Ai là người phát minh ra smartphone

Ai là người phát minh ra điện thoại cảm ứng? Eric A. Johnson, nhân viên Cơ sở Radar Hoàng gia ở Malvern, Anh phát minh màn hình cảm ứng đầu tiên năm 1965.

Ông đã áp dụng màn hình cảm ứng lên một chiếc máy tính bảng và xin cấp bằng sáng chế cho sản phẩm này vào năm 1969, sản phẩm của E.A. Johnson lúc này mới chỉ có khả năng nhận diện cảm ứng đơn điểm. Máy được sử dụng trong phòng kiểm soát không lưu vào năm 1995.

Năm 1971, Tiến sĩ Sam Hurst phát minh ra một chiếc “cảm biến cảm ứng” có tên gọi “Elograph” khi đang giảng dạy tại Đại học Kentucky (Mỹ). Dù không có hình dạng trong suốt như cảm biến trên các thiết bị điện tử và về bản chất chỉ là một chiếc máy đọc biểu đồ trên giấy (Elograph là viết tắt của Electronic Graph – biểu đồ điện tử), “Elograph” vẫn được coi là một bước tiến lớn của công nghệ cảm biến và được Industrial Research đặt trong danh sách 100 Sản phẩm Công nghệ Mới của năm 1973.

Năm 1974, màn hình cảm biến “thực thụ” đầu tiên với bề mặt trong suốt đã được Sam Hurts phát triển. Năm 1977, Elographics, công ty do Sam Hurst sáng lập, đã phát triển và đăng ký bằng sáng chế công nghệ màn hình cảm ứng dựa trên điện dung – công nghệ cảm biến phổ biến nhất hiện nay.

Năm 1977, Siemens tài trợ cho Elographics nhằm sản xuất ra màn hình cảm biến cong đầu tiên mang thương hiện AccuTouch. Mẫu AccuTouch đầu tiên rất khó sản xuất, song vẫn được coi là một thành tựu “cảm biến cảm ứng” quan trọng.

Thập niên 1990 chứng kiến sự ra mắt của nhiều smartphone và thiết bị di động sử dụng công nghệ màn hình cảm ứng. Vào năm 1993, Apple ra mắt chiếc PDA có tên gọi Newton có khả năng nhận diện chữ viết tay. IBM ra mắt chiếc smartphone đầu tiên có tên gọi Simon, bao gồm lịch hẹn, chương trình viết chữ, khả năng gửi fax và màn hình cảm ứng cho phép người dùng gõ số. Năm 1996, Palm bắt đầu tham gia vào thị trường PDA và đạt thành công lớn với dòng sản phẩm Pilot.

Năm 2002, Microsoft ra mắt phiên bản cảm ứng cho Windows XP: Windows XP Tablet Edition và bắt đầu tham gia vào thị trường cảm ứng.

Năm 2007, Apple thực hiện bước tiến quan trọng nhất trong công nghệ cảm ứng: iPhone ra mắt với trọng tâm là màn hình cảm ứng cỡ lớn (vào thời điểm đó). Sự ra mắt của iPhone đã thay đổi hoàn toàn bộ mặt của ngành công nghiệp di động, dẫn tới sự ra mắt của các hệ điều hành di động khác như Android và Windows Phone.

Microsoft Surface là một trong các sản phẩm mở đường cho màn hình cảm ứng xâm lấn thị trường PC một cách mạnh mẽ

Đến năm 2010, Apple ra mắt iPad, mở đầu cho kỉ nguyên tablet thay thế laptop và các loại máy vi tính cá nhân khác. Gần đây, Microsoft cũng đã phát triển Windows 8 với trọng tâm là màn hình cảm ứng, dẫn tới sự ra mắt của một loạt model laptop lai tablet (laptop có màn hình cảm ứng, bàn phím rời).

Màn hình cảm ứng là một loại màn hình hiển thị có thể nhận diện cử chỉ chạm từ tay người dùng hoặc bút stylus. Màn hình cảm ứng đang là một trong các loại giao diện người dùng dễ sử dụng và trực quan nhất, cho phép người dùng có thể điều khiển thiết bị điện tử chỉ bằng cách chạm vào các biểu tượng và đường dẫn trên màn hình.

