Hầu gái Tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
17/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
225
handmaiden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?handmaiden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handmaiden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handmaiden. Từ điển Anh Việthandmaiden * danh từ người hầu gái sự trợ giúp Từ điển Anh Anh - Wordnethandmaiden Similar: handmaid: in a subordinate position theology should be the handmaiden of ethics the state cannot be a servant of the church Synonyms: servant handmaid: a personal maid or female attendant |