Bài - language use - unit 2: i like food - tiếng anh 2 - explore our world
Ngày đăng:
20/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
192
(Tôi thích ăn mì. Bạn có thích mì không?)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 3 3. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.) - cookies: bánh quy - bananas: quả chuối - orange juice: nước cam - bread: bánh mì Bài 4 4. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói chuyện.) A: I like noodles. Do you like noodles? (Tôi thích ăn mì. Bạn có thích mì không?) B: No, I dont like noodles. (Không, tôi không thích mì.) Bài 5 5. Stick. Talk. (Dán hình. Nói chuyện.) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6.
|