15 Man hàn bằng bao nhiêu tiền Việt?

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Korea, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 22 Th09 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 1 Tháng hai 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Won Hàn Quốc = 1 918.5103 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Won Hàn Quốc = 1 656.6859 Đồng Việt Nam

Lịch sử Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày KRW /VND kể từ Thứ ba, 30 Tháng tám 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 1 Tháng hai 2023

1 Won Hàn Quốc = 19.1851 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022

1 Won Hàn Quốc = 16.5669 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / KRW

DateKRW/VNDThứ hai, 18 Tháng chín 202318.4516Thứ hai, 11 Tháng chín 202318.1657Thứ hai, 4 Tháng chín 202318.2361Thứ hai, 28 Tháng tám 202318.1956Thứ hai, 21 Tháng tám 202317.7620Thứ hai, 14 Tháng tám 202317.8371Thứ hai, 7 Tháng tám 202318.1411Thứ hai, 31 Tháng bảy 202318.5311Thứ hai, 24 Tháng bảy 202318.4828Thứ hai, 17 Tháng bảy 202318.6771Thứ hai, 10 Tháng bảy 202318.1956Thứ hai, 3 Tháng bảy 202318.0489Thứ hai, 26 Tháng sáu 202318.0569Thứ hai, 19 Tháng sáu 202318.3288Thứ hai, 12 Tháng sáu 202318.2796Thứ hai, 5 Tháng sáu 202318.0672Thứ hai, 29 Tháng năm 202317.7168Thứ hai, 22 Tháng năm 202317.8370Thứ hai, 15 Tháng năm 202317.5614Thứ hai, 8 Tháng năm 202317.7223Thứ hai, 1 Tháng năm 202317.4705Thứ hai, 24 Tháng tư 202317.6253Thứ hai, 17 Tháng tư 202317.8250Thứ hai, 13 Tháng ba 202318.1905Thứ hai, 6 Tháng ba 202318.2133Thứ hai, 27 Tháng hai 202318.0617Thứ hai, 20 Tháng hai 202318.3111Thứ hai, 13 Tháng hai 202318.5381Thứ hai, 6 Tháng hai 202318.6139Thứ hai, 30 Tháng một 202319.0538Thứ hai, 23 Tháng một 202319.0602Thứ hai, 16 Tháng một 202318.8782Thứ hai, 9 Tháng một 202318.9183Thứ hai, 2 Tháng một 202318.6088Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202218.5070Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202218.2198Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202218.1373Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202218.3821Thứ hai, 28 Tháng mười một 202218.4765Thứ hai, 21 Tháng mười một 202218.2693Thứ hai, 14 Tháng mười một 202218.6818Thứ hai, 7 Tháng mười một 202217.8490Thứ hai, 31 Tháng mười 202217.4289Thứ hai, 24 Tháng mười 202217.2011Thứ hai, 17 Tháng mười 202217.0018Thứ hai, 10 Tháng mười 202216.7135Thứ hai, 3 Tháng mười 202216.6645Thứ hai, 26 Tháng chín 202216.5818Thứ hai, 19 Tháng chín 202217.0179Thứ hai, 12 Tháng chín 202217.0935Thứ hai, 5 Tháng chín 202217.1983

Chuyển đổi của người dùnggiá Rupiah Indonesia mỹ Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5834 VNDthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25911.2000 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5191.7825 VNDBạt Thái Lan chuyển đổi Đồng Việt Nam1 THB = 672.7037 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3333.9552 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 756.9447 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.3715 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24333.8780 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.3480 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 428.0558 VND

Tiền Của Hàn Quốc

flag KRW

  • ISO4217 : KRW
  • Hàn Quốc
  • KRW Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền KRW

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Won Hàn Quốc/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 22 Tháng chín 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Won Hàn Quốc KRWKRWVND18.19 Đồng Việt Nam VND2 Won Hàn Quốc KRWKRWVND36.38 Đồng Việt Nam VND3 Won Hàn Quốc KRWKRWVND54.56 Đồng Việt Nam VND4 Won Hàn Quốc KRWKRWVND72.75 Đồng Việt Nam VND5 Won Hàn Quốc KRWKRWVND90.94 Đồng Việt Nam VND10 Won Hàn Quốc KRWKRWVND181.88 Đồng Việt Nam VND15 Won Hàn Quốc KRWKRWVND272.82 Đồng Việt Nam VND20 Won Hàn Quốc KRWKRWVND363.76 Đồng Việt Nam VND25 Won Hàn Quốc KRWKRWVND454.70 Đồng Việt Nam VND100 Won Hàn Quốc KRWKRWVND1 818.81 Đồng Việt Nam VND500 Won Hàn Quốc KRWKRWVND9 094.05 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: KRW/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOABảng AnhGBPKip LàoLAK

1 man won là bao nhiêu tiền Việt?

10.000 Yên bằng 1 Lá cũng bằng 1 Man cho nên nói 1 Man bằng 1 Lá là hoàn toàn đúng. Tại thời điểm 10:20 ngày 19 tháng 10 năm 2022 thì tỷ giá Yên Nhật (JPY/VND) là: 1 Yên Nhật = 163,85 VND. Tức là 1 Man Nhật = 1,638,500 Việt Nam đồng.

1 Chọn tiền hắn bằng bao nhiêu tiền Việt?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

100 động Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

5000 mặn nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.