Che giấu tiếng Trung là gì
Ngày đăng:
17/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
302
Từ điển Trung - Việt 包庇[bāobì]|bao che; che đậy; lấp liếm (bảo vệ, che giấu phạm luật người xấu, việc sai. Thường dùng trong văn nói, phạm vi sử dụng khá rộng). 违法地维护和掩护坏人坏事,多用于口语,使用范围较广。包庇贪污犯bao che kẻ tham ô |