Bao ăn bao ở tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết 1.厂医 /Chǎngyī/ bác sĩ nhà máy 2.门卫/ Ménwèi/ bảo vệ 3.工厂食堂 /Gōngchǎng shítáng / bếp ăn nhà máy 4.班组长 /Bānzǔzhǎng/ ca trưởng 5.技师 /Jìshī/ cán bộ kỹ thuật 6.工厂小卖部 /Gōngchǎng xiǎomàibù / căng tin nhà máy 7.劳动模范/ Láodòng mófàn/ chiến sĩ thi đua, tấm gườn lao động 8.技术顾问 /Jìshù gùwèn/ cố vấn kỹ thuật 9.工段 /Gōngduàn/ công đoạn 10.工人 /Gōngrén / công nhân 11.计件工/ Jìjiàngōng/ công nhân ăn lương sản phẩm 12.合同工/ Hétonggōng/ công nhân hợp đồng 13.技工 /Jìgōng/ công nhân kỹ thuật 14.老工人 / Lǎo gōngrén/ công nhân lâu năm 15.童工 /Tónggōng/ công nhân nhỏ tuổi 16.维修工 /Wéixiūgōng/ công nhân sửa chữa 17.临时工 / Línshígōng/ công nhân thời vụ 18.先进工人 /Xiānjìn gōngrén/ công nhân tiên tiến 19.青工 /Qīnggōng / công nhân trẻ 20.运输队 /Yùnshūduì/ đội vận tải 21.经理 /Jīnglǐ/ giám đốc 22.厂长 / Chǎngzhǎng / giám đốc nhà máy 23.会计、会计师 /Kuàijì, kuàijìshī/ kế toán 24.仓库 /Cāngkù/ kho 25.工程师 /Gōngchéngshī/ kỹ sư 26.学徒 /Xuétú / người học việc 27.科员 /Kēyuán/ nhân viên 28.推销员 /Tuīxiāoyuán/ nhân viên bán hàng 29.出勤计时员 /Chūqínjìshíyuán / nhân viên chấm công 30.检验工 /Jiǎnyàngōng / nhân viên kiểm phẩm 31.质量检验员、质检员 /Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán/ nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,) 32.炊事员 /Chuīshìyuán/ nhân viên nhà bếp 33.公关员 /Gōngguānyuán/ nhân viên quan hệ công chúng 34.食堂管理员 /Shítáng guǎnlǐ/ yuán nhân viên quản lý nhà ăn 35.企业管理人员 /Qǐyè guǎnlǐ rényuán/ nhân viên quản lý xí nghiệp 36.采购员 /Cǎigòuyuán/ nhân viên thu mua 37.绘图员 /Huìtúyuán/ nhân viên vẽ kỹ thuật 38.女工 / Nǚgōng/ nữ công nhân 39.车间 / Chējiān/ phân xưởng 40.保卫科 /Bǎowèikē/ phòng bảo vệ 41.环保科/ Huánbǎokē / phòng bảo vệ môi trường 42.工艺科 /Gōngyìkē/ phòng công nghệ 43.政工科 /Zhènggōngkē/ phòng công tác chính trị 44.供销科/ Gōngxiāokē/ phòng cung tiêu 45.会计室 /Kuàijìshì/ phòng kế toán 46.人事科 /Rénshìkē/ phòng nhân sự 47.生产科 /Shēngchǎnkē/ phòng sản xuất 48.财务科 /Cáiwùkē/ phòng tài vụ 49.设计科 /Shèjìkē/ phòng thiết kế 50.组织科 /Zǔzhīkē/ phòng tổ chức 51.运输科 /Yùnshūkē/ phòng vận tải 52.车间主任/ Chējiān zhǔrèn/ quản đốc phân xưởng 53.仓库保管员/ Cāngkù bǎoguǎnyuán/ thủ kho Chuyên mục Từ vựngtiếng Trung trong công xưởngđược sưu tập của tập thể giáo viên tiếng Trung tạiHoa ngữ SGV. Nguồn: https://saigonvina.edu.vn |