Tính chất hóa học của dung dịch axit sunfuric đặc nóng là

Xin chào đọc giả. , tôi xin góp chút kinh nghiệm cá nhân về mẹo vặt, kinh nghiệm không thể thiếu trong đời sống với nội dung Kim Loại Tác Dụng Với H2So4 Đặc Nóng, Tính Chất Hóa Học Của H2So4 Đặc Như Thế Nào

Phần lớn nguồn đều được lấy ý tưởng từ những nguồn trang web lớn khác nên chắc chắn có vài phần khó hiểu.

Bạn đang xem: Tính chất hóa học của h2so4 đặc nóng

Mong mọi cá nhân thông cảm, xin nhận góp ý và gạch đá dưới phản hồi


Mong bạn đọc đọc bài viết này ở nơi không có tiếng ồn cá nhân để có hiệu quả nhất Tránh xa tất cả những dòng thiết bị gây xao nhoãng trong các công việc tập kết Bookmark lại bài viết vì mình sẽ cập nhật liên tục


Axit sunfuric (H2SO4) là một hóa chất hàng đầu được sử dụng trong nhiều ngành sản xuất. Vậy điện tích hóa học của H2SO4 là gì? Sự khác nhau giữa axit H2SO4 đặc và loãng là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!


Axit sunfuric là gì?

Axit sunfuric là một hóa chất lỏng giống dầu, không màu, không mùi, không bay hơi, nặng gấp đôi nước. Là một Axit vô cơ mạnh và khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước theo bất kỳ tỷ lệ nào.

Bạn đang xem: Kim loại phản ứng với h2so4 đặc nóng


Tính chất hóa học của dung dịch axit sunfuric đặc nóng là


Axit sunfuric

Không thể tìm thấy H2SO4 tinh khiết trên Trái đất, do áp suất lớn giữa Axit sunfuric và nước. Ngoài ra, axit sunfuric là một thành phần của mưa axit, được hình thành từ lưu huỳnh điôxít trong nước bị oxy hóa, hoặc axit sunfuric bị oxy hóa.

Công thức phân tử: H2SO4

Tính chất hóa học của Axit sunfuric (H2SO4):

Tính chất chung của Axit sunfuric:

H2SO4 có những tính chất hóa học chung của Axit gồm:

Axit mạnh có tính ion hóa cao. Axit sulfuric có tính ăn mòn cao, dễ phản ứng và hòa tan trong nước. Nó có khả năng oxy hóa rất cao và do đó hoạt động như một chất oxy hóa mạnh. H2SO4 có độ bay hơi rất thấp. Đó là lý do mà nó góp phần điều chế các axit dễ bay hơi hơn từ các muối axit khác. H2SO4 đặc là một chất khử nước rất mạnh. Nhờ tính chất này, nó được dùng để làm khô nhiều chất khí không phản ứng với axit. Nó có khả năng khử nước các chất hữu cơ như tinh bột. Nó có thể oxy hóa cả phi kim loại cũng như kim loại.

Tính chất hóa học của H2SO4 đặc:

* Số oxi hoá mà lưu huỳnh (S) có thể có là: -2; 0; +4; +6. Trong H2SO4, S có số oxi hóa +6 cao nhất nên → H2SO4 đặc có tính axit mạnh, có tính oxi hóa mạnh và ưa nước.


Tính chất hóa học của dung dịch axit sunfuric đặc nóng là


Tính chất chung của Axit sunfuric

a) Axit sunfuric đặc phản ứng với kim loại

– Thí nghiệm: Cho một mẩu Cu vào ống nghiệm đựng H2SO4 đặc.

– Hiện tượng: dung dịch chuyển sang màu xanh lam và có khí bay ra, mùi xốc.

Xem thêm: Cách Diệt Nhện Trên Trần Nhà, 10 Cách Diệt Nhện Hiệu Quả Trong Nhà Dễ Thực Hiện

– Phương trình hóa học:

2H2SO4 + Cu → CuSO4 + SO2 ↑ + 2H2O

– H2SO4 đặc, nóng phản ứng với các kim loại khác

2Fe + 6H2SO4 → Fe2 (SO4) 3 + 3SO2 ↑ + 6H2O

5H2SO4 + 4Zn → 4ZnSO4 + H2S ↑ + 4H2O

* Ghi chú:

– Trong các bài thực hành, kim loại nào phản ứng với axit sunfuric đặc thường gặp nhất là tạo khí SO2, khi giải phải dùng e và bảo toàn nguyên tố:

ne = nmetal. (hóa trị) kim loại = 2nSO2nH2SO4 phản ứng = 2nSO2mm muối = mmetal + 96nSO2

– H2SO4 đặc nguội thụ động (không phản ứng) với Al, Fe và Cr.

– H2SO4 đặc phản ứng được với hầu hết các kim loại (trừ Au và Pt) → muối (trong đó kim loại có hoá trị cao) + H2O + SO2 ↑ (S, H2S).

