Khối tháp tiếng Anh là gì

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng kiến trúc

Tiếng Anh đang đóng vai trò ngày càng quan trọng đối với mọi ngày nghề, ngành xây dựng kiến trúc cũngchẳng hềlà ngoại lệ. Để trở thành một kiến trúc sư giỏi thì bên cạnh trình độ chuyên môn, người học cũng cầndùngtốttiếng Anh chuyên ngành xây dựng kiến trúc.

Trong ngành kiến trúc lại chia thành nhiều chuyên ngành khác nhau như:mẫu mãnội thất, quy hoạch,mẫu mãđồ họa,.Mỗi chuyên ngành sẽ có một bộ từ vựng riêng. Hôm nay chúng tôi sẽ gửi đếnnhữngbạn bộ từ vựng: tiếng Anh chuyên ngành xây dựng , tiếng Anh chuyên ngành kiến trúcnội thất,tiếng Anh chuyên ngànhmẫu mãđồ họa, vàcácthuật ngữ chung của ngành xây dựng kiến trúccụ thểvàcụ thểnhất qua bài viếtdưới đây.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Các danh từ về công trình

Khối tháp tiếng Anh là gì
Từ tiếng AnhNghĩaTừ tiếng AnhNghĩabuilding site /bildiɳ sait/công trường xây dựngbrick wall /brik wɔ:l/tường gạchbasement of tamped concretemóng bằng bê tôngcarcase /kɑ:kəs/khung sườnconcrete /kɔnkri:t/bê tôngcement /siment/xi măngchimney /tʃimni/ống khói (lò sưởi)plank platform /plæɳk plætfɔ:m/sàn lát vánfloor /floor/tầngfirst floor (second floor nếu là Anh Mỹ)lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)ground floor (hoặc first floor nếu là Anh Mỹ)tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)upper floortầng trên

Các công việc, hệ thốngliên quanxây dựng

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng vềmột sốcông việcđầy đủcũng nhưmột sốhệ thốngdướingành xây dựng. Từmẫu mã, kết cấu cho đến thi công, đo đạc, bảo trì công trình đềutọa lạcgọndướibảng từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng sau đây:

Từ tiếng AnhNghĩaTừ tiếng AnhNghĩaSoil boring /sɔɪl/ /bɔ:r.ɪŋ/khoan đấtSurvey /sɜ:.veɪ/khảo sát, đo đạcArchitecture /ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/kiến trúcStructure /strʌk.tʃər/kết cấuMechanics /məkæn·ɪks/cơ khíElectricity /ɪ,lektrɪs.ɪ.ti/điệnWater supply /wɔ:tər/ /səplai/nguồn nướcPlumbing system /plʌm.ɪŋ/ /sɪs.təm/hệ thống cấp nướcDrainage /dreɪ.nɪdʒ/thoát nướcSewage /su:.ɪdʒ/nước thảiVentilation system /,ven.tɪleɪ.ʃən/ /sɪs.təm/hệ thống thông gióHeating system /hi:.tɪŋ/ /sɪs.təm/hệ thống sưởiInterior /ɪntɪə.ri.ər/nội thấtLandscaping /lænd.skeɪp/ngoại cảnh

Các vị trítrongxây dựng

Còn một mảng kiến thức nữa hay bị mọi người lãng quên khi học tiếng Anhdướixây dựng và kiến trúc, đó là từ vựng chỉmột sốvị trí nhân sựởcông trường. Nếu như khi họctừ vựng chủ đề nghề nghiệp, chúng ta chỉ biết chung chung engineer làkỹ càngsư hay architect là kiến trúc sư thì từ vựng tiếng Anh xây dựngtrongđây sẽ cho bạnmột sốdanh từđầy đủhơn rất nhiều:

