Thể tích tiếng Trung là gì
TÌM HIỂU CÁC ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG TRUNG Show Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể bắt gặp rất nhiều những đơn vị đo lường khác nhau như độ dài, thể tích, khối lượng, trọng lượng. Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về các đơn vị đo lường trong tiếng Trung, hôm nay chúng ta hãy cùng nghiên cứu về chủ đề các đơn vị đo lường trong Tiếng Trung nhé! 计量单位 Jìliàngdānwèi: Đơn vị đo lường Đơn vị đo độ dài
VD: 1.我家离学校大约五公里。
Bạn quan tâm: Tiếng Trung cho người mới học Đơn vị đo diện tích平方厘米 píngfāng límǐ: cm²
1.这个林地的面积大约七千公顷。 2.今天我看到四个农夫在一个五百平方米的田地工作。 Đơn vị đo thể tích立方厘米 lìfāng límǐ: cm³ VD: 1.我们的公司每分钟能生产两百立方米的淡水。 Đơn vị đo dung lượng厘升 líshēng: xentilit VD:
Đơn vị đo trọng lượng
VD: 1.他的体重只有六十公斤。
Đơn vị đo công, năng, nhiệt lượng
VD:
Đơn vị đo công suất
VD: 1.水电站一年能够发出80亿千瓦的电力。 Những đơn vị đo lường tiếng Trung trên đều rất phổ biến và có thể ứng dụng cụ thể trong những chủ đề tiếng Trung giao tiếp thông thường. Hãy ghi nhớ và nắm vững những đơn vị trên nhé, mong bài viết này sẽ giúp ích nhiều cho bạn! |