In space nghĩa là gì

space

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: space

Phát âm : /'speis/

+ danh từ

  • không gian, không trung, khoảng không
  • khoảng, chỗ
    • to take up too much space
      choán mất nhiều chỗ
    • the wide open space
      những vùng rộng mênh mông
  • khoảng cách
    • space between the rows
      khoảng cách giữa các hàng
  • (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ

+ ngoại động từ

  • đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng
    • tables are spaced one metre apart
      bàn được đặt cách nhau một mét

+ nội động từ

  • để cách (ở máy chữ)
  • to space out (in)
    • để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    quad blank space place distance blank outer space infinite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "space"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "space":
    savage seepage space spake speak spec specie species speck specs more...
  • Những từ có chứa "space":
    breathing-space crawl space crawlspace cyberspace dead-air space deep space disc space disk space double-spaced enclosed space more...
  • Những từ có chứa "space" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    khoảng chỗ khoảnh khắc khoảng không không phận không gian đỗi trạm mở đường gấc more...
Lượt xem: 390