Giải bài 1, 2. 3, 4 trang 14 vở bài tập toán 4, tập 1 - Viết số thích hợp vào ô trống:
b) 169 700 ; 169 800 ; 169 900 ; 170 000 ; 170 100 ; 170 200 ; 170 300. 1. Viết số thích hợp vào ô trống: Số Lớp triệu Lớp nghìn Lớp đơn vị Trăm triệu Chục triệu Triệu Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục ..Đơn vị 436 500 201 60 300 205 504 002 001 3 4 0 7 5 6 0 0 3 2 0 5 0 3 7 0 6 0 7 0 0 3 5 4 9 2 2. Nối (theo mẫu): 3. Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu): Số 64 973 213 76 432 900 768 654 193 Giá trị số chữ số 4 4 000 000 Giá trị số chữ số 7 Giá trị số chữ số 9 4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 35 000 ; 36 000 ; 37 000 ; ; ; ; b) 169 700 ; 169 800 ; 169 900 ; ; ; ; c) 83 260 ; 83 270 ; ; 83 290 ; ; Bài giải: 1. Viết số thích hợp vào ô trống: Số Lớp triệu Lớp nghìn Lớp đơn vị Trăm triệu Chục triệu Triệu Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 436 500 201 4 3 6 5 0 0 2 0 1 60 300 205 6 0 3 0 0 2 0 5 504 002 001 5 0 4 0 0 2 0 0 1 340 756 003 3 4 0 7 5 6 0 0 3 205 037 060 2 0 5 0 3 7 0 6 0 70 035 492 7 0 0 3 5 4 9 2 2. Nối (theo mẫu): 3. Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu): Số 64 973 213 76 432 900 768 654 193 Gía trị số chữ số 4 4 000 000 400 000 4 000 Gía trị số chữ số 7 70 000 700 000 000 700 000 000 Gía trị số chữ số 9 900 000 900 90 4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 35 000 ; 36 000 ; 37 000 ; 38 000 ; 39 000 ; 40 000 ; 41 000. b) 169 700 ; 169 800 ; 169 900 ; 170 000 ; 170 100 ; 170 200 ; 170 300. c) 83 260 ; 83 270 ; 83 280 ; 83 290 ; 83 300 ; 83 310 ; 83 320.
|