Acc random là gì

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Random Check
Tiếng Việt Kiểm Tra (Chọn) Điểm Tùy Cơ, Ngẫu Nhiên, May Rủi
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Random Check là gì?

  • Random Check là Kiểm Tra (Chọn) Điểm Tùy Cơ, Ngẫu Nhiên, May Rủi.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Random Check

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Random Check là gì? (hay Kiểm Tra (Chọn) Điểm Tùy Cơ, Ngẫu Nhiên, May Rủi nghĩa là gì?) Định nghĩa Random Check là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Random Check / Kiểm Tra (Chọn) Điểm Tùy Cơ, Ngẫu Nhiên, May Rủi. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    random
    Acc random là gì

    random /'rændəm/

    • danh từ
      • at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi
      • tính từ
        • ẩu, bừa
          • a random remark: một lời nhận xét ẩu
          • a random shot: một phát bắn bừa


      Acc random là gì
       hỗn độn
    • random (kinetic) energy: động năng hỗn độn
    • random (kinetic) energy: năng lượng hỗn độn
    • random impurity: tạp chất hỗn độn
    • random scattering: tán xạ hỗn độn
    • Acc random là gì
       ngẫu nhiên
    • CRAM (card random access memory): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên cạc
    • DRAM (dynamic random access memory): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động
    • EDRAM (enhanced dynamic random access memory): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động nâng cao
    • EDRAM (enhanced dynamic random access memory): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động tăng cường
    • FRAM (ferroelectric random access memory): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên sắt điện
    • PRAM (parallel random access machine): máy truy cập ngẫu nhiên song song
    • SRAM (static random access memory): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh (SRAM)
    • WRAM (window random access memory): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ
    • WRAM (window random access memory): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ-WRAM
    • at random: một cách ngẫu nhiên
    • block oriented random access (BORAM): truy cập ngẫu nhiên hướng khối
    • card random access memory: bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thẻ
    • card random access memory (CRAM): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên thẻ
    • continuous random variable: biến ngẫu nhiên liên tục
    • discrete random variable: biến ngẫu nhiên rời rạc
    • enhanced dynamic random access memory (EDRAM): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động cải tiến
    • ergodic random process: quy trình ngẫu nhiên ecgodic
    • function of random variable: hàm của biến ngẫu nhiên
    • generation of random numbers: sự tạo ra các số ngẫu nhiên
    • independent' random variables: các biến ngẫu nhiên độc lập
    • parallel random access machine (PRAM): máy truy nhập ngẫu nhiên song song
    • pseudo random number: số ngẫu nhiên giả
    • pseudo random number sequence: dãy số giả ngẫu nhiên
    • purely random process: quá trình thuần túy ngẫu nhiên
    • purely random process: quá trình ngẫu nhiên thuần túy
    • random access: sự truy nhập ngẫu nhiên
    • random access: truy nhập ngẫu nhiên
    • random access: truy cập ngẫu nhiên
    • random access device: thiết bị truy nhập ngẫu nhiên
    • random access file: tệp truy nhập ngẫu nhiên
    • random access memory: bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
    • random access memory: bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
    • random access memory: bộ nhớ truy ngẫu nhiên
    • random access memory (RAM): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
    • random access storage: bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
    • random arrangement: sự sắp xếp ngẫu nhiên
    • random ashlar: khối xây ngẫu nhiên
    • random by key: ngẫu nhiên theo khóa
    • random chamber: sự thay đổi ngẫu nhiên
    • random change: sự thay đổi ngẫu nhiên
    • random component: linh kiện ngẫu nhiên
    • random component: thành phần ngẫu nhiên
    • random coupling: sự hợp nhất ngẫu nhiên
    • random coupling: ghép ngẫu nhiên
    • random data: dữ liệu ngẫu nhiên
    • random data set: tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên
    • random digital signal: tín hiệu bằng số ngẫu nhiên
    • random digital signal: tín hiệu bằng digital ngẫu nhiên
    • random dispersion interval: khoảng phân tán ngẫu nhiên
    • random distribution: sự phân phối ngẫu nhiên
    • random distribution: phân phối ngẫu nhiên
    • random disturbance, stochastic disturbance: nhiễu ngẫu nhiên
    • random early detection (RED): sự phát hiện ngẫu nhiên sớm
    • random error: sai số ngẫu nhiên
    • random error: sai lầm ngẫu nhiên
    • random error: lối ngẫu nhiên
    • random error: độ sai ngẫu nhiên
    • random error of result: sai số ngẫu nhiên của kết quả
    • random errors: các lỗi ngẫu nhiên
    • random event: biến cố ngẫu nhiên
