Con ốc tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung về hải sản Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết 1. 海蟹 /Hǎi xiè/ ghẹ 2. 河蟹 /Héxiè/ cua đồng 3. 蛤蜊 /Gélí/ nghêu 4. 蚶子 /Hān zi/ sò 5. 蚬 /Xiǎn/ hến 6. 海螺 /Hǎiluó/ ốc biển 7. 螺蛳 /Luósī/ ốc nước ngọt 8. 甲鱼 /Jiǎyú/ ba ba 9. 黄鳝 /Huángshàn/ lươn 10. 海参 /Hǎishēn/ hải sâm 11. 章鱼 /Zhāngyú/ bạch tuộc 12. 海水鱼 /Hǎishuǐ yú/ cá biển 13. 牡蛎 /Mǔlì/ hàu 14. 海蜇 /Hǎizhē/ sứa 15. 对虾 /Duìxiā/ tôm he 16. 龙虾 /Lóngxiā/ tôm hùm 17. 黑鱼 /Hēiyú/ cá quả 18. 河豚 /Hétún/ cá nóc 19. 鱿鱼 /Yóuyú/ mực ống 20. 鲑鱼 /Guīyú/ cá hồi 21. 鲫鱼 /Jìyú/ cá diếc 22. 鲳鱼 /Chāng yú/ cá chim 23. 鲤鱼 /Lǐyú/ cá chép 24. 青鱼 /Qīngyú/ cá trắm đen 25. 沙丁鱼 /Shādīngyú/ cá trích 26. 紫菜 /Zǐcài/ rong biển Chuyên mụcTừ vựng tiếng Trung về hải sảnđược sưu tập của tập thể giáo viên tiếng Trung tại Hoa ngữ SGV Nguồn: https://saigonvina.edu.vn |