– Tích số khử của S + 6 phụ thuộc vào độ bền của kim loại: kim loại càng mạnh thì S + 6 càng bị khử về trạng thái oxi hóa càng thấp.

b) Axit sunfuric đặc phản ứng với phi kim → oxit phi kim + H2O + SO2 ↑

– PTPƯ: H2SO4 đặc + Phi kim → Oxit phi kim + H2O + SO2 ↑

S + 2H2SO4 3SO2 ↑ + 2H2O

C + 2H2SO4 đặc CO2 + 2H2O + 2SO2 ↑

2P + 5H2SO4 → 2H3PO4 + 5SO2 ↑ + 2H2O

c) Axit sunfuric đặc phản ứng với các chất khử khác

– PTPƯ: H2SO4 đặc + chất khử (FeO, FeSO4) → Muối + H2O + SO2 ↑

2H2SO4 + 2FeSO4 → Fe2 (SO4) 3 + SO2 ↑ + 2H2O

2FeO + 4H2SO4 → Fe2 (SO4) 3 + SO2 ↑ + 4H2O

d) Tính ưa nước của axit sunfuric

– Thí nghiệm: Cho H2SO4 đặc vào cốc đựng đường

– Hiện tượng: Đường chuyển sang màu đen và sôi

– Phương trình hóa học:

C12H22O11 + H2SO4 → 12C + H2SO4 .11H2O

Tính chất hóa học Axit sunfuric loãng:

H2SO4 loãng là một axit mạnh, có tất cả các tính chất hóa học chung của các axit: a) Axit sunfuric loãng làm xanh quỳ tím đỏ.

b) Axit sunfuric không phản ứng với kim loại trước H (trừ Pb) → muối sunfat (trong đó kim loại có hóa trị thấp) + H2 ↑

– PTFE: H2SO4 loãng + Kim loại → Muối + H2 ↑

Ví dụ: Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2 ↑

Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2 ↑

* Ghi chú:

nH2 = nH2SO4msalt = mmetal + mH2SO4 – mH2 = mmetal + 96nH2c) Axit sunfuric loãng phản ứng với oxit bazơ → muối (trong đó kim loại vẫn hóa trị) + H2O

– PTPƯ: H2SO4 loãng + Oxit bazơ → Muối + H2O

Ví dụ: FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2O

MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O

* Ghi chú:

nH2SO4 = nH2O = nO (trong oxit) mmsalt = moxit + mH2SO4 – mH2O = moxit + 98nH2SO4 – 18nH2O = moxit + 80nH2SO4 = moxit + 80n (O trong oxit) d) Axit sunfuric loãng phản ứng với bazơ → muối + H2O

– PTPƯ: H2SO4 loãng + Bazơ → Muối + H2O

Ví dụ: H2SO4 + NaOH → NaHSO4 + H2O

H2SO4 + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O

– Phản ứng của H2SO4 với Ba (OH) 2 hoặc bazơ tạo kết tủa chỉ tạo thành muối sunfat.

Ví dụ: Cu (OH) 2 + H2SO4 → CuSO4 ↓ + 2H2O

Ba (OH) 2 + H2SO4 → BaSO4 ↓ + 2H2O

e) Axit sunfuric loãng phản ứng với muối → muối mới (trong đó kim loại vẫn hóa trị) + axit mới

– PTPƯ: H2SO4 loãng + Muối → Muối mới + Axit mới

Ví dụ: Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + CO2

H2SO4 + 2KHCO3 → K2SO4 + 2H2O + 2CO2

* Lưu ý: Phương pháp tăng giảm khối lượng thường dùng khi giải các bài tập về phản ứng của axit sunfuric với muối.

Phương pháp điều chế H2SO4:

– FeS2 hoặc S → SO2 → SO3 → H2SO4

Đốt quặng sắt firit:

4FeS2 + 11O2 → 8SO2 + 2Fe2O3

Oxi hoá SO2 bằng oxi ở điều kiện 400 – 5000C, xúc tác V2O5:

2SO2 + O2 → 8SO3

Axit sunfuric đặc hấp thụ SO3 tạo thành oleum có công thức chung là H2SO4.nSO3:

Đọc tài liệu cùng các em tìm hiểu về tính chất hóa học của H2SO4 và ứng dụng của axit vô cơ này trong thực tế đời sống và sản xuất qua nội dung bài viết dưới đây.

Khái quát về Acid sulfuric

Acid sulfuric là một acid vô cơ gồm các nguyên tố lưu huỳnh, oxy và hydro, có công thức phân tử H2SO4. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và sánh, hòa tan trong nước, trong một phản ứng tỏa nhiệt cao.

Axit sunfuric được tạo thành trong tự nhiên bởi quá trình oxy hóa quặng pyrit. Ngoài ra, axit sunfuric là thành phần của mưa acit.

