Hướng dẫn dùng inheritence trong PHP
Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tính kế thừa (inheritance) trong PHP. Để học tốt bài này, các bạn cần đọc lại bài Cài đặt môi trường lập trình Web PHP với XAMPP để biết cách chạy ứng dụng web PHP với XAMPP. Show Tính kế thừa (inheritance) đề cập đến việc định nghĩa một lớp mới (new class) dựa trên một lớp cũ đã có (existing class). Lớp mới được gọi là lớp dẫn xuất (derived class) hay lớp con (child class). Lớp cũ đã có gọi là lớp cơ sở (base class) hoặc lớp cha (parent class). Lớp con sẽ kế thừa tất cả các thuộc tính và phương thức public và protected từ lớp cha. Ngoài ra, lớp con có thể có các thuộc tính và phương thức riêng. Trong PHP, một lớp con kế thừa lớp cha bằng cách sử dụng từ khóa extends. Ví dụ:
Lớp Kitty
kế thừa từ lớp Cat. Lớp Kitty có thể sử dụng các thuộc tính public $name và $color cũng như các phương thức public 2. Chỉ định truy cập protected trong kế thừaNhững thuộc tính và phương thức có chỉ định truy cập là protected thì chỉ được truy cập bên trong lớp (class) chứa nó và lớp dẫn xuất (derived class) của lớp đó.
Trong ví dụ trên, thuộc tính $weight có chỉ định truy cập là protected và có thể sử dụng trong lớp dẫn xuất. Phương thức 3. Ghi đè (overriding) phương thức kế thừa trong PHPCác phương thức mà lớp con kế thừa có thể được ghi đè (overriding) bằng cách định nghĩa lại các phương thức này trong lớp con.
Kết quả
Các phương thức 4. Từ khóa final và kế thừa trong PHPTừ khóa final có thể được sử dụng để ngăn kế thừa một lớp hoặc ngăn ghi đè (overriding) phương thức.
Trong ví dụ trên, lớp Cat được khai báo final nên không được kế thừa.
Trong ví dụ trên, hàm
|