I am a student nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈstuː.dᵊnt/
[ˈstuː.dᵊnt]

Danh từSửa đổi

student  /ˈstuː.dᵊnt/

  1. Học sinh đại học, sinh viên.
  2. Người nghiên cứu (một vấn đề gì).
  3. Người chăm chỉ. a hard student   người chăm học; người chăm làm
  4. Người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)