Blouse đọc như thế nào

Chào mừng bạn đến với chuyên mục Mini Story của học anh văn Langmaster. Đây là một chuyên mục mới của Tiếng Anh thực hành, hứa hẹn mang đến cho các bạn những bài học thú vị và hữu ích.

* Học Ministory như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

B1: Xem video nhiều lần chú ý đến các từ vựng, cấu trúc trong bài

B2: Không xem video, trả lời các câu hỏi theo những gì đã được xem

B3: Xem lại video, check đáp án, Nếu vẫn còn sai, tắt video nghe lại đến khi trả lời đúng hết

B4: Bước quan trọng nhất. Nghe ám ảnh từng câu hội thoại một và bắt chước theo đúng giọng điệu, ngữ âm. (Phải nghe nhiều lần đến khi bật ra câu nói một cách tự nhiên)

BÂY GIỜ CHÚNG TA BẮT ĐẦU VÀO BÀI HỌC NÀO

1.       Blouse  /blaʊs/: áo cánh nữ

3.       Dress  /dres/: váy

4.       Skirt /skɜːrt/: váy 

5.       Sweater  /ˈswetər/: áo len

6.       Beautiful /ˈbjuːtɪfl/: đẹp

8.       movie star /ˈmuːvi  stɑːr/: ngôi sao màn bạc

9.       this /ðɪs/: cái này

10.     that  /ðæt/: cái kia, cái đó

11.     these /ðiːz/: những cái này

12.     those /ðoʊz/: những cái đó

*Hỏi và trả lời về cảm nhận

- Do you like…: Bạn có thích….

- What do you think about… Bạn nghĩ như thế nào về…

- Is/ are …. Nice/ beautiful? Cái/ những cái… có đẹp ko?

- That / this/ these/ thoes…. Is/ are beautiful/ nice: Cái đó, cái này, những cái này, những cái đó … đẹp.

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

blouse /ˈblɑʊs/

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

blouse gc /bluz/

Tham khảo[sửa]

Đóng tất cảKết quả từ 2 từ điểnTừ điển Anh - Việtblouse[blauz]|danh từ áo cánh (đàn bà, trẻ con) áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc)Từ điển Anh - Anhblouse|

blouse

blouse (blous, blouz) noun

1. A woman's or child's loosely fitting shirt that extends to the waist or slightly below.

2. A loosely fitting garment resembling a long shirt, worn especially by European workmen.

3. The service coat or tunic worn by the members of some branches of the U.S. armed forces.

verb, intransitive & transitive

bloused, blousing, blouses

To hang or cause to hang loosely and fully.

[French, possibly alteration (influenced by blousse, wool scraps, of Germanic origin), of obsolete French blaude, from Old French bliaut, probably of  Germanic origin.]

blouse phát âm trong Tiếng Anh [en]

Đánh vần theo âm vị:  blaʊz /-s

    Blouse đọc như thế nào
    Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm blouse

    Phát âm của TristanJaimes (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

    Phát âm của  TristanJaimes

    User information

    Follow

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm blouse

    Phát âm của Mollydub (Nữ từ Ireland) Nữ từ Ireland

    Phát âm của  Mollydub

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm blouse

    Phát âm của rtchamberlain87 (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

    Phát âm của  rtchamberlain87

    User information

    Follow

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

    Blouse đọc như thế nào
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm blouse

    Phát âm của Wunu (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  Wunu

    User information

    Follow

    6 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm blouse

    Phát âm của Schauntreigh (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  Schauntreigh

    User information

    Follow

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm blouse

    Phát âm của Judee (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  Judee

    User information

    Follow

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm blouse

    Phát âm của miniminer79 (Nam từ Canada) Nam từ Canada

    Phát âm của  miniminer79

    User information

    Follow

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm blouse

    Phát âm của Alyssandra (Nữ từ Canada) Nữ từ Canada

    Phát âm của  Alyssandra

    User information

    Follow

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Cụm từ

  • blouse ví dụ trong câu

    • A woman wearing a blue blouse

      phát âm A woman wearing a blue blouse

      Phát âm của Somnambulist (Nữ từ Hoa Kỳ)
    • "That's a lovely blouse you're wearing today. Did you get it in Zara?"

      phát âm "That's a lovely blouse you're wearing today. Did you get it in Zara?"

      Phát âm của olivbranch (Nữ từ Hoa Kỳ)

Bản dịch

  • Bản dịch của blouse

Định nghĩa

  • Định nghĩa của blouse

    • a top worn by women

blouse phát âm trong Tiếng Pháp [fr]

Đánh vần theo âm vị:  bluz

  • phát âm blouse

    Phát âm của spl0uf (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp

    Phát âm của  spl0uf

    User information

    Follow

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm blouse

    Phát âm của aiprt (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp

    Phát âm của  aiprt

    User information

    Follow

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm blouse

    Phát âm của NickLafond (Nữ từ Canada) Nữ từ Canada

    Phát âm của  NickLafond

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm blouse

    Phát âm của Domigloup (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp

    Phát âm của  Domigloup

    User information

    Follow

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Cụm từ

  • blouse ví dụ trong câu

    • C'est une blouse ? Ce n'est pas une blouse, c'est une chemise.

      phát âm C'est une blouse ? Ce n'est pas une blouse, c'est une chemise.

      Phát âm của Pat91 (Nam từ Pháp)

Bản dịch

  • Bản dịch của blouse

Định nghĩa - Từ đồng nghĩa

  • Định nghĩa của blouse

    • vêtement de travail
    • corsage féminin ample
    • chemisier féminin
  • Từ đồng nghĩa với blouse

    • phát âm tablier

      tablier [fr]
    • phát âm vareuse

      vareuse [fr]
    • phát âm bourgeron

      bourgeron [fr]
    • phát âm corsage

      corsage [fr]
    • phát âm sarrau

      sarrau [fr]
    • phát âm veste

      veste [fr]
    • phát âm Blouson

      Blouson [fr]
    • phát âm camisole

      camisole [fr]
    • phát âm casaque

      casaque [fr]
    • souquenille

blouse phát âm trong Tiếng Hà Lan [nl]
  • phát âm blouse

    Phát âm của corienb (Nữ từ Hà Lan) Nữ từ Hà Lan

    Phát âm của  corienb

    User information

    Follow

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

blouse phát âm trong Tiếng Luxembourg [lb]
  • phát âm blouse

    Phát âm của piral58 (Nam từ Luxembourg) Nam từ Luxembourg

    Phát âm của  piral58

    User information

    Follow

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo