Squeaky là gì
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ squeaky trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ squeaky tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ Đây là cách dùng squeaky tiếng Anh. Đây là một thuật
ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ squeaky tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế
giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Squeaky floors can be very annoying. vô cùng khó chịu. Squeaky floors can be really annoying. vô cùng khó chịu. The shampoo from this series cleans hair squeaky. Dầu gội đầu từ đây loạt dọn dẹp tóc the thé. Do you love keeping your house squeaky clean? Bạn cảm thấy thích Music Squeaky Clean? Everyone has a choice, squeaky clean. Tôi chọn sự lựa chọn của tôi, squeaky sạch…. The bed was a little squeaky, but comfortable. Giường là một chút squeaky nhưng thoải mái. Squeaky the cat from a couple of years ago. Possibly one of the most famous members of the Manson Family, Squeaky Fromme was not a part of the historical murders. Có thể coi là thành viên nổi tiếng nhất của Gia đình Manson, Squeaky Fromme không tham gia vào các vụ sát hại Tate- LaBianca. Wipe the tooth from bottom to top 2 or 3 times or Lau răng từ dưới lên trên 2 hoặc 3 lần hoặc nhiều hơn, cho đến khi nó là sạch bóng. Arguably the most famous of the Manson Family members, Squeaky Fromme did not participate in the Tate-LaBianca murders. Có thể coi là thành viên nổi tiếng nhất của Gia đình Manson, Squeaky Fromme không tham gia vào các vụ sát hại Tate- LaBianca. If the squeaky voice just happens to be her, the damage is…. Nếu tiếng kêu cót két cứ xảy ra khi trở mình thì thiệt là…. Swipe the floss on the tooth from bottom to top 2-3 times or more, until it is squeaky clean. Lau răng từ dưới lên trên 2 hoặc 3 lần hoặc nhiều hơn, cho đến khi nó là sạch bóng. The next day, Woody discovers that Wheezy, a penguin squeaky toy, has been shelved for months due to a broken squeaker. Ngày hôm sau, Woody phát hiện ra Wheezy, một chú chim cánh cụt đồ chơi squeaky toy bị bỏ quên trên giá hàng tháng liền vì bị hỏng chút chít. Under the thin, squeaky voice of our heroes, who make plans and chirp to each other, to gather much more fun. Theo tiếng nói mỏng kêu cót két, các anh hùng của chúng tôi, những người lập kế hoạch và chirp với nhau, để thu thập nhiều niềm vui hơn. Wipe the tooth from bottom to top 2 or 3 times or more, Lau răng từ dưới lên trên 2 hoặc 3 lần hoặc nhiều hơn, cho đến khi nó là sạch bóng. It may be whistling, slightly musical, or the pitch of it can simply be very high or squeaky. Nó có thể huýt sáo, hơi âm nhạc, hoặc sân của nó chỉ đơn giản có thể được rất cao hoặc squeaky. Have you noticed any squeaky sounds or odd smells when you apply the brakes? Bạn có nhận thấy bất kỳ âm thanh kêu cót két hoặc mùi kỳ lạ khi bạn áp dụng phanh? It's no coincidence that the streets of Tokyo are squeaky clean. Đó là không phải ngẫu nhiên mà các đường phố của Tokyo đang kêu cót két sạch. The Squeaky Wheel(a nickname given by radio listeners) is a utility shortwave radio station that broadcasts a distinctive sound. đài phát thanh đặt cho) là một đài phát thanh sóng ngắn tiện ích phát ra âm thanh đặc biệt. The vet found half an undigested shoe, a squeaky toy and an 84-carat diamond lodged in its stomach. Tay thú y moi ra được một cái giầy, một con búp bê và một viên kim cương 84- cara từ dạ dày nó. The least attractive voice is a squeaky voice like Kim Kardashian's and Ellen Page's. Giọng nói kém hấp dẫn nhất là giọng nói khàn khàn như Kim Kardashian, và Ellen Page. I got a call at 2 in the morning and all I could hear was this squeaky sound. Tớ nhận được 1 cuộc gọi vào 2h sáng và tất cả những gì tó nghe được là tiếng chít chít. Thế nên tớ nghĩ:. The least attractive voice is a squeaky voice like Kim Kardashian's and Ellen Page's. Và giọng nói ít có sức hấp dẫn nhất là chất giọng chói tai như Kim Kardashian và Ellen Page. There are two other Russian stations that follow a similar format, nicknamed"The Pip" and"The Squeaky Wheel". Có hai đài khác của Nga cũng làm theo một định dạng tương tự, After changing to the permanent first set of teeth, babies often stop making squeaky sounds in their sleep. Sau khi đổi sang bộ răng đầu tiên vĩnh viễn, trẻ sơ sinh thường ngừng phát ra những âm thanh chói tai trong giấc ngủ. The PPA was arranged by deal brokers at The Energy Consortium and Squeaky Clean Energy to fix the price of renewable electricity from a portfolio British windfarms for the next 10 years. PPA được thỏa thuận bởi các nhà môi giới giao dịch tại The Energy Consortium và Squeaky Clean Energy để cố định giá điện tái tạo từ một danh mục đầu tư trang trại gió của Anh trong 10 năm tới. |