In the middle of something is what

Bạn muốn sống ở giữa hành động?

trong cái ở giữa của cái night

trong cái ở giữa của cái road

trong cái ở giữa của cái room

trong cái ở giữa của cái day

trong cái ở giữa của cái ocean

trong cái ở giữa của cái city

Đặt mình vào giữa hành động

trong cái ở giữa của cái street

trong cái ở giữa của cái desert

trong cái ở giữa của cái table

trong cái ở giữa của cái screen

Họ đặt người xem vào giữa hành động, cho phép họ thấy cảm giác như thế nào khi ở trên sân

và hiểu rõ hơn về các lựa chọn chính và chiến lược phù hợp

vào giữa đêm

to between night keep a night day

ở giữa đường

between road

ở giữa các phòng

ở giữa các phòng

vào giữa ngày

to the date between time

ở giữa đại dương

ở giữa đại dương giữ biển ở giữa biển

ở giữa thành phố

ở giữa thành phốở giữa thị trấn

ở giữa đường phố

giữa đường lưu giữ giữa các đường phố

ở giữa sa mạc

ở giữa sa mạc giữ hoang mạc

ở giữa bàn

ở giữa bàn

ở giữa màn hình

ở giữa màn hình

vào giữa các tuần

vào giữa các tuần

ở giữa biển

between seas

ở giữa giờ

ở giữa giờ

ở giữa rừng

ở giữa rừng mở giữa các khu rừng

to between year

to between year

ở giữa sông

ở giữa các dòng sông

giữa mùa

to between season

ở giữa trang

ở giữa trang

giữa vườn

ở giữa các khu vườn

vào giữa buổi chiều

vào giữa buổi chiều

Người tây ban nha - en medio de la acción

Người pháp - au milieu de l'action

Tiếng đức - mitten im geschehen

Na uy - tôi đang xử lý giữa chừng

Hà lan - in het midden van de actie

Đánh bóng - w środku akcji

Người ý - al centro dell' azione

Bồ đào nha - no meio da ação

Tiếng rumani - în mijlocul acțiunii

Tiếng slovak - v strede diania

Người đan mạch - tôi giữa chừng xử lý

Hàn quốc - 행동의 중간 에

Tiếng do thái - ב ה אמצע ה פעולה

Người ăn chay trường - в средата на действието

Người serbia - usred akcije

Tiếng croatia - usred akcije

Người hungary - az akció közepébe

Tiếng Indonesia - di tengah-tengah aksi

Séc - uprostřed akce

Người hy lạp - στη μέση της δράσης

Tiếng Slovenia - v središču dogajanja

Tên mã lai - di tengah-tengah tindakan

Tiếng phần lan - keskellä toimintaa

giữa rome giữa bến cảng merwehaven của rotterdam giữa seoul giữa bảy khu rừng buồn giữa một thứ gì đó giữa mùa xuân giữa mùa hè giữa đồi chè in the middle of the action in the middle of the afternoon in the middle of the air in the middle of the amazon in the middle of the atacama desert in the middle of the atlantic ocean in the middle of the back in the middle of the battle in the middle of the battlefield in the middle of the bay in the middle of the bed

ở giữa bụngvào giữa buổi chiều

Miền Trung gì?

Trung có nghĩa là điểm trung tâm/chính giữa, vị trí trung tâm. Các cụm từ thường đi kèm với trung đó là. ở giữa , vào/bởi/xuống… (hoán vị) + ở giữa, in the middle of…

In Between nghĩa là gì?

Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt bao gồm 3 phép dịch in-between , biến phổ biến nhất . người ở giữa, nửa cạnh nửa kia, ở giữa. : người ở giữa, nửa nọ nửa kia, ở khoảng giữa .

Ở giữa hư không nghĩa là gì?

Thành ngữ " ở giữa hư không " nghĩa là một nơi rất xa xôi và hẻo lánh và đó không phải gần nơi có nhiều người sinh sống.

Ở giữa tiếng Anh có nghĩa là gì?

Giữa . giữa, giữa, giữa.