Chính tả - tuần 23 trang 18 vở bài tập (vbt) tiếng việt 2 tập 2 - () Chọn chữ trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống :

a) - Bắt đầu bằng l : lá, (xe) lu, lược, (quả) lê, lây, lan,...

(1) Chọn chữ trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống :

a)

Chính tả - tuần 23 trang 18 vở bài tập (vbt) tiếng việt 2 tập 2 - () Chọn chữ trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống :

b)

Chính tả - tuần 23 trang 18 vở bài tập (vbt) tiếng việt 2 tập 2 - () Chọn chữ trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống :

(2) Điền vào chỗ trống các từ chứa tiếng :

a) - Bắt đầu bằng l :............................

- Bắt đẩu bằng n :......................

b) - Có vần ươc :.........................

- Có vần ươt :.........................

TRẢ LỜI:

(1) Chọn chữ trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống :

a)

Chính tả - tuần 23 trang 18 vở bài tập (vbt) tiếng việt 2 tập 2 - () Chọn chữ trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống :

b)

Chính tả - tuần 23 trang 18 vở bài tập (vbt) tiếng việt 2 tập 2 - () Chọn chữ trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống :

(2) Điền vào chỗ trống các từ chứa tiếng :

a) - Bắt đầu bằng l : lá, (xe) lu, lược, (quả) lê, lây, lan,...

- Bắt đầu bằng n: (cái) ná, nước, (quả) na, nương,...

b) - Có vần ước : tước bỏ, vết xước, nước, nhược điểm,...

- Có vần ướt: lần lượt, vượt qua, mượt mà, trượt ngã,...