Hướng dẫn điền đơn xin visa hàn quốc 5 năm mới 2024
Show
Một trong các khâu quan trọng trong việc hoàn thành thủ tục hồ sơ xin visa Hàn Quốc 5 năm đó là điền đơn visa. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách điền đơn đúng theo quy định của Đại sứ quán Hàn Quốc. Do đó, Visalinks sẽ hướng dẫn điền đơn xin visa hàn quốc 5 năm chi tiết và rõ ràng qua bài viết dưới đây, nhằm giúp quý khách điền đơn một cách chính xác. Các lưu ý khi điền đơn visa Hàn Quốc 5 năm
Hồ sơ xin visa Hàn Quốc 5 năm Trước tiên bạn cần tải mẫu đơn xin visa Hàn Quốc 5 năm tại đây. Dưới đây là hướng dẫn điền đơn xin visa hàn quốc 5 năm: Mục 1: Thông tin cá nhân1.1. Tên đầy đủ
1.2. Mục này bỏ qua 1.3. Gới tính (Nếu là nam thì tích [✓] vào ô Male, còn nữ thì tích [✓] vào ô Female). 1.4. Ngày tháng năm sinh của bạn (yyyy/mm/dd). Ví dụ: 2000/09/17 1.5. Quốc tịch của bạn. Ví dụ: VIETNAMESE 1.6. Quốc gia nơi bạn sinh ra. Ví dụ VIETNAM 1.7. Số CMND/CCCD 1.8. Bạn có từng sử dụng tên nào khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc không:
1.9. Bạn có sở hữu hơn 1 quốc tịch không:
Hướng dẫn điền hồ sơ xin visa Mục 2: Thông tin visa đăng ký2.1. Thời gian lưu trú
Bạn tích [✓] vào ô tương ứng với thời gian lưu trú của bạn. 2.2. Loại visa Mục 3: Passport information: Thông tin hộ chiếu của bạn3.1 Passport type: Loại hộ chiếu
Hướng dẫn điền hồ sơ xin visa Bạn tích [✓] chọn vào loại hộ chiếu mà bạn đang sử dụng, thông thường mọi người sẽ chọn “Regular”. 3.2 Passport No: số hộ chiếu. 3.3 Country of passport: Quốc gia cấp hộ chiếu của bạn. 3.4 Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu của bạn. 3.5 Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu, điền theo thứ tự năm/tháng/ngày. Ví dụ: 2019/08/19. 3.6 Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu. Ví dụ: 2022/09/19. 3.7 Does the applicant have any other valid passport?: Người xin visa có sở hữu hộ chiếu còn giá trị khác không? (không tính hộ chiếu hết hạn). Mục 4: Contact information: Thông tin liên lạc4.1 Home country address of the applicant: Địa chỉ liên lạc trong nước 4.2 Current Residential Address: Trường hợp địa chỉ hiện tại khác với địa chỉ thường trú, bạn sẽ điền thêm địa chỉ vào mục này, nếu không thì bỏ trống. 4.3 Cell phone no: Số điện thoại di động của bạn. 4.4 Email: Địa chỉ email. 4.5 Emergency Contact Number: Số liên lạc khẩn cấp
Hướng dẫn điền hồ sơ xin visa Mục 5 Maritals status and family details: Thông tin tình trạng hôn nhân và gia đình.5.1 Current marital status: Tình trạng hôn nhân hiện tại
5.2 Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ hoặc chồng của đương đơn. If “Married” please provide details of the spouse: Thông tin vợ/chồng của bạn nếu đã kết hôn.