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược Tổng hợp 2020

  • Owner /ounə/: Chủ nhà, Chủ đầu tư
  • Resident architect /rezidənt ɑ:kitekt/: Kiến trúc sư thường trú
  • Supervisor /sju:pəvaizə/: giám sát
  • Site engineer /sait ,enʤiniə/: Kỹ sư công trường
  • Structural engineer /strʌktʃərəl ,enʤiniə/: Kỹ sư kết cấu
  • Construction engineer /kənstrʌkʃn ,endʤiniə/: Kỹ sư xây dựng
  • Electrical engineer /ilektrikəl ,enʤiniə/: Kỹ sư điện
  • Water works engineer /wɔ:tə wə:ks ,enʤiniə/: Kỹ sư xử lý nước
  • Mechanical engineer /mikænikəl ,enʤiniə/: Kỹ sư cơ khí

Mong rằng từ vựng ngành xây dựng giúp bạn học tập tốt nhất

Hãy cùng xem ngay các khóa học uy tín chất lượng tại TPHCM giúp ích cho bạn

Ngoài ra: Tặng Voucher giảm giá ngay cho bạn học đăng kí tư vấn miễn phí TẠI ĐÂY

  • Soil engineer /sɔil ,enʤiniə/: Kỹ sư địa chất
  • Mate /meit/: Thợ phụ
  • Mason /meisn/ = Bricklayer /brik,leiə/: Thợ hồ
  • Plasterer /plɑ:stərə/: Thợ trát
  • Carpenter /kɑ:pintə/:Thợ mộc sàn nhà, coffa
  • Plumber /plʌmə/: Thợ ống nước
  • Welder /weld/: Thợ hàn
  • Contractor /kəntræktə/: Nhà thầu
Khối tháp tiếng Anh là gì

