câu before after là gì, bài tập viết lại câu before after
I. Câu before after là gì? Show
Câu "before... after" dùng để diễn tả sự thay đổi, chuyển biến theo thời gian.
II. Bài tập viết lại câu before after
Câu hoàn chỉnh: Before he was poor, after working harr he became very rich.
Câu hoàn chỉnh: Before she was ill for many months, after she is now recovered from her illness.
Câu hoàn chỉnh: Before we didn't live in London, after now we do.
Câu hoàn chỉnh: Before I had never met her before, after now I see her everyday.
Câu hoàn chỉnh: Before it was raining heavily, after the later the sun came out. Cấu trúc after thường được sử dụng phổ biến trong các mệnh đề chỉ thời gian, là từ nối các vế trong câu để hoàn chỉnh về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cấu trúc after thường được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau, khiến người học nhầm lẫn. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu tổng quan về cấu trúc after trong tiếng Anh nhé. Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Cấu trúc after và cách dùng cụ thểAfter trong tiếng Anh có nghĩa là “sau đó, sau khi”. After đóng vai trò là một giới từ hoặc liên từ trong câu. Cấu trúc chung: MỆNH ĐỀ 1 + AFTER + MỆNH ĐỀ 2 Cấu trúc cụ thể cho từng trường hợp như sau: 1. After + past perfect + simple pastCấu trúc After trong trường hợp này được dùng để miêu tả về một hành động xảy ra sau khi một hành động khác kết thúc. Cấu trúc: Ví dụ:
\= I had done my homework before I played football with my friends.
\= Before my mother went home, she had finished work at the office. 2. After + simple past + simple presentDùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại. Cấu trúc: AFTER + simple past (quá khứ đơn) + simple present (hiện tại đơn) Ví dụ: After everything happened, Mai and Giang are still best friends. → Sau mọi chuyện xảy ra, Mai và Giang vẫn là bạn thân của nhau. 3. After simple past + simple pastCấu trúc after này dùng để diễn tả 1 hành động xảy ra và đã kết thúc ở quá khứ. Cấu trúc: AFTER + simple past (quá khứ đơn) + simple past (quá khứ đơn) Ví dụ:
4. After + present perfect/simple present + simple futureSử dụng sau khi bạn đã làm một công việc gì đó và sẽ tiếp tục thực hiện thêm một công việc khác. Cấu trúc: Ví dụ:
5. After + V-ingCấu trúc After + V-ing có nghĩa “sau khi làm gì đó”, dùng để liên kết 2 vế cùng chủ ngữ với nhau. Ví dụ: After graduating from university, he will work for a multinational company. (Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy sẽ làm việc tại một công ty đa quốc gia.) → After he graduates from university, he will work for a multinational company. *Lưu ý: Khi nói về hành động trong quá khứ, bạn cũng có thể dùng After + having + quá khứ phân từ (past participle). \>> Xem thêm bài viết cùng chủ đề:
Lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc afterLưu ý Ví dụ Ngoài after còn có một số liên từ chỉ thời gian khác: as, when, since, while … → Mỗi liên từ sẽ có cách sử dụng khác nhau. I will travel to America as soon as I win the lottery. → Tôi sẽ du lịch Mỹ ngay khi tôi trúng số Mệnh đề after đóng vai trò là mệnh đề trạng từ chỉ thời gianI was watching TV after I went home yesterday. (Ngày hôm qua, tôi đã xem TV sau khi tôi về nhà.)Mệnh đề đi kèm với after có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. → Đứng đầu câu: Phải thêm dấu “,” ở giữa hai mệnh đề. Quan phoned me immediately after I left him a message. \= After I left Quan a message, he phoned me immediately. → Sau khi tôi để lại lời nhắn cho Quân, anh ấy đã gọi lại cho tôi ngay lập tức. Không dùng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần trong các mệnh đề chứa after. After Sarah will have a new boyfriend, she takes him to me for an introduction. → SAI After Sarah has a new boyfriend, she will take him to me for an introduction. → ĐÚNG → Sau khi Sarah có bạn trai mới, cô ấy sẽ dẫn anh ấy đến giới thiệu với tôi \>> Có thể bạn quan tâm:
Bài tập vận dụng cấu trúc after trong tiếng AnhBài 1: Chia thì đúng với các động từ trong ngoặc 1. They (come) ………….. back home after they (finish) ………… their work. 2. After David (go)…………. home, we arrived. 3. I watched a movie after I …….(complete) my homework. 4. After my father (finish)………. his work, we came back home. 5. After Lan …………….. (eat) the cake, Lan began to feel sick. Bài tập 2: Vận dụng các công thức ở trên, bạn hãy hoàn thành các câu sau: Câu hỏi Đáp án 1. The firemen _________ after we had already put the fire out.A. arrive
2. After Jim _________ the work, the manager came back.A. finishes
3. Philip _________ after I had already gone to bed.A. telephones
4 After everything _________, they quarreled over dishonesty.A. happened
5. It always goes like this: After she _________ she’s in the wrong, I apologize to her.A. realizes
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại các câu sau 1. After they has finished the test, they went home. 2. After Adam drove too fast, he causes an accident. 3. After we had finish our test, we handed in the teacher. 4. After we had done the payment, we go to restaurant. 5. After he won the match, he will have a party. ĐÁP ÁN Bài 1: 1came và had finished2had gone3had completed4finished5had eaten Bài tập 2: 1. C2. C3. B4. A5. A Bài 3: Viết lại câu đúng như sau: 1. After they finished the test, they went home. 2. After Adam drives too fast, he causes an accident. 3. After we had finished our test, we handed it into the teacher. 4. After we had made the payment, we went to the restaurant. 5. After he wins the match, he will have a party. Xem thêm:
Cấu trúc after là cấu trúc quan trọng thường được sử dụng trong văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày. Hy vọng thông qua những kiến thức mà ELSA Speak đã tổng hợp trên đây có thể giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách chính xác nhất. |