Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay
TalkFirst sẽ tổng hợp đến bạn đọc hơn 220 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay mà người bản xứ hay dùng nhất. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin và giao tiếp lưu loát, tự nhiên hơn. Cùng TalkFirst tham khảo xem đấy là những mẫu câu giao tiếp thông dụng nào nhé! Show
Nội dung chính
1. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi chào hỏiĐể có thể chào hỏi bằng tiếng Anh tự tin, bạn có thể tham khảo 1 số mẫu câu sau: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chào hỏiTiếng ViệtHello!/ Hi!Xin chào!Good morning/ Good afternoon/ Good evening!Chào buổi sáng/ chiều/ tối!Nice to meet you!Rất vui được gặp bạn!It’s a pleasure meeting you!Rất hân hạnh được gặp bạn.It’s a pleasure being here today!Thật là vinh hạnh khi có mặt ở đây hôm nay!Thank you for having me here today!Cảm ơn vì đã mời tôi tới đây hôm nay!Nice to see you again (today)!Rất vui được gặp lại bạn (hôm nay!Long time no see.Lâu rồi không gặp.It’s been a while.Lâu rồi không gặp.What have you been up to?Dạo này bạn làm gì?How are you doing?Dạo này bạn thế nào?How’s life?Dạo này cuộc sống bạn thế nào?I’m fine/ alright. Thanks/ Thank you!Tôi ổn. Cảm ơn nhé!Not too bad. Thanks/Thank you!Cũng không tệ. Cảm ơn nhé!Couldn’t be better.Không thể tuyệt hơn.I’m doing fine/great.Tôi dạo này ổn/ tuyệt.Not so well.Không ổn lắm.I’ve been quite/ very busy lately.Dạo này tôi khá/ rất bận.How about you/ And you?Còn bạn thì sao?Thank you for spending your precious time with me today!Cảm ơn vì đã dành thời gian quý giá của anh/chị/ông/bà với tôi hôm nay!Can I offer you something to drink?Tôi lấy cho bạn ít đồ uống nhé?Would you like some coffee/ cake/…?Bạn có muốn dùng cà phê/ bánh ngọt/… không?My pleasure.Vinh hạnh của tôi.Who are you here with?Bạn đi cùng ai vậy?Here’s my business card.Đây là danh thiếp của tôi.2. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi tạm biệtHọc thuộc lòng các mẫu câu giúp bạn có thể sử dụng chúng trong một số trường hợp nhất thời. Thế nhưng bạn cũng cần xây dựng cho mình một lộ trình học tiếng Anh giao tiếp hợp lý để có nền tảng tiếng Anh vững chắc và khả năng phản xạ nhanh trong mọi trường hợp. 2.1. Kết thúc cuộc nói chuyện
Đăng ký liền tay Đăng ký liền tay - Lấy ngay quà khủng Nhận ưu đãi học phí khóa học lên đến 40%
Đăng ký 2.2. Hẹn gặp lần nữa
2.3. Xin thông tin liên lạc
2.4. Chào tạm biệt
2.5. Lời chúcĐưa ra lời chúc
Đáp lại
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi giới thiệu bản thânNhững mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lưu loát hơn:
4. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về cảm ơn và xin lỗiViệc học mẫu câu song song với các từ vựng tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp bạn có thể ghi nhớ chúng lâu hơn bằng cách ghép các từ vựng thành từ câu hay từng đoạn và ứng dụng trong các tình huống. Cùng tham khảo các mẫu câu tiếng Anh về cảm ơn và xin lỗi 4.1. Lời cảm ơn
4.2. Lời xin lỗi
5. Những câu giao tiếp tiếng Anh khi đưa ra lời khuyên
6. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đưa ra lời đề nghị giúp đỡMẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhờ giúp đỡTiếng ViệtI’ll [V(bare)]…Tôi sẽ [V(nguyên mẫu)]…Let me [V(bare)]…Để tôi [V(nguyên mẫu)]…Do you want me [to-V(bare)]…?Bạn có muốn tôi [to-V(nguyên mẫu)]…?Would you like me [to-V(bare)]…?Bạn có muốn tôi [to-V(nguyên mẫu)]…?Shall I [V(bare)]…?Tôi [V(nguyên mẫu)]… nhé?Can I [V(bare)]… (for you)?Tôi có thể [V(nguyên mẫu)]… (cho bạn) không?May I [V(bare)]… (for you)?Tôi có thể [V(nguyên mẫu)]… (cho bạn) không?I’d be happy [to-V(bare)]…Tôi rất sẵn lòng [to-V(nguyên mẫu)]…I’d be glad to help you with [V-ing/ noun (phrase)].Tôi rất sẵn lòng giúp bạn về/ với [V-ing/ (cụm) danh từ).Can I help you?Tôi có thể giúp bạn không?May I help you?Tôi có thể giúp bạn không?) (trang trọng hơnIs there anything I can do for you?Tôi có thể làm gì cho bạn không?How can I help you?Tôi có thể giúp gì cho bạn?What can I do for you?Tôi có thể làm gì cho bạn không?Do you need help?Bạn có cần giúp gì không?Do you need a hand?Bạn có cần giúp gì không?Let me know if you need help.Hãy cho tôi biết khi bạn cần giúp đỡ.Please let me know if I can be of any help.Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp gì cho bạn.(trang trọng hơn)7. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi hỏi và chỉ đường*Lưu ý: Ta sẽ điền (cụm) danh từ chỉ nơi chốn/ địa điểm/ tên đường, quận, v.v. vào các chỗ “…”. 7.1. HỏiMẫu câu tiếng anh giao tiếp về hỏi đườngTiếng ViệtExcuse me, could you tell me how to get to…?Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?Excuse me, could you show me the way to…?Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?Excuse me, do you know where the… is?Xin lỗi, bạn có biết… ở đâu không?Excuse me, do you know how to get to…?Xin lỗi, bạn có biết đường đến… không?Excuse me, I’m looking for…Xin lỗi, tôi đangt tìm…Is this the right way to…?Đây có phải đường tới… không?Is this the bus/ train/… for [district/ city/…]?Đây có phải xe buýt/ tàu/… đi [quận/ thành phố/…] không?I think I’m lost.Tôi nghĩ tôi bị lạc rồi.Where is the nearest… , please?(Địa điểm cần hỏi)… gần nhất ở đâu vậy?7.2. ĐápMẫu câuTiếng ViệtI’m sorry. I don’t know.Xin lỗi. Tôi không biết.Sorry, I’m not from around here.Xin lỗi, tôi không ở khu này.Sorry, I don’t live here.Xin lỗi, tôi không ở khu này.Sorry, I’m a tourist.Xin lỗi, tôi là khách du lịch.Sure.Tất nhiên là được.No problem.Không vấn đề.7.3. Chỉ đườngMẫu câuTiếng ViệtIt’s right there.Chỗ đó ở ngay kia.It’s over there.Chỗ đó ở kia.It’s this way.Chỗ đó ở hướng/ lối này.It’s that way.Chỗ đó ở hướng/ lối kia.Oh, you’re going the wrong way.Ồ, bạn đang đi sai đường rồi.You’re going in the wrong direction.Bạn đang đi sai hướng rồi.First, go straight ahead.Trước tiên, đi thẳng.First, take this road.Trước tiên, đi đường này.Then, take the first on the left/ right.Sau đó, rẽ trái/ phải ở ngã rẽ đầu tiên.After that, take the second on the left/ right.Sau đó, rẽ trái/ phải ở ngã rẽ thứ hai.Keep going straight until you see…Tiếp tục đi thẳng tới khi bạn thấy…Go past the… on the left/ right.Đi qua… ở bên trái/ phải.Turn left/ right into…Rẽ trái/ phải vào… (đường)At the first/ second/… intersection,Tại nút giao thứ nhất/ hai/…,At the first/ second/… roundabout,Tại nút giao thứ nhất/ hai/…,At the first/ second/… traffic light,Tại đèn giao thông thứ nhất/ hai/…,8. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề văn phòng8.1. Ngày đầu đi làmMẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngày đầu đi làmTiếng ViệtI’m very happy to be a part of…Tôi rất vui khi được làm một phần của…I hope we will have a good time working together.Tôi hy vọng chúng ta sẽ có thời gian làm việc vui vẻ cùng nhau.I’m always willing to learn and receive feedback.Tôi luôn sẵn sàng học hỏi và nhận góp ý.I’m looking forward to working with you.Tôi mong chờ được làm việc chung với các bạn.Tham khảo video mẫu hội thoại về ngày đầu đi làm 8.2. Giao tiếp với đồng nghiệp