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

7 wire strandCáp xoắn 7 sợiA/C Air Conditioningmáy lạnhAB As BuiltHoàn côngAbacToán đồAbrahams conesKhuôn hình chóp cụt để đo độ sụtAbrasion DamageHư hỏng do mài mònAbrasiveNhámAbrasive actionTác động mài mònAbrasive paperGiấy nhámAbsorptionSự hấp thụAbutment, end supportMố cầuAccelerantPhụ gia làm tăng nhanh quá trìnhAccelerated testGia tốc thí nghiệmAccelerating AdmixturePhụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kếtAcceleration due to gravityGia tốc trọng trườngAccelerator, Earlystrength admixturePhụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tôngAcceptanceNghiệm thu, cho phépAccess flooringSàn lối vàoAccessibleCó thể tiếp cận đượcAccessoriesPhụ tùngAccesssoriesPhụ kiệnAccidental airKhí độc, khí có hạiAccidental combinationTổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt)Accuracy (of test)Độ chính xác của thí nghiệmAcid-resisting concreteBê tông chịu axitACMV & ventilationĐiều hòa không khí và thông gióAcousticalÂm họcAcoustical treatmentXử lí tiếng ồnActionTác động, tác dụngActivatorChất hoạt hóaActive carbonThan hoạt tínhActive crackVết nứt hoạt độngActivity og cementĐộ hoạt hóa xi măngActual construction time effectifThời hạn thi công thực tếActual loadTải trọng thựcAddendaPhụ lụcAdditionalBổ sung, thêm vào, phát sinhAdditional dead loadTĩnh tải bổ sung vàoAdditional loadTải trọng phụ thêmDịch tiếng Anh xây dựngAddressable Fire AlarmHệ thống báo cháy địa chỉ, Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháyAddtiveChất độn, chất phụ gia thêm vàoAdhesionSự dán dínhAdhesivesDán dínhAdjudicationĐấu thầuAdjudication; BiddingĐấu thầuAdjustingĐiều chỉnhAdjustmentĐiều chỉnh, cân chỉnh cho đúngAdmixturePhụ giaAdsorbed waterHấp thụ nướcAdsorptionHấp thụAdvanced composite materialVật liệu composite tiên tiếnAerated concreteBê tông xốpAercdynamic Stability of bridgeỔn định khí động học của cầuAerial ladderThang có bàn xoayAFL Above Finished LevelPhía trên cao độ hoàn thiệnAFL Above Floor LevelPhía trên cao trình sànAfter anchoringSau khi neo xong cốt thép dự ứng lựcAfter crackingSau khi nứtAfter sale serviceDịch vụ sau bán hàngAge of loadingTuổi đặt tảiAgency consultingCơ quan tư vấnAgency consulting review/approvalCơ quan tư vấn/ xem xét /duyệtAgentChất hóa họcAgglomerate-foam concBê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụAggregateCốt liệuAggregate blendingTrộn cốt liệuAggregate contentHàm lượng cốt liệuAggregate gradationCấp phối cốt liệuAggregate interlockSự cài vào nhau của cốt liệuAggregate; crusher-runCốt liệu sỏi đáAggregate-cement ratioTỉ lệ cốt liệu trên xi măngAGL Above Ground LevelPhía trên Cao độ sàn nềnAgressivityTính ăn mònAgressivity, AgressiveXâm thựcAgressivity; AgressiveXâm thựcAgricultural equipmentThiết bị nông nghiệpAgitating speedTốc độ khuấy trộnAgitating truckXe trộn và xe chuyên chởAgitationSự khuấy trộnAgitatorMáy trộnAgitator ShakerMáy khuấyAHU Air Handling UnitThiết bị xử lý khí trung tâmAir barrierTấm ngăn không khíAir caissonGiếng chìm hơi épAir contentHàm lượng không khíAir distributionPhân phối không khíAir distribution systemHệ thống điều phối khíAir entrainingSự cuốn khíAir entrainmentHàm lượng cuốn khíAir handlingXử lý không khíAir inletLỗ dẫn không khí vàoAir meterMáy đo lượng khíAir temperatureNhiệt độ không khíAir voidBọt khíAir-cooled blast-furnace slagXỉ lò cao để nguội trong không khíAir-entrained concreteBê tông có phụ gia tạo bọtAir-entraining agentPhụ gia cuốn khíAir-permeability testThí nghiệm độ thấm khíAir-placed concreteBê tông phunAir-supported structureKết cấu bơm, khí nénAir-water jetVòi phun nước cao ápAlarm Initiating deviceThiết bị báo động ban đầuAlarm bellChuông