Trường hợp đã ly hôn hoặc còn độc thân thì mục 5.2 sẽ để trống. 5.3 Does the applicant have children? Người xin cấp thị thực có con hay không? Hướng dẫn điền hồ sơ xin visa Mục 6. Education: Tư vấn6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: Bằng cấp mà đương đơn đang có
6.2 Name of school: Tên trường mà bạn đã/đang học. 6.3 Location of school: Địa chỉ của trường học. Mục 7. Employment: Nghề nghiệp7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp bạn đang làm hiện tại
7.2 Employment Details: Thông tin nghề nghiệp bạn đang làm
Hướng dẫn điền hồ sơ xin visa Mục 8. Details of visit: Thông tin chuyến đi8.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích của chuyến đi
8.2 Intended Period of stay: Thời gian lưu trú dự định. 8.3 Intended date of entry: Ngày nhập cảnh dự định. 8.4 Address in Korea (including hotels): Địa chỉ lưu trú ở Hàn Quốc. 8.5 Contact No. in Korea: Số điện thoại liên lạc ở Hàn Quốc. 8.6 Has the applicant traveled to Korea in the last 5 years?: Bạn đã từng đến Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không? 8.7 Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn đã từng đến nước nào khác trong vòng 5 năm trở lại đây không? 8.8 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Đương đơn có người thân nào ở Hàn Quốc không? (cha/mẹ,anh/chị/em ruột). Mục 9. Details of invitation: Thông tin của cá nhân hoặc tổ chức mờiTrường hợp xin visa theo diện bảo lãnh thì điền vào mục này, nếu không thì bỏ qua. 9.1 Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Đương đơn có được cá nhân, tổ chức nào mời không?
Mục 10. Funding details: Kinh phí chi trả cho chuyến đi10.1 Estimated travel costs (in US dollar):Chi phí dự định trả cho chuyến đi (đơn vị USD) 10.2 Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai là người chi trả cho chuyến đi?
Nếu bạn tự chi trả cho chuyến đi,vui lòng điền vào mục 10.2:
Điền kinh phí chuyến đi Mục 11. Assistance with this form: Trợ giúp khi khi đơn11.1 Did the applicant receive assistance in completing this form?: Đương đơn có được hỗ trợ từ ai khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc này không? Nếu có, chọn Yes, nếu không, chọn No và ghi rõ thông tin người hỗ trợ:
Mục 12. Deaclaration: Cam kếtGhi rõ năm tháng ngày điền đơn, họ tên và ký tên. Trường hợp dưới 18 tuổi cần có ba/mẹ hoặc người giám hộ ký thay. Tổng kếtTrên đây là toàn bộ nội dung chi tiết hướng dẫn điền đơn xin visa hàn quốc 5 năm. Nếu quý khách còn bất kỳ thắc mắc gì liên quan đến việc điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc hoặc cách Làm visa hạn 5 năm mất bao lâu?Thời gian xử lý hồ sơ xin visa Hàn Quốc 5 năm Dù bạn nộp hồ sơ qua Công ty du lịch hay nộp tự túc thì thời gian xử lý hồ sơ xin visa Đại đô thị Hàn Quốc đều là 16 ngày kể từ ngày Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc nhận đủ hồ sơ. Làm visa Hàn Quốc 5 năm hết bao nhiêu tiền?Bảng giá visa Hàn Quốc. Visa Hàn Quốc 5 năm được ở lại bao lâu?- Visa Hàn Quốc 5 năm cho phép người có visa nhập cảnh vào Hàn Quốc nhiều lần trong vòng 5 năm với thời gian lưu trú không quá 30 ngày. - Visa Hàn Quốc 10 năm cho phép người có visa nhập cảnh vào Hàn Quốc nhiều lần trong vòng 10 năm với thời gian lưu trú tối đa 90 ngày. 10 hướng dẫn điền đơn xin visa hàn quốc 5 năm
Hồ sơ xin visa Hàn Quốc gồm những gì?Khi xin visa du lịch Hàn Quốc, bạn cần chuẩn bị những giấy tờ cần thiết sau đây và cần được in trên khổ giấy A4:. Đơn xin cấp visa. ... . Hộ chiếu. ... . Thẻ căn cước hoặc chứng minh thư ... . Ảnh thẻ ... . Hộ khẩu thường trú ... . Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính. ... . Giấy tờ chứng minh nghề nghiệp. ... . Xác nhận đặt vé máy bay.. |