8.3. Giao tiếp với cấp trên
Bên cạnh các mẫu câu trên, bạn có thể tham khảo một số nguồn khác như sách học tiếng Anh giao tiếp hay các app học tiếng Anh giao tiếp để học thêm những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ở những chủ đề khác 9. Những mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp1. What’s your name? (Tên bạn là gì?) → I’m… (Tôi là…) → My name is… (Tên tôi là…) 2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) → I’m… years old. (Tôi…. tuổi) 3. Where’s your hometown? (Quê bạn ở đâu?) → My hometown is [city/ province/…]. (Quê tôi là [tên thành phố/ tỉnh/…].) 4. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) → I live in [district]. (Tôi sống ở [tên quận].) 5. What’s your job?/ What do you do? (Nghề nghiệp của bạn là gì? Bạn làm nghề gì?) → I’m a/an [job/ position]. (Tôi là một [tên nghề/ vị trí công việc].) 6. What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?) → I [V(bare)]… (Tôi [V(nguyên mẫu)]…) 7. What are your interests/ hobbies? (Sở thích của bạn là gì?) → I like [V-ing/ noun (phrase)]. (Tôi thích [V-ing/ (cụm) danh từ].) 8. What’s your favorite movie/ book/…? (Bộ phim/ cuốn sách/… yêu thích của bạn là gì?) → I like/ love… (Tôi (rất) thích…) → I’m a (big) fan of… (Tôi là một fan (bự) của…) 9. Who’s your favorite celebrity? (Người nổi tiếng yêu thích của bạn là ai?) → I like/ love… (Tôi (rất) thích…) → I’m a (big) fan of… (Tôi là một fan (bự) của…) 10. What’s your favorite food? (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?) → I like/ love… (Tôi (rất) thích…) 11. What’s your favorite drink? (Thức uống yêu thích của bạn là gì?) → I like/ love… (Tôi (rất) thích…) 12. Are you allergic to anything? (Bạn có dị ứng với gì không?) → Sadly, yes. I’m allergic to… (Đáng buồn là có. Tôi dị ứng với…) 13. Do you usually cook or eat out? (Bạn thường nấu ăn hay ăn ngoài?) → I usually [V(bare)]. (Tôi thường [V(nguyên mẫu)].) 14. How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?) → There are… people in my family. (Có… người trong gia đình tôi.) 15. Whom are you closest to in your family? (Bạn thân với ai nhất trong gia đình?) → I’m closest to my… (Tôi thân nhất với…) 16. How do you spend time with your family? (Bạn dành thời gian với gia đình như thế nào?) → I usually [V(bare)] with my family. (Tôi thường [V(nguyên mẫu)] với gia đình của tôi.) 17. How long have you been working at your current company? (Bạn dành thời gian với gia đình như thế nào?) → I usually [V(bare)] with my family. (Tôi thường [V(nguyên mẫu)] với gia đình của tôi.) 18. What are your co-workers like? (Đồng nghiệp của bạn tính cách như thế nào?) → They are [adjective(s)]. (Họ [tính từ].) 19. What is your boss like? (Sếp của bạn tính cách như thế nào?) → He/ She is [adjective(s)]. (Ông ấy/ Bà ấy [tính từ].) 20. What do you do to relax after work? (Bạn làm gì để giải trí sau giờ làm?) → After work, I usually [V(bare)]. (Sau giờ làm, tôi thường [V(nguyên mẫu)].) Vừa rồi TalkFirst đã chia sẻ đến bạn đọc 220+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất, phù hợp với mọi trình độ từ mất gốc đến nâng cao. Chúc bạn luôn học tập thật tốt và đạt kết quả cao trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp của mình nhé! |