báo tự độngAlignment wireSợi thép được nắn thẳngAlkaliKiềmAlkali-aggregate reactionPhản ứng kiềm cốt liệuAlkali-silica reactionPhản ứng kiềm silicatAllowableSự cho phépAllowable loadTải trọng cho phépAllowable Load;Tải trọng cho phépAllowable stress designThiết kế theo ứng suất cho phépAllowable stress, Permissible stressỨng suất cho phépAllowable stress; Permissible stressỨng suất cho phépAllowanceCác điều khoản cho phépAllowancesSự cho phépAllowavle bearing capacityKhả năng chịu lực cho phépAlloyHợp kimAlloy steelThép hợp kimAlloy(ed) steelThép hợp kimAlloy(ed) steelThép hợp kimAlluvial soilĐất phù sa bồi tíchAlluvionĐất phù saAltenateSo leAltenative,OptionPhương ánAltenative;OptionPhương ánAlternate loadTải trọng đối đầuAlternate setbacksĐộ lùiAlternatesCác vấn đề ngoài dự kiếnAlternates/alternativesCác vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổiAlternativesCác vấn đề ngoài dự kiếnAltitudeCao trình, cao độ công trìnhAlumiante concreteBê tông aluminatAluminate cementXi măng aluminatAluminous cementXi măng aluminatAluminumNhômAluminum bridgeCầu bằng nhômAmbulance attendantNhân viên cứu thươngAmbulance car /ambulanceXe cứu thươngAmbulance manNhân viên cứu thươngAmmeterAmpe kếAmount of mixingKhối lượng trộnAmplitude of stressBiên độ biến đổi ứng suấtAmphibious backhoe excavatorMáy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầyAnalyse (US: analyze)Phân tích, giải tíchAnalysis of alaternates/substitutionPhân tích các biện pháp thay đổi/thay thếAnchorNeoAnchor and injection hole drilling machineMáy khoan nhồi và neoAnchor blockBlock neoAnchor boltBu lông neoAnchor by adherenceNeo nhờ lực dính bámAnchor plateBản mã của mấu neoAnchor slidingĐộ tụt của nút neo trong lỗ neoAnchor slippingTụt lùi của mấu neoAnchor spanNhịp neoAnchor, gormNeoAnchorageMấu neoAnchorage blockKhối neo, đầu neo, có lỗ chêm vàoAnchorage bond stressỨng suất dính bám của neoAnchorage deformation or seatingBiến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neoDịch thuật hợp đồng xây dựngAnchorage DeviceThiết bị neoAnchorage lengthChiều dài neoAnchorage lossMất mát dự ứng lực tại neoAnchorage Loss ,Mất mát ứng suất tại neoAnchorage regionKhu vực neoAnchorage seatingBiến dạng của neo khi dự ứng lực từ kích truyền vào mấu neoAnchorage spacingKhoảng cách giữa các mấu neoAnchorage zoneVùng đặt mấu neo, vùng neoAnchored bulkhead abutmentMố neoAnchoring deviceThiết bị để neo giữAnchoring plugNút neo(chêm trong mấu neo dự ứng lực)Annual ambient relative humidityĐộ ẩm tương đối bình quân hàng nămAnodicCực dươngAntisymmetrical loadTải trọng phản đối xứngAngle barThép gócangle beamxà góc; thanh giằng gócAngle brace/angle tie in the scaffoldThanh giằng góc ở giàn giáoAngle of interior frictionGóc ma sát trongAngle of reposeGóc nghỉAngular aggregateCót liệu nhiều góc cạnhAngular coarse aggregateCốt liệu thô nhiều góc cạnhApex loadTại trọng ở nút giànApparent defectKhuyết tật lộ ra, trông thấy đượcApplication fieldLĩnh vực áp dụngApplication of liveXếp hoạt tảiApplication of live loadXếp hoạt tảiApplication of lived load on deck slabĐặt hoạt tải lên mặt cầuApproach embankmentĐường dẫn lên đầu cầuApproach roadĐường dẫnApproach roadwayĐường dẫn vào cầuApproach spanNhịp dẫnApproach viaductCầu dẫnApproaches, appwoch roadĐường dẫn vào cầuApprovalThỏa thuận, chuẩn yApproved total investment costVốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuậnAPPROX Approximatelyxấp xỉ, gần đúngApproximateGần đúngApproximate analysisPhân tích theo phương pháp gần đúngApproximate costGiá thành ước tínhApproximate formularCông thức gần đúngApproximate loadTải trọng gần đúngApproximate valueTrị số gần đúngAppurtenancePhụ tùngApronSân cốngAquaticThuộc về thủy lựcAquatic facilitiesTiện ích thủyAqueductCầu mángArchVòmArch actionTác động vòm, hiệu ứng vòmArch axisĐường trục vòmArch culvertCông vòmArch ribSườn vòmArched bridgeCầu vòmArched cantilerver bridgeCầu vòm hẫng + B298Architectural concreteBê tông kiến trụcArchitectural designThiết kế kiến trúcArchitectural design/ documentationThiết kế kiến trúc / tư liệuArchitectural woodworkCông tác gỗ kiến trúcArea of cross section (cross sectional area)Diện tích mặt cắtArea of nominalDiện tích danh địnhArea of reinforcementDiện tích cốt thépArea of steelDiện tích thépAreh axisĐường trục vòmAreh ribSườn vòmArenaceousCốt phaArgillaceousSét, đất pha sétArmband (armlet; brassard)Băng tayArmoured concreteBê tông cốt thépArrangementBố tríArrangement of longitudinales renforcement cut-outBố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầmArrangement of reinforcementBố trí cốt thépArticulated girderDầm ghépArtificially graded aggregateCốt liệu đã được phân cỡ hạtArtworkTác phẩm mĩ thuậtAS Australian Standardtiêu chuẩn ÚcAsbestos-cement productSản phẩm ximang amiangASCII American Standard Code for Information Interchangemã thy đổi thôngAsh trayGạt tànAsh urnGạt tànAshlarĐá hộc để xâyAskew bridgeCầu xiên, cầu chéo gócAspiring pump, Extraction pumpBơm hútAspiring pump; Extraction pumpBơm hútAsphal overlayLớp phủ nhựa đườngAsphaltNhựa đường AsphanAsphalt compactorMáy lu đường nhựa asphaltAsphalt pave finisherMáy rải và hoàn thiện mặt đường asphaltAsphaltic concreteBêtông nhựa, bêtông asphalAssembliesLắp đặtAssistanceSự giúp đỡAssumed loadTải trọng giả định, tải trọng tính toánAssumed temperature at the time of erectionNhiệt độ giả định lúc lắp rápASTMTiêu chuẩn Hoa Kì về thí nghiệm vạt liệuAt mid spanỞ giữa nhịpAt quarter pointỞ 1/4 nhịpATF Along Top Flangedọc theo mặt trên cánh dầmAtmospherec-pressure steam curingBảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyểnAtmospheric corrosion resistant steelThép chống rỉ do khí quyểnAttachmentCấu kiện liên kếtAtterberg limitsCác giới hạn Atterberg của đấtAtterberg testThí nghiệm các chỉ tiêu AtterbergAtticGác xépAthletic; recreational; and therapeutic equipmentTập thể hình, giải trí và chữa bệnhAudiovisualNghe nhìnAudiovisual equipmentThiết bị nghe nhìnAuditoriumĐại giảng đườngAuger-cast pilesCọc khoan nhồiAutoclave curingBảo dưỡng trong thiết bị chưng hấpAutoclave cycleChu kì chưng hấpAutomatic batcherTrạm trộn tự độngAutomatic design programChương trình thiết kế tự độngAutomatic design softwareChương trình thiết kế tự độngAutomatic extending ladderThang có thể kéo dài tự độngAutomatic Fire AlarmHệ thống báo cháy tự độngAutomatic fire doorCửa tự động phòng cháyAutomatic relayCông tắc điện tự động rơ leAutomobile craneCần cẩu đặt trên ô tôAuxiliary bridgeCầu phụ, cầu tạm thờiAuxiliary reinforcementCốt thép phụAverageTrung bìnhAverage bond stressỨng suất dính bám trung bìnhAverage loadTải trọng trung bìnhAverage stressỨng suát trung bìnhAwningCháiAxial compressionNén đúng tâmAxial forceLực dọc trụcAxial loadTải trọng hướng trụcAxial reinforcing barsThanh cốt thép dọc trụcAxial tensionKéo dọc trụcAxially loaded columnCột chịu tải đúng tâmAxle LoadTải trọng trục xeAxle loading, Axle loadTải trọng trụcAxle loading; Axle loadTải trọng trụcAxle spacingKhoảng cách giữa các trục xeAxle-steel reinforcementCốt thép dọc trụcB Basin or Bottomlưu vực sông hay ở dướiBack fill behind abutmaitĐất đắp sau mốBackfillKhối đất đắp (sau mố sau tường chắn)BagBao tải (để dưỡng hộ bê tông)Bag of cementBao xi măngbalance beamđòn cân; đòn thăng bằngbalanced loadtải trọng đối xứngBalanced strain conditionĐiều kiện cân bằng ứng biếnbalancing loadtải trọng cân bằngBalasted reiforced concrete gleckMặt