Màn hình cảm ứng hoạt động như thế nào?

Trong công nghệ màn hình cảm ứng có 3 thành phần chính:

– Cảm biến cảm ứng: một lớp màn hình với bề mặt có khả năng nhận diện cảm ứng. Có 3 loại công nghệ cảm ứng chủ yếu: cảm ứng điện trở (loại phổ biến nhất trên các thiết bị điện tử), cảm ứng điện dung (phổ biến nhất trên smartphone và tablet) và cảm ứng sóng âm thanh bề mặt. Nhìn chung, tất cả các loại màn hình cảm ứng đều có dòng điện trên bề mặt: khi chạm vào bề mặt này, điện thế sẽ bị thay đổi giúp nhận diện vị trí bạn chạm vào.

– Bộ điều khiển: là bộ phận phần cứng có thể chuyển đổi sự thay đổi về điện thế trên cảm biến thành các tín hiệu mà các thiết bị có thể nhận diện.

– Phần mềm giúp truyền lại các thông tin từ cảm biến do bộ điều khiển phát tới các bộ phận xử lý trên smartphone, tablet, máy vi tính…. Các thông tin có thể bao gồm: bạn đang chạm tay vào phần nào về màn hình, lực nhấn lên màn hình là mạnh hay yếu…

Cảm biến điện trở và cảm biến điện dung

Cảm biến điện trở bao gồm có 5 thành phần, bao gồm lớp CRT (nền màn hình), lớp kính, lớp điện trở, lớp phân cách, lớp bọc dẫn điện và một lớp bảo vệ trên cùng.

Khi ngón tay hoặc bút stylus chạm lên lớp trên cùng, 2 lớp điện trở và lớp bọc dẫn điện sẽ tiếp xúc với nhau. Khi tiếp xúc, lớp dẫn điện và lớp điện trở sẽ khiến mạch điện thay đổi điện trở, làm thay đổi dòng điện. Hiện tượng này sẽ được gửi tới bộ điều khiển để xử lý.

Trong khi đó, màn hình điện dung sử dụng một lớp dẫn điện có chứa xung điện. Khi bạn chạm vào màn hình, điện xung sẽ thay đổi giúp thiết bị có thể nhận diện được cử chỉ cảm ứng.

Ai phát minh ra điện thoại di động? Lịch sử của chiếc điện thoại di động

Điện thoại di động là một thiết bị không thể thiếu trong cuộc sống của con người hiện đại. Tuy nhiên rất ít người biết ai đã phát minh ra điện thoại di động, cũng như hiểu rõ về quá trình phát triển nhanh chóng chưa tới 50 năm với những bước tiến đầy đột phá của nó. Còn chần chờ gì nữa mà không khám phá ngay với Thư Viện Hỏi Đáp trong bài viết này nhỉ? Ai là người phát minh ra điện thoại di động?

Điện thoại di động hay điện thoại cầm tay là thiết bị viễn thông có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển mà vẫn có thể thực hiện chức năng trao đổi thông tin nhờ khả năng thu phát sóng của nhà cung cấp dịch vụ. 

Martin Cooper – cha đẻ của điện thoại di động Cha đẻ của điện thoại di động là Martin Cooper, một kỹ sư thiên tài người Mỹ làm việc tại công ty Motorola, ông cũng được lịch sử công nhận là người thực hiện cuộc gọi đầu tiên bằng điện thoại di động tại nơi công cộng vào năm 1973. Vậy cụ thể điện thoại di động ra đời như thế nào? Lịch sử điện thoại di động

Ngày 10/3/1876 chiếc điện thoại đầu tiên ra đời dưới bàn tay của Alexander Graham Bell, mở ra kỷ nguyên phát triển mới nhằm thay thế phương thức liên lạc cũ là điện báo trước đó. Tuy nhiên, những chiếc điện thoại này có thiết kế khá cầu kỳ với 2 đầu, một ống nói – một ống nghe, kết nối thông qua dây truyền tín hiệu nên thường chỉ đặt cố định người giàu mới có thể sử dụng. Nhu cầu về thiết bị liên lạc nhỏ gọn, tiện lợi thôi thúc các nhà nghiên cứu không ngừng tìm tòi, khám phá để trở thành người dẫn đầu trong lịch sử thông tin liên lạc.

