Vocabulary - từ vựng - unit 18 sgk tiếng anh 4 mới - UNIT WHAT'S YOUR PHONE NUMBER?
Ngày đăng:
03/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
210
- go skating: đi trượt ba-tanh/trượt băng UNIT 18. WHAT'S YOUR PHONE NUMBER? - birthday present: quà sinh nhật - complete: hoàn thành - countryside: vông thôn, vùng quê - enjoy: thưởng thức, hưởng - free: rảnh rỗi - go fishing: đi câu cá - go for pinic: đi píc-níc, đi dã ngoại - go for walk: đi dạo bộ - go skating: đi trượt ba-tanh/trượt băng - invite: mời - mobile phone: điện thoại di động - photograph: ảnh - repeat: nhắc lại
|