Tính chất hóa học của axit sunfuric

1. Axit sunfuric loãng (H2SO4 loãng)

H2SO4 loãng là một axit mạnh, có đầy đủ các tính chất hóa học chung của axit:

a) Làm quỳ tím chuyển thành màu đỏ.

b) Axit sunfuric loãng tác dụng với kim loại.

- Tác dụng với kim loại đứng trước Hidro (trừ Pb) → muối sunfat (trong đó kim loại có hóa trị thấp) + H2

Ví dụ:

Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2

c) H2SO4 loãng tác dụng với oxit bazơ

- Tác dụng với oxit bazơ → muối (trong đó kim loại giữ nguyên hóa trị) + H2O

Ví dụ:

FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2O

H2SO4  + CuO → CuSO4 + H2O

d) Acid sulfuric loãng tác dụng với bazơ

- Tác dụng với bazơ → muối + H2O

Ví dụ:

H2SO4 + NaOH → NaHSO4 + H2O

H2SO4­ + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O

e) Acid sulfuric loãng tác dụng với muối

- Tác dụng với muối → muối mới (trong đó kim loại giữ nguyên hóa trị) + axit mới

H2SO4  + Na2CO3 → Na2SO4 + CO2 + H2O

H2SO4 + 2KHCO3 → K2SO4 + 2H2O + 2CO2

H2SO4  + BaCl2  → BaSO4  +2HCl

2. Axit sunfuric đặc (H2SO4 đặc)

H2SO4 đặc có tính axit mạnh, oxi hóa mạnh và có tính háo nước do trong H2SO4 thì S có mức oxi hóa +6 cao nhất.

a) Axit sunfuric đặc tác dụng với kim loại

Acid sulfuric tác dụng với kim loại tạo muối và nhiều sản phẩm oxi hóa khác nhau như SO2, H2S, S.

2Al +   → Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O

Cu + → CuSO4 + SO2 + 2H2O

2Fe +    → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O

3Cr + 4  → 3CrSO4 + 4H2O + S

b) Axit sunfuric đặc tác dụng với phi kim

C +2 → CO2 +2SO2 + 2H2O

S +2 → 3SO2 + 2H2O

c) Axit sunfuric đặc tác dụng với các chất khử khác

H2SO4 đặc nóng + 8HI → H2S + 4I2 + 4H2O

d) Tính háo nước

Acid sulfuric đặc có đặc tính háo nước và tỏa nhiều nhiệt nên khi pha loãng phải cho từ từ axit đặc vào nước mà không làm ngược lại, vì H2SO4 có thể gây bỏng nặng.

Vì có đặc tính háo nước H2SO4 còn có khả năng hút nước, làm than hóa các hợp chất hữu cơ.

C12H22O11 + → 12C + 11H2O

Điều chế axit sunfuric

Acid sulfuric được sản xuất trong công nghiệp từ lưu huỳnh, oxy và nước theo phương pháp tiếp xúc; hoặc có thể sản xuất acid sulfuric từ quặng pirit sắt.

- Trong giai đoạn đầu lưu huỳnh bị đốt để tạo ra lưu huỳnh dioxide.

S + O2 → SO2

- Đối với quặng pirit sắt, quặng sẽ bị đốt trong môi trường giàu oxi tạo ra lưu huỳnh dioxide

4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2

- Sau đó nó bị oxy hóa thành trioxide lưu huỳnh bởi oxy với sự có mặt của chất xúc tác Vanadi(V) oxide.

- Cuối cùng trioxide lưu huỳnh được xử lý bằng nước (trong dạng 97-98% H2SO4 chứa 2-3% nước) để sản xuất acid sulfuric 98-99%.

SO3 + H2O → H2SO4

- Bên cạnh đó, SO3 cũng bị hấp thụ bởi H2SO4 để tạo ra oleum (H2S2O7), chất này sau đó bị làm loãng để tạo thành acid sulfuric.

H2SO4 + SO3 → H2S2O7

- Oleum sau đó phản ứng với nước để tạo H2SO4 đậm đặc.

H2S2O7 + H2O → 2H2SO4

Ứng dụng của axit sunfuric trong thực tiễn

Acid sulfuric là hóa chất hàng đầu được dùng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất. Hàng năm, các nước trên thế giới sản xuất khoảng 160 triệu tấn H2SO4 dùng để sản xuất:

  • Điều chế các axít khác, các loại muối sunfat
  • Tẩy rửa kim loại trước khi mạ, sơn màu
  • Sản xuất tơ sợi hóa học
  • Chế tạo thuốc nổ, chất dẻo, thuốc nhuộm, dược phẩm, chất giặt tẩy rửa tổng hợp
  • Có các loại axít dùng để chế tạo ắc quy
  • Xử lý nước thải, sản xuất phân bón

 ~/~

Hy vọng với nội dung về Tính chất hóa học của axit sunfuric và ứng dụng trong thực tiễn trên đây sẽ hữu ích với các em. Chúc các em học tốt môn hóa!