Alexander Graham Bell và chiếc điện thoại đầu tiên Đầu thế kỷ 20, sóng vô tuyến Radio Frequency xuất hiện tạo bước đệm quan trọng cho công nghệ truyền tín hiệu điện thoại. Từ năm 1938, quân đội các nước tiên tiến đã đưa máy điện đàm từ xa vào sử dụng trong thực tiễn, tuy nhiên những thiết bị này nặng hơn 11kg và khoảng cách tối đa khoảng 8km. Đây được coi là tiền đề cho sự xuất hiện của điện thoại di động sau này.  Điện thoại di động ra đời khi nào?

Năm 1947, AT&T một công ty viễn thông của Mỹ đã cho ra mắt điện thoại dân dụng không dây đầu tiên có sử dụng dịch vụ MTS (viết tắt của Mobile Telephone Service) – còn được gọi là thế hệ 0G (Zero Generation) của sóng dịch vụ di động. Thiết bị này của AT&T có trọng lượng lên tới 36kg và chỉ có thể lắp đặt bên trong xe hơi. 

Điện thoại dân dụng không dây lắp trong xe hơi của AT&T
Rất nhiều công ty công nghệ và viễn thông thời bấy giờ coi trọng ý tưởng phát triển điện thoại cầm tay tuy nhiên đều không thành công và dần dần từ bỏ. Motorola là một trong số ít còn trụ lại, đặt hết mọi hy vọng vào dự án điện thoại di động do Martin Cooper chủ trì. Năm 1973, Martin thực hiện một cuộc gọi cho đối thủ cạnh tranh lớn nhất của mình – Joel Engel – kỹ sư trưởng thuộc viện nghiên cứu Bell Labs của AT&T với câu nói: “Jel, Martin đây! Tôi đang gọi cho anh từ một điện thoại di động cầm tay”. Cuộc gọi được lưu vào lịch sử đánh dấu sự thắng lợi của Martin và Motorola trong cuộc chiến công nghệ viễn thông. 

Martin Cooper và cuộc gọi lịch sử Tuy nhiên phải đến tận 10 năm sau, tức năm 1983, mẫu điện thoại di động của Motorola mới chính thức tung ra thị trường với tên gọi DynaTAC và được trang bị công nghệ truyền tín hiệu viễn thông tự động đầu tiên trên thế giới – thế hệ 1G. 1G DynaTAC có thể giúp người dùng hội thoại trong khoảng 60 phút nhưng có giá cao đến 4.000 USD.  Những năm sau đó, từ 1984 đến 1997, dựa trên cơ sở DynaTAC, các thiết bị điện thoại di động liên tục ra đời với vóc dáng nhỏ gọn hơn, tăng thời lượng hội thoại cũng như giảm tối đa giá thành.  Sự bùng nổ của smartphone Chỉ nghe và gọi không còn đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, việc tích hợp nhiều tiện ích, ứng dụng với hy vọng  tạo ra những chiếc điện thoại “thông minh” hơn ngày càng trở nên bức thiết. Năm 1992, mạng viễn thông 2G ra đời cho phép người sử dụng điện thoại có thể thực hiện gửi tin nhắn văn bản. 

Năm 1993, chiếc điện thoại di động thông minh đầu tiên mang tên IBM Simon do IBM và BellSouth hợp tác phát triển được tung ra thị trường. 

Điện thoại thông minh đầu tiên IBM Simon 
Năm 1996, Nokia cho ra mắt sản phẩm Nokia 900 Communicator với trọng lượng chỉ 397g, có khả năng kết nối mạng, tích hợp bàn phím Qwerty và không có Anten ngoài. Nokia 9000 trở thành hình mẫu để phát triển các mẫu smartphone tiếp theo và báo hiệu sự phát triển mạnh mẽ của thương hiệu Nokia trong lĩnh vực điện thoại di động sau này.  

Điện thoại Nokia 9000 Communicator
Một năm sau tức năm 1997, thuật ngữ điện thoại thông minh chính thức được nhiều người biết tới với sự ra đời của GS88 do Ericsson phát triển, có thiết kế tương tự như Nokia 9000 với dạng đóng lại như laptop và đi kèm với bút stylus. 

