Cách xác định số oxi hóa cu no3 2

Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa tổng hợp, phương trình này xuất hiện nhiều trong các kì thi và bài kiểm tra về cân bằng phản ứng oxi hóa khử. Vì vậy bây giờ hãy cùng tìm hiểu cách cân bằng phương trình Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O, điều kiện và tính chất của nó nhé!

Cách xác định số oxi hóa cu no3 2
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

MỤC LỤC

1. Phương pháp thăng bằng electron

Dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách cân bằng phương trình hóa học Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O

Các bước cân bằng phản ứng hóa học bằng phương pháp thăng bằng electron bao gồm:

Bước 1: Xác định các chất tham gia và chất sản phẩm trong phản ứng hóa học.

Bước 2: Xác định số oxi hóa (số oxi hóa) của từng nguyên tố trong các chất tham gia và chất sản phẩm.

Bước 3: Viết phương trình phản ứng ban đầu, chỉ tập trung vào sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tố.

Bước 4: Cân bằng số electron bằng cách thêm các hệ số trước các chất chứa nguyên tố bị thay đổi số oxi hóa.

Bước 5: Cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố khác trong phản ứng bằng cách điều chỉnh hệ số trước các chất tham gia và chất sản phẩm. Tiến hành cân bằng PTHH Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O và kiểm tra lại.

Bước 6: Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo số nguyên tử của các nguyên tố và số oxi hóa đã được cân bằng trên cả hai vế Cu + HNO3 và Cu(NO3)2 + NO + H2O

Bước 7: Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo tính chất vật lý và hóa học của chất không thay đổi trong quá trình cân bằng.

Bước 8: Ghi lại phương trình cân bằng cuối cùng.

Phương pháp thăng bằng electron cho phép chúng ta điều chỉnh số electron tham gia trong các quá trình khử (cho electron) và oxi hóa (nhận electron), đồng thời cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố khác nhau trong phản ứng.

Cân bằng phương trình bằng phương pháp thăng bằng electron là một kỹ năng quan trọng trong hóa học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa các chất và đưa ra các phương trình cân bằng chính xác và hợp lý.

2. Cân bằng phương trình Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O

Phân tích phương trình hóa học Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O ta thấy đây là một phản ứng giữa đồng (Cu) và axit nitric (HNO₃), tạo ra đồng nitrat (Cu(NO₃)₂), nitơ (NO), và nước (H₂O).

Phương trình hoá học cho phản ứng giữa đồng (Cu) và axit nitric (HNO3) là:

Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO + 2H2O

Phương trình hóa học

Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O thể hiện một quá trình phản ứng giữa đồng (Cu) và axit nitric (HNO₃), tạo ra đồng nitrat (Cu(NO₃)₂), nitơ (NO) và nước (H₂O).

Cách xác định số oxi hóa cu no3 2

3. Ứng dụng của < b>cân bằng phương trình Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O

Dưới đây là một số ứng dụng và thông tin liên quan đến phản ứng này:

  • Phân tích hóa học: Phản ứng này có thể được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định sự có mặt của các chất trong mẫu.
  • Sản xuất đồng nitrat (Cu(NO₃)₂): Đồng nitrat là hợp chất quan trọng được sử dụng trong các ứng dụng điện tử, trong việc mạ điện và làm kính.
  • Tạo ra nitơ (NO): Nitơ (NO) là một khí không màu và không mùi, có nhiều ứng dụng. Ví dụ, NO có thể được sử dụng trong việc điều trị một số bệnh tim mạch.
  • Hóa chất: Phản ứng này tạo ra các hợp chất có ích có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
  • Nghiên cứu hóa học: Phản ứng này có thể được sử dụng trong phòng thí nghiệm để tạo ra các chất hóa học có thể sử dụng trong nghiên cứu.
  • Giảng dạy và học tập: Phản ứng này có thể được sử dụng trong việc giảng dạy và học tập về phản ứng hóa học, cân bằng phương trình và tính chất của các chất tham gia và sản phẩm.

Phân tích phương trình hoá học Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O

có các chất tham gia phản ứng sau:

Cu (Đồng)

Trạng thái ban đầu: Đồng ở trạng thái nguyên tử (Cu).

Trạng thái sau phản ứng: Đồng bị oxi hóa và chuyển thành ion đồng(II) Cu^2+.

HNO3 (Axit nitric):

Trạng thái ban đầu: HNO3 là axit nitric, trong phản ứng này nó tác dụng và tạo các sản phẩm sau đây:

H^+ (cation proton): Đóng góp vào quá trình oxi hóa.

NO3^- (anion nitrat): Chuyển đổi và tạo ra các hợp chất nitrat.

Cu(NO3)2 (Đồng nitrat):

Trạng thái sau phản ứng: Cu^2+ kết hợp với NO3^- tạo thành hợp chất ion đồng(II) nitrat.

NO (Nitơ oxit):

Trạng thái sau phản ứng: Được tạo thành từ axit nitric bị giảm số oxi hóa.

H2O (Nước):

Trạng thái sau phản ứng: Vẫn còn ở dạng nước, không tham gia vào quá trình oxi hóa hoặc khử.

Tóm lại, phản ứng này bao gồm quá trình oxi hóa của đồng (Cu) và nitric acid (HNO3), tạo ra các sản phẩm bao gồm đồng nitrat (Cu(NO3)2), nitơ oxit (NO) và nước (H2O).

Cách xác định số oxi hóa cu no3 2

4. Câu hỏi vận dụng về cân bằng PTHH Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O

Câu 1. Ứng dụng nào sau đây không phải của HNO3?

  1. Để điều chế phân đạm NH4NO3, Ca(NO3)2
  1. Sản xuất dược phẩm
  1. Sản xuất khí NO2 và N2H4
  1. Để sản xuất thuốc nổ, thuốc nhuộm

Câu 2: Cân bằng phương trình Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O. Tổng hệ số của các chất sau khi cân bằng là

  1. 1
  1. 8
  1. 4
  1. 6

Câu 3: Cân bằng phương trình hóa học Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O. Cho biết đây là phản ứng gì

  1. Phản ứng tráng gương
  1. Phản ứng tráng bạc
  1. Phản ứng oxi hoá khử
  1. Phản ứng este hoá

Câu 4. Phát biểu nào sau đây đúng:

  1. Dung dịch HNO3 làm xanh quỳ tím và làm phenolphtalein hóa đỏ.
  1. Axit nitric được dùng để sản xuất phân đạm (NH4NO3, Ca(NO3)2), thuốc nổ (TNT), thuốc nhuộm, dược phẩm.
  1. Trong công nghiệp, để sản xuất HNO3 người ta đun hỗn hợp (KNO3) với H2SO4 đặc
  1. điều chế HNO3 trong phòng thí nghiệm người ta dùng khí amoniac (NH3)

Câu 4. Trong các thí nghiệm với dung dịch HNO3 thường sinh ra khí độc NO2. Để hạn chế khí NO2 thoát ra từ ống nghiệm, người ta sử dụng biện pháp nhét bông có tẩm hóa chất và nút ống nghiệm. Hóa chất đó chính là

  1. H2O
  1. Dung dịch nước vôi trong
  1. dung dịch giấm ăn
  1. dung dịch muối ăn

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách cân bằng phương trình Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O. Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn kiến thức hữu ích và sự hiểu biết sâu hơn về cân bằng phương trình hoá học. Nếu bạn có nhu cầu sửa chữa thiết bị điện tử điện lạnh vui lòng liên hệ Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa qua HOTLINE 1900 2276.