Angry about là gì
angryTừ điển Collocationangry adj. Show VERBS appear, be, feel, look, seem, sound | become, get, grow | remain, stay She couldn't stay angry with him for long. | make sb That man makes me angry every time I see him. ADV. bitterly, extremely, furiously, really, terribly, very, wildly | a bit, pretty, quite, rather | increasingly | coldly | suddenly PREP. about Local people are very angry about the plans to close another hospital. | at The members of the group are frustrated and angry at their lack of power. | with I got terribly angry with him. Từ điển WordNet
adj. English Synonym and Antonym Dictionaryangrier|angriest Kông. affairs despite a promise of autonomy when British rule ended in 1997. của thành phố bất chấp lời hứa tự trị khi người Anh rời đi vào năm 1997. Người ta đã đưa ra nhiều biện Còn cha của Nujood ông Ali Mohammed Ahdal Còn cha của Ali ông Ali Mohammed Ahdal thì có lẽ tôi đã không hoàn thành công việc của mình. Rawlings nói. Rawlings nói. Tôi bực bội với những thứ đã xảy ra với mình. Tôi thực sự cảm thấy hãi hùng về cái cách mà con người đối xử với nhau nhân danh chính trị. Nhiều người Tây Tạng phẫn nộ vì điều họ coi là sự thống trị ngày càng gia tăng của nhóm người Hán chiếm đa số. Tất nhiên cậu bị xúc động bởi những gì vừa xảy ra. Tôi không giận anh chị về chuyện đã xảy ra. Tôi cũng rất lo lắng về tình hình xảy ra. Kết quả: 136, Thời gian: 0.0648 Mục lục
Tiếng Anh[sửa]angry Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]angry /ˈæŋ.ɡri/
Tham khảo[sửa]
– People in our town are very angry about/at the new parking charges. Tags: cách dùng từ; Dùng angry with hay angry at/about |