Bài - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

(Bây giờ các bạn là bạn bè. Hãy vui vẻ cùng nhau. Đi nào, cùng đi chơi nào!)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 13
  • Bài 14
  • Từ vựng

Bài 13

13. Listen to the story. Then read.

(Lắng nghe câu chuyện. Sau đó đọc.)

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

Lời giải chi tiết:

1. You, snake! Stop! Go away!

(Này, con rắn kia! Dừng lại! Đi chỗ khác!)

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

2. Thank you! Now you are a prince with a gold crown!

(Cảm ơn bạn! Bây giờ bạn là một hoàng tử với một chiếc vương miện vàng!)

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

3. I am sad. I want a friend.

(Tôi buồn. Tôi muốn một người bạn.)

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

4. Now you are friends. Be happy. Go, play!

(Bây giờ các bạn là bạn bè. Hãy vui vẻ cùng nhau. Đi nào, cùng đi chơi nào!)

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

Bài 14

14. Do you like the story? Circle.

(Bạn có thích câu chuyện này không? Khoanh chọn.)

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

Từ vựng

1.

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

2.

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

3.

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

4.

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

5.

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

6.

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

7.

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world

8.

Bài  - story - unit 1: stories - tiếng anh 2 - explore our world