Bộ lục giác tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
12/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
277
Từ vựng tiếng anh dụng cụ cơ khí rất quan trọng, khí bạn làm việc với các công ty nước ngoài thì người ta sẽ sử dụng những dụng cụ bằng tiếng anh, nếu bạn không biết từ vựng dụng cụ cơ khí thì cực kỳ khó khăn làm việc Tiếng ViệtHình ảnhTiếng AnhCờ-lêSpannerCờ-lê hai đầuOpen End WrenchesCờ-lê vòng đóngSpline End WrenchesCờ-lê đầu rờiCrowfoot WrenchesCờ-lê một đầu mở một đầu chòngCombination WrenchesLục giácHex WrenchesCờ lê bánh cócSlab RatchetCờ lê bánh cócRatchet WrenchesCần xiết lựcTorque WrenchesMỏ lếch răngPipe WrenchesMỏ lếtWrenchesKhẩu tay vặn 6 cạnhSix Point SocketsKhẩu tay vặn kiểu răngTwelve Point SocketsTay vặnUniversal SocketsBộ đầu nối nhanh khí nénCUPLA Quick Connect CouplingsTay nối khẩuSocket ExtensionKhớp nối vạn năngUniversal JointBộ vặn vít (Tuốc-nơ vít)ScrewdriversBút thử điệnFast ScrewdriversTuốc-nơ vít điệnElectronic miniature ScrewdriversTuốc-nơ vít đầu chữ thậpPILLIPS ScrewdriversTuốc-nơ vít từ tínhMagnetic ScrewdriversTuốc-nơ vít dẹpFlat Tip ScrewdriversTay quay tarotap handKìmPliersKìm đầu nhọnNeedle Nose PliersKìm cộng lựcLocking PliersKẹp cầu chìSafety Wire TwistersKìm mỏ quạAdjustable Joint PliersKìm mạngConnector PlugKìm tuốt dâyWire StrippersKìm cắt trượtCombination Slip-Joint PliersKìm phe, kìm hãmConvertible Snap Ring PliersKìm cắt dâyDiagonal CuttersKìm tuốt dâyWire CrimpersCông cụ điệnElectronic ToolsĐèn thợ mỏSafety Lamb (Miners Lamb)Đèn pinFlashing LightMáy bộ đàmInterphoneMỏ hàn cầm tayElectronic IronTai ngheEarphoneDây đeo cổ tay chống tĩnh điệnStatic WristPinBatteryCái sạc điệnChargerLoaSpeakerổ cắm nguồn điệnReceptacleSúng điệnElectronic RunnerKhoan điệnElectronic DrillsĐèn cấp cứuFlashing Emergency LightSóng siêu âmUltrasonicCông cụ đo lườngMeasuring ToolsThước sắtSteel RulersThước cuộnTape RulersPanme đo ngoàiOutside MicrometerThước căn láFeeler (Thickness) GaugesCốc đongMeasuring CupThước kẹp (Du xíc)Dial CaliperĐồng hồ đoGaugesĐồng hồ đo điện MultimeterMulti MeterĐồng hồ ÔmMeg Ohm MeterSúng siết bu long bằng khí nénGun AirKính phản quangInspection MirrorKính phóng đạiMagnifierTay gắp kép có khớp nốiFlexible Two_claw Pick Up ToolThanh từ có khớp nốiFlexible Magnetic Pick Up ToolDao rạchUtility KnifeDao cạoScraper KnifeDao cắtSnip (Scissor)CưaSawCái đụcChiselsCái dùiPunchGiá ba chânTripod (Spider)Búa đồngCopper HammerBúa sắtIron HammerBúa cao-suRubber HammerMócHookCái giũaFileCái nhípNipper (Pliers)Công cụ nhổ đinhPin Removal ToolsSúng hơiPneumatic RunnerKhoan hơiPneumatic DrillsSúng bắn đinhRivet GunThiết bị bơmInjector (Squirt)Cây bơm dầu bôi trơnOil CartCây bơm dầu thủy lựcHydraulic Fluid CartSúng bơm dầuGrease GunGiẻ lauDishclothGăng tayGloveCápRopeHộp dụng cụTools KitGiá dụng cụTools RackCái kíchJackpa lăngpa lăngThang làm việcWork LadderĐá màiGrinding wheelGiấy rápSand paperBăng dínhAdhesive TapeThiếc hànSoldering TinThanh kéoTow BarÁo dạ quangFlashing VestKính bảo vệGoggle (Blinkers)Thắt lưng (đai) an toànLife Belt(Safety Belt) |