Rubik trong Tiếng Anh là gì
1.Kí hiệu: U-Up(Trên),D-Down(Dưới),R-Right(Phải),L-Left(Trái)*,F-Front(Trước),B-Back(Sau),M-Mid(Giữa thẳng),S-Stand(Giữa trước),E(Ngang). |
1.Kí hiệu: U-Up(Trên),D-Down(Dưới),R-Right(Phải),L-Left(Trái)*,F-Front(Trước),B-Back(Sau),M-Mid(Giữa thẳng),S-Stand(Giữa trước),E(Ngang). |