danh từ
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật
to live in abundance
sống dư dật
sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)
abundance of the heart
sự dạt dào tình cảm
tình trạng rất đông người
Từ gần giống superabundance overabundance