    • random excitation: kích thích ngẫu nhiên
    • random excitation: sự kích thích ngẫu nhiên
    • random experiment: sự thực nghệm ngẫu nhiên
    • random experiment: phép thử ngẫu nhiên
    • random fading: sự tắt dần ngẫu nhiên
    • random failure: sự cố ngẫu nhiên
    • random failure: sự thất bại ngẫu nhiên
    • random failure: sai sót ngẫu nhiên
    • random failure: sai hỏng ngẫu nhiên
    • random failure: sự hư hỏng ngẫu nhiên
    • random fluctuation: thăng giáng ngẫu nhiên
    • random fluctuations: sự thăng giáng ngẫu nhiên
    • random function: hàm ngẫu nhiên
    • random hunting: sự săn tìm ngẫu nhiên
    • random impurity: tạp chất ngẫu nhiên
    • random instability: tính bất ổn ngẫu nhiên
    • random instability: sự bất ổn ngẫu nhiên
    • random interference analysis: sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
    • random irregularities: sự bất thường ngẫu nhiên
    • random laws: luật tình cờ ngẫu nhiên
    • random list: danh sách ngẫu nhiên
    • random loading: sự chất tải ngẫu nhiên
    • random logic: mạch logic ngẫu nhiên
    • random logic chip: chip lôgic ngẫu nhiên
    • random logic circuit: mạch logic ngẫu nhiên
    • random mating: giao phối ngẫu nhiên
    • random model: mô hình ngẫu nhiên
    • random movement: chuyển động ngẫu nhiên
    • random multiple access: sự đa truy nhập ngẫu nhiên
    • random noise: nhiễu ngẫu nhiên
    • random noise generator: máy tạo tiếng ồn ngẫu nhiên
    • random noise signal: tín hiệu ồn ngẫu nhiên
    • random noise source: nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên
    • random number: số ngẫu nhiên
    • random number generation: sự tạo số ngẫu nhiên
    • random number generation: sinh số ngẫu nhiên
    • random number generator: bộ sinh số ngẫu nhiên
    • random number generator: bộ tạo số ngẫu nhiên
    • random number generator: bộ phát sinh số ngẫu nhiên
    • random number sequence: chuỗi số ngẫu nhiên
    • random number sequence: dãy số ngẫu nhiên
    • random numbers: số ngẫu nhiên
    • random observation method: phương pháp quan sát ngẫu nhiên
    • random occurrence: sự xuất hiện ngẫu nhiên
    • random off-tuned frequency: tần số lệch điệu ngẫu nhiên
    • random organization: sự tổ chức ngẫu nhiên (bộ nhớ)
    • random organization: tổ chức ngẫu nhiên
    • random orientation: sự định hướng ngẫu nhiên
    • random packing: đóng gói ngẫu nhiên
    • random path: đường đi ngẫu nhiên
    • random phase: pha ngẫu nhiên
    • random phase errors: sai số pha ngẫu nhiên
    • random process: quá trình ngẫu nhiên
    • random processing: sự xử lý ngẫu nhiên
    • random processing: xử lý ngẫu nhiên
    • random pulse: xung ngẫu nhiên
    • random pulsing: sự tạo xung ngẫu nhiên
    • random pulsing: tạo xung ngẫu nhiên
    • random quantity: số lượng ngẫu nhiên
    • random sample: chọn ngẫu nhiên
    • random sample: mẫu chọn ngẫu nhiên
    • random sample: mẫu ngẫu nhiên
    • random sample test: sự thử mẫu ngẫu nhiên
    • random sampling: sự lấy mẫu ngẫu nhiên
    • random sampling: lấy mẫu ngẫu nhiên
    • random scan: sự quét ngẫu nhiên
    • random scan display: màn hình quét ngẫu nhiên
    • random scattering: sự tán xạ ngẫu nhiên
    • random search: tìm kiếm ngẫu nhiên
    • random searching: sự tìm ngẫu nhiên
    • random selection: chọn ngẫu nhiên
    • random selection: sự chọn ngẫu nhiên
    • random selection: sự lấy mẫu ngẫu nhiên
    • random sequence: dãy ngẫu nhiên
    • random series: chuỗi ngẫu nhiên
    • random solution: dung dịch ngẫu nhiên
    • random stem of binary digits: dãy ngẫu nhiên của các số nhị phân
    • random stem of binary digits: chuỗi ngẫu nhiên của các số nhị phân
    • random storage: bộ nhớ ngẫu nhiên
    • random test: thí nghiệm ngẫu nhiên
    • random test: phép kiểm tra ngẫu nhiên
    • random test: sự thử ngẫu nhiên
    • random thermal motion: chuyển động nhiệt ngẫu nhiên
    • random traffic: lưu lượng ngẫu nhiên
    • random uncertainty: tính không chắc ngẫu nhiên
    • random uncertainty: không bền ngẫu nhiên
    • random value: đại lượng ngẫu nhiên
    • random variable: biến số ngẫu nhiên
    • random variable: biến ngẫu nhiên
    • random variable: đại lượng (biến) ngẫu nhiên
    • random vibration: chấn động ngẫu nhiên
    • random voltage: điện áp ngẫu nhiên
    • random walk: di động ngẫu nhiên
    • random walk: bước ngẫu nhiên (thông kê)
    • random winding: quấn dây ngẫu nhiên
    • random winding: cuộn dây ngẫu nhiên
    • random winding: cách quấn dây ngẫu nhiên
    • read/ write random access memory: bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên đọc ghi
    • simple random sample: mẫu ngẫu nhiên đơn giản
    • stratified random sample: mẫu ngẫu nhiên phân lớp
    • uniform random number: số ngẫu nhiên đồng nhất
    • uniformly distributed random number: số ngẫu nhiên đồng nhất
    • window random access memory (WRAM): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ

    • EDO RAM (extended data out random access memory)

      Acc random là gì
       EDO RAM