Debt to capital ratio tính như thế nào
D/E là một trong những chỉ số tài chính quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá cấu trúc tài chính và nguồn tiền hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Vậy cụ thể D/E là gì? Làm thế nào để sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về D/E qua bài viết dưới đây.
Show Chỉ số D/E là gì?D/E – Debt to Equity Ratio là phần trăm giữa vốn doanh nghiệp huy động từ hoạt động cho vay với khoản vốn chủ sở hữu. Đây là tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, được sử dụng để đánh giá đòn bẩy tài chính của công ty. Đồng thời là thước đo quan trọng để bản thân doanh nghiệp tự nhìn nhận và đánh giá năng lực tài chính của mình, phát hiện rủi ro tiềm ẩn, có biện pháp ứng phó kịp thời. Công thức tính D/EChỉ số D/E được tính theo công thức: D/E = Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu Trong đó:
Trong bảng cân đối kế toán doanh nghiệp sẽ trình bày chi tiết về hai khoản nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Mặc dù chúng đều nằm trong mục nguồn vốn nhưng lại có những đặc điểm khác nhau, nhà đầu tư nên phân tích mối quan hệ để đánh giá lại cấu trúc tài chính của doanh nghiệp. Ví dụ: Xác định tỷ lệ D/E của Công ty X dựa theo số liệu báo cáo tài chính Quý IV/2021:
⇒ D/E = 15.800/32.000 = 0.49. Như vậy, hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty X là 0.49. Ý nghĩa của chỉ số D/EChỉ số D/E thường được sử dụng như một thước đo để đo mức độ công ty đang tài trợ cho hoạt động kinh doanh của mình bằng nợ thay vì nguồn lực tự có, phản ánh mức độ phụ thuộc vào nợ của doanh nghiệp đó. Tỷ lệ này thay đổi theo ngành, khi phân tích người ta sẽ so sánh với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp hoặc tự đo lường sự thay đổi về mức độ phụ thuộc vào khoản nợ của công ty trong thời gian cụ thể. Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể của chỉ số D/E với doanh nghiệp và nhà đầu tư: Đối với doanh nghiệp:
Đối với nhà đầu tư:
Thông thường hệ số D/E cao cho thấy mức độ rủi ro nhiều hơn. Tuy nhiên, nếu tỷ lệ này đặc biệt thấp cũng phần nào thấy được doanh nghiệp đang không tận dụng được việc vay nợ để mở rộng hoạt động, vì đòn bẩy tài chính là một công cụ có tác động lớn đến sự tăng trưởng của tổ chức. Vì thế, khi lựa chọn doanh nghiệp, nhà đầu tư không nên vội vàng loại bỏ các doanh nghiệp có D/E >1. Nếu doanh nghiệp biết cách tập trung, vận dụng nguồn vốn vay để tạo ra nhiều lợi nhuận và biến lợi nhuận thành vốn thì đây vẫn là cơ hội đầu tư tốt. Thực tế khi sử dụng D/E để phân tích, nhà đầu tư có xu hướng sửa đổi để xem xét khoản nợ dài hạn thay cho ngắn hạn vì mức độ rủi ro khoản nợ dài hạn thấp hơn. Chỉ số D/E bao nhiêu là tốt?Thông thường D/E dưới 1 được nhiều chuyên giá đánh giá tốt. Tuy nhiên, tùy vào từng ngành nghề hoạt động của doanh nghiệp mà giá trị hệ số sẽ thay đổi. Ví dụ thực tế: Ngành sản xuất có D/E trên dưới mức 2 là điều bình thường, nhưng các ngành về công nghệ lại chủ yếu xoay quanh mức 0.5. Dựa vào tỷ lệ D/E nhà đầu tư đo lường mức độ nợ mà công ty đang gánh so với giá trị tài sản ròng của nợ phải trả. Nợ ở đây là khoản phải được hoàn trả hoặc tái cấp vốn, chịu áp lực lãi vay, tệ nhất là tình trạng vỡ nợ làm D/E kém đi (cao hơn), kèm mức rủi ro đầu tư cao vì doanh nghiệp chủ yếu dựa vào tài trợ bằng nợ. Sự tăng trưởng bằng nợ có thể giúp tăng thu nhập và lợi nhuận cao hơn so với chi phí trả nợ, lúc này cổ đông trở thành người hưởng lợi. Ngược lại nếu chi phí cho việc vay nợ lớn hơn nhiều, giá cổ phiếu giảm, lợi tức cũng giảm. Bên cạnh đó, chỉ số D/E bao nhiêu là tốt còn phụ thuộc vào từng thời kỳ của nền kinh tế, doanh nghiệp hoạt động sẽ chịu tác động ít nhiều bởi biến động chung từ thị trường. Hạn chế của chỉ số D/EViệc tính toán chỉ số D/E phụ thuộc vào nợ và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Thực tế hai khoản này lại có những đặc điểm khiến nhà đầu tư khó có thể xác định chính xác D/E:
Doanh nghiệp trong các ngành có tốc độ tăng trưởng chậm có tỷ lệ đòn bẩy cao so với thu nhập đã phản ánh năng lực sử dụng vốn hiệu quả. Trong khi đó tại các ngành hàng chủ lực như tiêu dùng thường có D/E cao hơn, nhưng rõ ràng họ vẫn hoạt động tốt. Lưu ý khi sử dụng D/E trong phân tíchViệc vận dụng một công cụ nào đó trong quá trình phân tích đòi hỏi nhà đầu tư phải hiểu rõ về nó. Lưu ý về yếu tố ngànhCó thể ở ngành này D/E có xu hướng cao, trong khi ở các ngành khác lại phổ biến thấp. Bởi vì mỗi ngành công nghiệp sẽ có nhu cầu về vốn và tốc độ tăng trưởng khác nhau, dẫn đến sự thay đổi của D/E tương ứng. Cụ thể trên thị trường, hệ số D/E ngành xây dựng sẽ cao hơn so với ngành dịch vụ. Nguyên nhân ngành xây dựng cần đầu tư nguồn vốn ban đầu lớn cho vật liệu, trang thiết bị, nhân công, … Trong khi ngành dịch vụ không cần quá nhiều vốn lúc ban đầu, chủ yếu sử dụng nguồn lực trí tuệ để mang lại hiệu quả công việc. Kỳ hạn của khoản nợKhi dựa vào hệ số D/E để so sánh 2 công ty cần lưu ý về kỳ hạn của nợ: Những công ty có khoản nợ ngắn hạn phải trả ít hơn thường được ưu tiên hơn, ngoại trừ trường hợp rủi ro do ngân hàng tăng lãi suất cho vay. Mặc dù 2 công ty có cùng tỷ lệ D/E và vốn chủ sở hữu bằng nhau, nhưng kỳ hạn của nợ sẽ phần nào phản ánh mức độ rủi ro cùng năng lực quản lý của công ty. Kết hợp nhiều yếu tố khi phân tíchKhông nên chỉ dựa vào mỗi D/E để đưa ra quyết định đầu tư. Nhà đầu tư cần nhìn nhận, đánh giá dựa trên nhiều yếu tố khác như doanh thu, dự án đầu tư, chỉ số P/E, P/B, … Như vậy bạn sẽ có được cái nhìn toàn diện, không bỏ qua bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào, tăng hiệu quả đầu tư. Trên đây là các thông tin cơ bản về chỉ số D/E mà nhà đầu tư cần lưu ý. Có thể thấy, D/E là một chỉ số quan trọng, giúp chúng ta có thể đánh giá doanh nghiệp, lựa chọn và đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn nhất. Trước khi lựa chọn 1 mã cổ phiếu nào, đừng quên theo dõi hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp đó nhé. |