Job hunting là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "job hunting", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ job hunting, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ job hunting trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. Time spent in job hunting, according to sex 2. We were given a handout on job hunting. 3. Without action your job hunting will come to nothing. 4. There's no reason to agonize over telling people you're job hunting. 5. The job interview is the moment of truth in job hunting. 6. For many college graduates[Sentencedict.com], job hunting can be a disheartening struggle. 7. During an economic pullback with more people job hunting, a resume monsoon swamps recruiting offices. 8. There appears a utilitarian tendency in job hunting of university graduates in face of severe competition. 9. They also used savings, payments from state unemployment insurance and money from projects he worked on while job hunting. 10. Jobcentre Plus is run by the Department for Work and Pension and can help with job hunting, claiming benefits and arranging for interpreter. are job hunting your job hunting skills the job hunting process to start your job hunting when job hunting or working one of the toughest challenges of job hunting
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Job Hunter Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Job Hunter là gì? (hay Người Tìm Việc; Người Xin Việc Làm nghĩa là gì?) Định nghĩa Job Hunter là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Job Hunter / Người Tìm Việc; Người Xin Việc Làm . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục |