Bài tập tiếng anh lớp 2 về chủ đề tháng
Ngày ban hành: 31/07/2023. Trích yếu: Kế hoạch Tổ chức tập huấn, bồi dường công tác đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thị xã Bến Cát năm 2023 Show Không chỉ cần tập trung vào kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn cần ôn lại bằng bài tập để trẻ có thể nhớ lâu hơn và biết cách vận dụng vào từng ngữ cảnh. Bài viết này Thành Tây sẽ tổng hợp tất cả những dạng bài tập tiếng anh lớp 2 phù hợp với các em. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 2 thông dụng cho bé
2. Những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cở bản cho bé lớp 2Câu đơn (Simple Sentences): Bắt đầu với một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb). Ex:
Chủ ngữ và Động từ (Subject and Verb): Động từ phải thay đổi theo chủ ngữ. Ex:
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns):
Thì Hiện tại (Present Tense): Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra hiện tại. Ex:
Câu hỏi đơn (Yes/No Questions): Đặt câu hỏi để tìm hiểu thông tin cơ bản. Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY. Ex:
Trợ động từ “Do” và “Does”: Sử dụng để tạo câu hỏi đơn và phủ định trong thì hiện tại. Ex:
Trợ động từ “Is” và “Are”: Sử dụng để tạo câu hỏi đơn và phủ định với chủ ngữ là “he, she, it” hoặc “they, we, I”. Ex:
Từ để chỉ thời gian (Time Words): Một số từ thường được sử dụng làm dấu hiệu thời gian trong câu.
Dạng đuôi -ing (Verb + -ing): Thêm “ing” vào động từ để diễn tả hành động đang xảy ra. Ex:
Dạng đuôi -ed (Regular Past Tense): Thêm “ed” vào động từ để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
3. Những dạng bài tập tiếng anh lớp 2 chi tiếtBài 1: Nối từ vào những hình tương ứng sau đây Sau khi đã hoàn thành xong bài phía trên, hãy viết lại nghĩa của những từ: Từ NghĩaBusHelicopterTrainPlaneBicycleTruckBalloonCarRocketShip Bài 2: Điền những từ tương ứng vào ô trống phía bên dưới sao cho đúng với ý nghĩa của mỗi từ TừNghĩaFiveSố 5BaSinh nhậtGiáo viênĐồ chơiCon mèoÔngBàMặt trờiGia đình Bài 3: Nối những từ ở cột A với nghĩa tương ứng với các từ ở cột B ABMy dogTôi là học sinhI love my dadB. Chú chó của tôiMy mother is a teacherC. Gia đình của tôiMy brotherD. Tên tôi là TrangThis is my penE. Mẹ tôi là giáo viênI am a studentF. Tôi yêu trường học của tôiThis is my schoolG. Đây là cây bút của tôiMy name is TrangH. Tôi yêu bố tôiI love my schoolAnh trai của tôiMy familyK. Tôi yêu trường tôi Bài 4: Điền chữ còn thiếu vào ô trống để tạo thành những từ có nghĩa
Bài 5: Điền những từ Am/Is/Are vào ô trống để hoàn thành những câu sau:
Bài 6: Điền “A” hay “An” ở trước những danh từ sau
Bài 7: Sắp xếp những từ dưới đây thành câu đúng
…………………………………………..
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
…………………………………………….
…………………………………………..
…………………………………………….
……………………………………………..
……………………………………………..
……………………………………………..
……………………………………………… Bài 8: Nhìn tranh và viết thành câu hoàn chỉnh sau Bài 9: Viết lại những câu dưới đây sang tiếng Anh
Bài 10: Điền số thích hợp vào ô trống ở phía dưới đây Sau khi hoàn thành phần trên, các em dịch lại những câu trên sang tiếng Việt Câu Dịch nghĩaThis is a carrot -3Đây là củ cà rốtThis is an appleThis is a watermelonThis is a cucumberThis is an orangeThis is a tomatoThis is a bananaThis is a pineapple Đáp án Bài 1:
Bài 2:
Bài 3: 1 – B, 2 – H, 3 – E, 4 – I, 5 – G, 6 – A, 7 – K, 8 – D, 9 – F, 10 – C Bài 4:
Bài 5:
4. Kết luậnBài viết trên là tổng hợp chi tiết các dạng bài của bài tập tiếng Anh lớp 2. Các em hãy chăm chỉ làm bài tập và ôn tập từ vựng cũng như ngữ pháp thường xuyên để có kết quả tốt nhé. |