Hotter nghĩa tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
17/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
295
Thông tin thuật ngữ hotter tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmhotter tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hotter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hotter tiếng Anh nghĩa là gì. hot /hɔt/ Thuật ngữ liên quan tới hotter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hotter trong tiếng Anhhotter có nghĩa là: hot /hɔt/* tính từ- nóng, nóng bức=hot climate+ khí hậu nóng bức- cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...)- nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn)- nóng nảy=hot temper+ tính nóng nảy- sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt=hot dispute+ cuộc tranh cãi sôi nổi- nóng hổi, sốt dẻo (tin tức)- mới phát hành giấy bạc- (âm nhạc) giật gân=hot music+ nhạc giật gân- (thể dục,thể thao) được mọi người hy vọng, thắng hơn cả (vận động viên chạy...)- (từ lóng) dễ nhận ra và khó sử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc...)- (điện học) thế hiệu cao- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (vật lý) phóng xạ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dâm đãng, dê (người)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới kiếm được một cách bất chính; vừa mới ăn cắp được- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị công an truy nã- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh!hot and hot- ăn nóng (thức ăn)!hot and strong- sôi nổi, kịch liệt!to make it (the place) too hot for somebody- gây khó khăn rắc rối làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi* phó từ- nóng- nóng nảy, giận dữ- sôi nổi; kịch liệt!to blow hot and cold- hay dao động, ngả nghiêng, hay thay đổi ý kiến!to give it somebody hot- (xem) give* ngoại động từ- đun nóng, hâmhot- (vật lí) nóng Đây là cách dùng hotter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ hotter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh |