Vocabulary - phần từ vựng - unit 10 tiếng anh 12 thí điểm - UNIT LIFELONG LEARNING
8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/(n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc UNIT 10. LIFELONG LEARNING Học tập suốt đời 1. adequate /ˈædɪkwət/ (a): thỏa đáng, phù hợp 2. e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/(n): hình thức học trực tuyến 3. employable /ɪmˈplɔɪəbl/ (a): có thể được thuê làm việc 4. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện thuận lợi 5. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/(n): tính linh động 6. genius /ˈdʒiːniəs/ (n): thiên tài 7. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n): lòng mến khách 8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/(n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc 9. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n): cơ quan tổ chức 10. interaction /ˌɪntərˈækʃn/(n): sự tương tác 11. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (a): suốt đời 12. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội 13. overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): vượt trội 14. pursuit /pəˈsjuːt/(n): sự theo đuổi 15. self-directed /sef-dəˈrektɪd/(a): theo định hướng cá nhân 16. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực cá nhân 17. temptation /tempˈteɪʃn/ (n): sự lôi cuốn 18. ultimate /ˈʌltɪmət/(a): sau cùng, quan trọng nhất 19. voluntarily /ˈvɒləntrəli/ (adv): một cách tự nguyện Loigiaihay.com |