Ke hoach phụ đạo học sinh yếu mon hóa 9

  • Đăng nhập

Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Phú Hoà

Trường THCS Nguyễn Thế Bảo

  • Giới thiệu
  • Cơ cấu tổ chức
    • Ban giám hiệu
    • Tổ bộ môn
      • Tổ Toán - Tin
      • Tổ KHTN-CN
      • Tổ Ngoại ngữ
      • Tổ Văn phòng
      • Tổ Thể dục - Nhạc - Họa
      • Tổ Sử - Địa - GDCD
      • Tổ Ngữ văn
    • Đảng - đoàn thể
      • Chi bộ trường THCS Nguyễn Thế Bảo
      • Ban chấp hành công đoàn
      • Câu lạc bộ nhà giáo văn hóa
      • Ban thanh tra nhân dân
  • Kế hoạch giáo dục
    • Thời khóa biểu
    • Thi - Kiểm tra
    • Thông báo
    • Lịch công tác
  • Văn bản - Công văn
    • Văn bản
    • Văn bản Phòng GD&ĐT
    • Văn bản từ Phòng
    • Văn bản của Sở
  • Tin tức - Sự kiện
    • Hoạt động - Sự kiện
    • Thông báo Phòng
    • Tin tức từ Phòng
    • Thông báo từ Sở
    • Tin tức từ Sở
    • Tin giáo dục địa phương
    • Hoạt động nhà trường
    • Chuyên đề dạy học
    • Góc học tập
    • Tuyên dương- khen thưởng
  • Tài nguyên
    • Thư viện ảnh
    • Video Clip
    • Thời khóa biểu
  • Liên hệ

Sunday, 03/12/2023 - 23:22|

Chào mừng bạn đến với cổng thông tin điện tử của Trường THCS Nguyễn Thế Bảo

  1. Trang chủ
  2. Văn bản - Công văn
  3. Văn bản

KẾ HOẠCH PHỤ ĐẠO HỌC SINH YẾU, KÉM NĂM HỌC 2022-2023

Tiêu đề văn bản KẾ HOẠCH PHỤ ĐẠO HỌC SINH YẾU, KÉM NĂM HỌC 2022-2023 Số hiệu 34 Cơ quan ban hành Trường THCS Nguyễn Thế Bảo Phạm vi Ngày ban hành 06/10/2022 Ngày hiệu lực Trạng thái Đã có hiệu lực Loại văn bản Kế hoạch Người ký Hồ Ngọc Hùng Tài liệu đính kèm Tải về tại đây File đính kèm Tải xuống Mô tả

Ke hoach phụ đạo học sinh yếu mon hóa 9

... SL % SL % 9A 34 2 5 ,9 5 14,7 15 44,1 12 35,3 22 64.7 9B 33 2 6,1 4 12,3 10 30,3 17 51,5 16 58.5 9C 34 2 5 ,9 8 23,5 12 35,3 12 35,3 22 64.7 9D 33 1 3,0 7 21,2 12 36,4 13 39, 4 20 60.6 9E 33 1 3,0 ... HSgiỏi TBình trở lên HSgiỏi TBình trở lên HSgiỏi 9A 34 24 3 26 4 28 5 9B 33 18 3 22 4 25 5 9C 34 24 3 25 4 27 5 9D 33 22 2 24 3 26 4 9E 33 20 2 23 3 25 4 9G 33 23 3 25 4 27 5 Cả khối 200 131 16 145 ... 36,4 13 39, 4 20 60.6 9E 33 1 3,0 6 18,2 11 33,3 15 45,5 18 54.5 9G 33 3 9, 0 9 27,3 10 30,3 11 33,4 22 66.4 Cả khối 200 11 5,5 39 19, 5 70 35,0 80 40,0 120 60.0 III. Chỉ tiêu phấn đấu cụ thể : Lớp...

  • 7
  • 739
  • 9