Cách đọc giờ trong tiếng Anh ielts

Nội Dung Chính

  • 1 Cách Hỏi Giờ Trong Tiếng Anh
  • 2 Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh
    • 2.1 1. Cách nói giờ chính xác (giờ chẵn)
    • 2.2 2. Cách nói giờ hơn (số phút <= 30)
    • 2.3 3. Cách nói giờ kém
    • 2.4 4. Cách nói chung cho cả giờ hơn và giờ kém

Trong giao tiếp hàng ngày, câu hỏi về giờ giấc là một loại câu hỏi khá phổ biến, thậm chí còn có thể dùng để bắt đầu một cuộc đối thoại. Hãy đọc bài viết sau để học cách đọc giờ và cách nói về thời gian trong tiếng Anh vừa chính xác vừa tự nhiên như người bản ngữ nhé!

Cách Hỏi Giờ Trong Tiếng Anh

Trước hết, chúng ta hãy ôn lại một chút về những mẫu câu có thể được sử dụng trong tiếng Anh nói khi ai đó muốn hỏi về giờ giấc:

Để hỏi về thời gian ngay tại thời điểm nói một cách thân mật, suồng sã chúng ta dùng mẫu câu:

What time is it?

Whats the time?

Để hỏi về thời gian một cách trang trọng, lịch sự, đặc biệt là khi gặp người lạ, chúng ta dùng:

  • Could you tell me the time please?
  • Do you have the time?
  • Do you know what time is it?
  • Can you tell me what time is it, please?
  • Could you tell me the time, please?
  • Do you happen to have the time?

Để hỏi về thời gian chính xác một sự việc xảy ra, sử dụng các mẫu câu với:

What time?

When?

VD: What time does the flight to New York leave?

  • When does the bus arrive from London?
  • When does the concert begin?

Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh

1. Cách nói giờ chính xác (giờ chẵn)

Khi muốn nói giờ chính xác, chúng ta dùng từ oclock với mẫu câu:

Its + number (số của giờ) + oclock

Ví dụ:

Its 6 oclock.

See you at 3 oclock.

Lưu ý: oclock có thể được lược bỏ trong những tình huốnggiao tiếpthân mật, suồng sã.

2. Cách nói giờ hơn (số phút <= 30)

Công thức: số phút + past + số giờ

Ví dụ:

7:25 => twenty five past seven

9:10 => ten past nine

3. Cách nói giờ kém

Công thức: số phút + to + số giờ

Ví dụ:

10:40 => twenty to eleven

5:50 => ten to six

4. Cách nói chung cho cả giờ hơn và giờ kém

Cách này tuy được coi là trang trọng hơn 2 cách trên nhưng lại dễ sử dụng và dễ nhớ hơn.

Bạn chỉ cần nhớ công thức của cách nói này là đã có thể nói được tất cả các mốc giờ cụ thể.

Công thức: số giờ + số phút

Ví dụ:

1:58 => one fifty-eight

3:45 => three forty-five

Trong tiếng Anh, chúng ta chỉ dùng đồng hồ 12 giờ, nghĩa là nói 8h sáng và 8h tối chứ không nói 8h sáng và 20h tối.

Vậy làm thế nào để hiểu được người nói muốn ám chỉ chính xác khoảng thời gian nào?

Cách đơn giản nhất là chúng ta sử dụng : a.m và p.m để phân biệt.

Mặc dù khá quen thuộc nhưng bạn có bao giờ hỏi am và pm có nghĩa là gì không? Đây chính là hai chữ viết tắt của tiếng Latin cổ: Ante meridiem = before noon, và post meridiem = after noon.

Cần lưu ý rằng: noon có nghĩa là chính ngọ (12h trưa) của Việt Nam. Do đó, trong 1 ngày, cứ trước 12h trưa (từ 0 giờ sáng đến 12h trưa ) là a.m và sau 12h trưa là p.m.

Vậy, nếu muốn nói 12h trưa trong tiếng Anh thì phải nói: 12 p.m, còn 12h đêm là: 12 a.m.

Một số ví dụ:

3 a.m (3h sáng)

5:30 p.m (5 rưỡi chiều)

Cách khác:

Nếu không muốn dùng a.m, p.m chúng ta có thể thêm vào câu nói các cụm từ sau để phân biệt:

  • In the morning (từ 0h sáng đến 12h trưa)
  • In the afternoon (12 trưa đến 5h chiều)
  • In the evening (từ 5h chiều đến 8h tối)
  • At night (từ 6h chiều đến 12h đêm)

Ví dụ:

1:00 a.m. => It is one in the morning.

3:00 p.m. => It is three in the afternoon.

10:00 p.m => It is 10 at night.