Acetylcystein 200mg là thuốc gì
Nội dung chính
Acetylcysteinecó tác dụng làm tiêu chất nhầy và dịch đàm. Thuốc được sử dụng để điều trị ngộ độc gan do dùng quá liều paracetamol hoặc được dùng để điều trị viêm phế quản cấp và hội chứng khô mắt. Show
Những thông tin cần biết về thuốc Acetylcysteine1. Tác dụngAcetylcysteine là dẫn xuất của N-acetyl một amino acid tự nhiên. Acetylcysteine có tác dụng làm tiêu chất nhầy và dịch đàm. Thuốc làm giảm đàm tích tụ trong phổi bằng cách tách đôi cầu nối disulfua trong mucoprotein. Từ đó đàm dễ dàng thoát ra phổi. Ngoài ra, Acetylcysteine còn được dùng để tránh ngộ độc gan do dùng paracetamol quá liều. Acetylcysteine duy trì và khôi phục nồng độ glutathione trong gan nhằm ức chế chuyển hóa paracetamol. 2. Chỉ địnhAcetylcysteine được chỉ định trong các trường hợp sau:
Một số tác dụng của Acetylcysteine không được đề cập trong bài viết. Cần trao đổi với bác sĩ nếu có ý định dùng thuốc với mục đích khác. 3. Chống chỉ địnhAcetylcysteine chống chỉ định với các trường hợp sau: Acetylcysteine chống chỉ định với những người có tiền sử hen suyễn nặng
Một số vấn đề sức khỏe có thể làm giảm khả năng hấp thu và thải trừ thuốc. Trao đổi với bác sĩ tiền sử bệnh lý và tình trạng sức khỏe hiện tại để được cân nhắc về việc sử dụng thuốc. 4. Cách dùng liều lượngCó thể dùng thuốc bằng cách hít trực tiếp hoặc nhỏ trực tiếp vào mũi hoặc mắt. Nên trao đổi với bác sĩ để dùng thuốc với hàm lượng thích hợp với mục đích sử dụng. Người lớn: Liều dùng thông thường khi điều trị viêm phế quản cấp
Liều dùng thông thường khi xét nghiệm chẩn đoán các bệnh về phổi
Liều dùng thông thường khi điều trị khô mắt có tiết chất nhầy bất thường
Liều dùng thông thường để giải độc khi dùng paracetamol
Trẻ em: Trẻ em thường được chỉ định Acetylcysteine 200mg dạng thuốc cốm. Liều dùng thông thường khi điều trị viêm phế quản cấp
5. Bảo quảnBảo quản Acetylcysteine ở nhiệt độ phòng, tránh nơi có nhiệt độ cao, ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm thấp. Không tiếp tục sử dụng thuốc hết hạn, biến chất và có dấu hiệu ẩm mốc. Nên tham khảo thông tin in trên bao bì hoặc trao đổi với dược sĩ để xử lý thuốc đúng cách. Những điều cần lưu ý khi dùng Acetylcysteine1. Thận trọngAcetylcysteine có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú. Tuy nhiên bạn cần thông báo với bác sĩ để được điều chỉnh liều dùng phù hợp. Phải giám sát chặt chẽ nếu người bệnh có tiền sử hen suyễn hoặc những người có nguy cơ dị ứng cao. Sử dụng Acetylcysteine có thể khiến nhiều đàm loãng xuất hiện ở phế quản, cần phải hút đàm ra để giảm ho. 2. Tác dụng phụAcetylcysteine có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn trong thời gian sử dụng. Acetylcysteine có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, ù tai, phát ban, nôn mửa,Tác dụng phụ thông thường:
Tác dụng phụ ít gặp:
Tác dụng phụ hiếm gặp:
Phản ứng quá mẫn:
Thông tin trên chưa bao gồm toàn bộ những triệu chứng bạn có thể gặp phải trong thời gian dùng thuốc. Nếu cơ thể phát sinh các biểu hiện bất thường, bạn nên thông báo với bác sĩ để được xử lý kịp thời. 3. Tương tác thuốcAcetylcysteine có thể tương tác với một số loại thuốc sau:
Thông tin này chưa bao gồm tất cả những loại thuốc có khả năng tương tác với Acetylcysteine. Vì vậy bạn cần chủ động thông báo với bác sĩ những loại thuốc mình đang sử dụng để được cân nhắc về tương tác có thể xảy ra. 4. Cách xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liềuNếu bạn quên dùng một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu sắp đến thời điểm dùng liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua và dùng liều sau theo đúng kế hoạch. Không dùng gấp đôi để bù liều. Trường hợp dùng quá liều Acetylcysteine có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng. Ngay khi xuất hiện những triệu chứng như giảm huyết áp, suy hô hấp, suy thận, tan máu và đông máu, bạn nên đến bệnh viện để được cấp cứu. Đã có trường hợp tử vong do dùng Acetylcysteine quá liều khi đang điều trị nhiễm độc paracetamol. Khi dùngAcetylcysteine, cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để hạn chế những rủi ro phát sinh. Cần chủ động đến bệnh viện khi xuất hiện những dấu hiệu bất thường, không tự ý dùng thuốc để điều trị các tác dụng phụ của thuốc. |