GS88 của Ericsson Năm 1998, mạng viễn thông thế hệ thứ 3 – 3G xuất hiện, cung cấp đường truyền dữ liệu tốc độ cao hơn cho các thiết bị di động. 

Không dừng ở đó, năm 1999, Nokia tung ra mẫu Nokia 7110 – chiếc điện thoại di động đầu tiên sử dụng mạng WAP có thể truy cập phiên bản đơn giản hóa của các trang web, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong ngành công nghệ viễn thông cũng như sự phát triển của điện thoại thông minh. 

Nokia 7110 – chiếc điện thoại di động đầu tiên sử dụng mạng WAP Năm 2000, điện thoại di động có tích hợp máy ảnh đầu tiên (dù chỉ có 0.1 megapixel) được Sharp tung ra thị trường. 

Những năm sau đó là cuộc cạnh tranh cực khốc liệt của các hãng điện thoại, dẫn đầu phải kể đến Palm, Motorola và Blackberry. Trong khi Palm đưa ra sản phẩm máy tính cầm tay nhỏ gọn tích hợp một số phần mềm của Microsoft thì Motorola phát triển dòng RAZR – loại điện thoại nắp gập với thiết kế trang nhã được đông đảo người dùng ưa chuộng. Cùng thời gian này, Blackberry cải tiến máy nhắn tin của mình thành những thiết bị di động mang tính thời trang cũng như tính ứng dụng cao, nhanh chóng trở thành thương hiệu đứng đầu thị trường smartphone thời bấy giờ. 

Dòng RAZR huyền thoại của Motorola
Năm 2007 đánh dấu bước nhảy vọt trong lịch sử điện thoại di động với sự xuất hiện của siêu phẩm iPhone. Sở hữu hệ điều hành iOS mới lạ, cải thiện đáng kể hiệu suất, tính năng, độ phân giải, chế độ cài đặt… Thiết kế đẹp mắt với màn hình cảm ứng lớn, các cạnh bo tròn, tích hợp các ứng dụng mới không có trong các điện thoại thông minh khác khiến sản phẩm của Apple tạo nên nét đặc trưng riêng và chiếm được sự ưu ái của người tiêu dùng.

Steve Jobs và chiếc Iphone đầu tiên Tháng 8/2008, để đối đầu trực diện với Apple, Google tung ra một hệ điều hành smartphone với mã nguồn mở mang tên Android. Từ đây, kỷ nguyên bùng nổ của smartphone chính thức bắt đầu.  Năm 2009, mạng không dây thế hệ thứ 4 chính thức xuất hiện cung cấp kết nối Internet nhanh và an toàn. Mạng di động 4G hỗ trợ đa phương tiện, tương tác thoại, video với tốc độ cao và dung lượng lớn. 

Trở thành thiết bị không thể thiếu của mỗi người

Tương lai của điện thoại di động Hiện nay, điện thoại di động trở thành vật bất ly thân của con người với ngày càng nhiều tính năng, ứng dụng. Công nghệ điện thoại di động cũng được phát triển từng giờ, từng phút nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của chúng ta. Mạng không dây thế hệ thứ 5 – 5G ra đời vào năm 2018, mạng viễn thông thế hệ thứ 6 dự kiến được hoàn thiện vào năm 2028 cho phép chúng ta hy vọng vào những bước phát triển thần tốc của công nghệ viễn thông. Thật khó tưởng tượng tương lai của thiết bị này sẽ ra sao, bởi sức sáng tạo của con người là vô hạn! Hy vọng với những thông tin trên đã giúp bạn biết được ai là người phát minh ra điện thoại di động và hiểu được phần nào lịch sử ra đời, phát triển của điện thoại di động. Chúc các bạn có những giây phút vui vẻ và hẹn gặp lại ở những bài viết sau của Thư Viện Hỏi Đáp! >> Xem thêm bài viết liên quan cùng chủ đề:  Ai phát minh ra đồng hồ đeo tay? Lịch sử đồng hồ đeo tay 7 Bước tắt toàn bộ quảng cáo, ứng dụng đề cử trên điện thoại Xiaomi

iPhone nào chống nước? Các dòng iPhone có khả năng chống nước

#phát #minh #điện #thoại #động #Lịch #sử #của #chiếc #điện #thoại #động