết cấu 的 de、地 de、得- de* 的 de: Dấu hiệu của định ngữ, thành phần đứng trước làm định ngữ, thành phần đứng sau làm trung tâm ngữ.Ví dụ: 他是一位优秀的老师。 我耳边响起了一个洪亮的声音。 谁都想拥有一个幸福的生活。 Tạo thành đoản ngữ chữ 的 Ví dụ:
* 地 de: Dấu hiệu của trạng ngữ, thành phần đứng trước làm trạng ngữ, thành phần đứng sau làm trung tâm ngữ.Ví dụ: 听到那个消息他迅速地通知我。 -你需要认真地学习。 大家热烈地鼓掌。 * 得 de: Dấu hiệu của bổ ngữ, thành phần đứng trước làm trung tâm ngữ, thành phần đứng sau làm bổ ngữ.Ví dụ: 他写汉字写得非常好看 天气冷得很。 大家讨论得非常热闹。 b. Trợ từ động thái 着 zhe、了- le、过- guò、看 kàn* 着- zhe: Đứng sau động từ hoặc tính từ, biểu thị động tác đang tiến hành hoặc trạng thái đang diễn raVí dụ: 你说吧我在听着呢。 我看灯亮着,肯定有人。 *了- le: Đứng sau động từ hoặc tính từ biểu thị động tác hoặc trạng thái đã xảy ra rồi.Ví dụ: 上星期只晴了两天。 这道题你做错了。 *过 guò: Dùng sau động từ hoặc tính từ, phía trước có thể thêm phó từ 曾经Ví dụ: 我曾经去过大连。 我们吃过亏,上过当,有经验了。 * 看 kàn: Dùng sau động từ hoặc tính từ lặp lại biểu thị thử làm gì đóVí dụ: 刚才你听到什么,说说看。 你别放弃, 先做几天看。 c. Trợ từ ngữ khí 的、了、呢、吧、吗、啊。Thường đứng cuối câu biểu thị ngữ khí hoặc dùng giữa câu biểu thị ngắt nghỉ. Ví dụ: 你唱歌唱得好好听啊! 他是会来的。 我不是说一会儿就来陪你了吗? 我们走吧! 你别说话了。 我没做什么,你才辛苦呢。 d. Trợ từ khác 所- suǒ、给- gěi、连 lián、们 men,、似的 shì de、一样 yíyàng* 所 suǒVí dụ: 看问题片面,容易被表面现象所迷惑。 这个问题是为实践所证明。 *给 gěi: Thường đứng trước động từ biểu thị trạng thái bị độngVí dụ: 钱包被小偷给偷走了。 房间我都给收拾好了。 *连- liánVí dụ: 这件事我连想都没想过。 连三岁的孩子也懂这个道理。 *们 men: Đứng sau danh từ chỉ người, biểu thị số nhiềuVí dụ:
* 似的 shìdeVí dụ: 他仿佛睡着了似的。 她像雪似的那么白。 * 一样 yíyàngVí dụ: 哥儿俩脾气一样。 姑娘像花一样。 3. Một số lưu ý khi sử dụng trợ từ trong tiếng TrungTrợ từ phần lớn đều đọc nhẹ Ví dụ: 我好喜欢那双黑色的鞋子。 他高兴地说:我们一起去吧 Trợ từ ngữ khí có thể dùng độc lập một mình ở cuối câu còn trợ từ kết cấu thì không được. Ví dụ: 这本书是新出版的书。(Trợ từ kết cấu) 那样说是可以的。(Trợ từ ngữ khí) Đều phụ thuộc vào từ, đoản ngữ hoặc câu, không thể sử dụng độc lập. Trợ từ trong tiếng Trung khác với Tiếng Việt nên các bạn phải thật lưu ý khi sử dụng để tránh bị nhầm lẫn nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ! Cảm ơn các bạn đã luôn đón đọc những bài viết bổ ích của THANHMAIHSK. BÀI VIẾT QUAN TÂM
|