Chết bất tử là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ tɨ̰˧˩˧ɓə̰k˩˧˧˩˨ɓək˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩˧˩ɓə̰t˩˧ tɨ̰ʔ˧˩

Danh từSửa đổi

bất tử

  1. dùng để chỉ người nào đó sống hoài không chết.


DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: immortal
  • Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)