Cây vối tiếng Trung là gì
Học tên các loài cây trong tiếng Trung. Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại cây. Học từ mới mỗi ngày cùng THANHMAIHSK nhé!Mỗi ngày, THANHMAIHSK sẽ đem đến cho bạn những kiến thức bài học tiếng Trung mới nha. Hôm nay, chúng ta sẽ học tên các loài cây trong tiếng Trung nhé! Xung quanh ta có rất nhiều loại cây, hãy xem bạn nhớ được bao nhiêu nhé! 松 cây tùng 雪松类 cây tùng tuyết 落叶松 cây thông rụng lá 杜松 thuộc họ nhà cây thông rụng lá 松果 quả thông 柏树 cây bách 竹 tre 黄杨 cây hoàng dương 白杨 cây bạch dương 三角叶杨 cây dương 紫皮柳树 họ nhà cây liễu 垂柳 cây liễu 白桦 Giống cây cáng lò, giống cây bulô. 枫树 cây phong 红杉 cây củ tùng 冷杉 gỗ linh san 铁杉 cây độc cần 云杉 cây vân sam 紫杉 cây thủy tùng 桉树 cây bạch đàn hay cây khuynh diệp 洋槐 giống cây keo 金合欢树 cây keo 樟树 cây long não 紫檀 gỗ hồng mộc 檀香木 gỗ đàn hương 橡树 cây sồi 橡树果 quả cây sồi 美国梧桐 cây sung dâu 银杏树 cây lá quạt, cây bạch quả 冬青 cây nhựa ruồi 椰树 cây dừa 枣椰树 cây chà là 山核桃树 cây mại châu 悬铃树 cây tiêu huyền 山毛榉 cây sồi 七叶树 cây dẻ ngựa 黑刾李 cây mận gai 猴靣包树 cây bao báp 接骨木 cây cơm cháy 苏铁 cây mè 油棕榈树cây cọ dầu 树枝 cành cây 小树枝 cành cây nhỏ 杜鹃花 cây khô (họ đỗ quyên) 凤仙花cây bóng nước 秋海棠cây thu hải đường 巴西木cây vang 仙人掌 cây xương rồng 山茶花 hoa sơn trà 美人蕉 chuối hoa 龙舌兰 cây thùa 麝香石竹(康乃馨) hoa cẩm chướng 杜鹃花科 hoa đỗ quyên 仙客来cây hoa anh thảo 瑞香 cây thụy hương 曼陀罗 cây cà độc dược 山茱萸 cây sơn thù du 倒挂金钟 cây hoa vân anh 栀子 cây dành dành 大竺葵 cây phong lữ 山楂 cây táo gai 八仙花 cây tú cầu, cây hoa đĩa 紫丁香 cây tử đinh hương Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối夹竹桃 cây trúc đào 桔子 cây cam 柴藤 cây đậu tía 丝兰 cây ngọc giá 松, cây thông 洋槐, cây bồ kết ba gai 樟树 cây long não 杜松Dù sōng: bách kim, bách gai 柏树 Bǎishù: cây bách 白果树 Báiguǒshù: cây bạch quả 榄仁树 Lǎnrénshù: cây bàng 杨紫薇 Yángzǐwēi: cây bằng lăng 牛心果 Niú xīn guǒ: cây bình bát 蓝撒 Lánsā: cây bòn bon 菩提树 Pútíshù: cây bồ đề 柚树 Yòushù: cây bưởi 可可树 Kěkěshù: cây ca cao 橡胶树 Xiàngjiāoshù: cây cao su 槟榔 Bīnláng: cây cau 西印度醋栗 Xī yìndù cù lì: cây chùm ruột 油棕 Yóu zōng: cây cọ dầu 栗子树 Lìzǐshù: cây dẻ 榆树 Yúshù: cây du 洋槐 Yánghuái: cây dương hòe 檀香木 Tán xiāngmù: cây đàn hương trắng 羊角豆 Yángjiǎo dòu: cây đậu bắp 丁香 Dīngxiāng: cây đinh hương 番木瓜树 Fānmùguāshù: cây đu đủ 橡皮树 Xiàngpíshù: cây đa búp đỏ 文殊兰 Wénshūlán: cây đại tướng quân 朱槿 Zhūjǐn: cây dâm bụt 木奶果 Mù nǎi guǒ: cây dâu da 桑树 Sāngshù: cây dâu tằm Trên đây là những từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại cây. Đây không phải là tất cả nhưng chúng tôi hi vọng sẽ bổ sung vào vốn từ vựng tiếng Trung của bạn tốt hơn. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung mỗi ngày Xem thêm: 22 Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cỏ hoa lá không thể không biết 30 từ vựng về các loài hoa trong tiếng Trung
|