Have an eye for the vision là gì
Ngày đăng:
21/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
288
Thứ bảy, 14/10/2017 | 07:39 GMT+7 - Xem: 2,224
10 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến đôi mắt"Eyes" (đôi mắt) được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt những ý nghĩa rất thú vị. To be all eyes: theo dõi cẩn thận, tỉ mỉ To catch someones eye: thu hút sự chú ý của ai đó Have an eye for something: có con mắt tinh tường khi đánh giá, nhìn nhận thứ gì đó In the public eye: sự theo dõi của dư luận, công chúng To turn a blind eye: giả vờ không chú ý To see eye to eye: đồng ý với ai đó Keep an eye on: quan sát cẩn thận To cry ones eyes out: khóc rất nhiều To open someones eyes: làm cho ai đó hiểu With ones eyes shut: có thể làm điều gì đó mà không cần nỗ lực, cố gắng Theo Vietnamnet |
Bình luận
Gửi bình luận