cầu BTCT có balátballast concretebê tông đá dămBar (reinforcing bar)Thanh cốt thépBase plateThớt dưới (cố định) của gốibasement of tamped (rammed) concretemóng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tôngBasic assumptionGiả thiết cơ bảnBasic combinaisonTổ hợp cơ bản (chính)basic loadtải trọng cơ bảnBeamDầmBeam and slab floorDầm và sàn tấmBeam of constant depthDầm có chiều cao không đổiBeam reinforced in tension and compressionDầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nénBeam reinforced in tension onlyDầm chỉ có cốt thép chịu kéoBeam theoryLý thuyết dầmbearable loadtải trọng cho phépBearingGối cầuBearing areDiện tích tựa (ép mặt)Bearing capacity of the foundation soilsKhả năng chịu tải của đất nềnBearing plateĐế mấu neo dự ứng lựcBearing stress under anchor platesỨng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neobed loadtrầm tích đáyBed plateBệ đỡ phân phối lựcBeddingMóng cốngBefore anchoringTrước khi neo cốt thép dự ứng lựcBending crackVết nứt do uốnbending loadtải trọng uốnBending momentMô men uốnBending moment per unitMô men uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bảnBending stressỨng suất uốnBent-up barCốt thép uốn nghiêng lênbest loadcông suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)Betonnite lubricated caissonGiếng chìm áo vữa sétbetween steel and concreteGiữa thép và bê tôngBiais buseCống chéo, cống xiênBicycle railingHàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầuBill of materialsTổng hợp vật tưbituminous concretebê tông atphanBiturninous masticMát tít bi tumBLDG Buildingcông trìnhBNS Business Network Servicesmạng lưới kinh doanhBoltBu lôngBolted constructionKết cấu được liên kết bằng bu lôngBolted spliceLiên kết bu lôngBondDính bámbond beamdầm nốiBond stressỨng suất dính bámBond transfer lengthChiều dài truyền lực nhờ dính bámBond, Bonding agentChất dính kếtBonded tendonCốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tôngBOP- Bottom of Pipeđáy ốngBOQ Bill of QuantitiesBảng Dự toán Khối lượngBore pileCọc khoanBored cast-in-place pileCọc khoan nhồiBored pileCọc khoan nhồiBottom fiberThớ dướiBottom flanger,Bottom slabBản cánh dướiBottom lateralThanh giằng chéo ở mọc hạ của dànDịch tài liệu xây dựngBottom reinforcementCốt thép bên dưới (của mặt cắt)Bottom slab of box girderBản đáy của dầm hộpbow girderdầm congbowstring girdergiàn biên congbox beamdầm hình hộpbox girderdầm hộpbraced girdergiàn có giằng tăng cứngBraced memberThanh giằng ngangBracingGiằng gióbracing beamdầm tăng cứngbracket loadtải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xônbrake beamđòn hãm, cần hãmbrake loadtải trọng hãmBranch lineTuyến nhánhbreaking loadtải trọng phá hủybreast beamtấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,breeze concretebê tông bụi than cốcbrickGạchbrick girderdầm gạch cốt thépbrick wallTường gạchbricklayer /brickmasonThợ nềbricklayers hammer (brick hammer)búa thợ nềbricklayers labourer/builders labourerPhụ nề, thợ phụ nềbricklayers toolsCác dụng cụ của thợ nềBridgeCầubridge beamdầm cầuBridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriquesCầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵnBridge deckKết cấu nhịp cầuBridge design for one traffic laneCầu cho một làn xeBridge design for two or more traffic lanesCầu cho 2 hay nhiều làn xeBridge endĐầu cầuBridge engineeringKỹ thuật cầuBridge floorHệ mặt cầuBridge loacationChọn vị trí xây dựng cầuBridge location, Bridge positionVị trí cầuBridge on curveCầu congBridge test resultKết quả thử nghiệm cầuBridge typeKiểu cầuBroad flange beamdầm có cánh bản rộng (Dầm I, T)broken concretebê tông dăm, bê tông vỡBSP British Standard Pipeống theo tiêu chuẩn AnhBT Bath Tubbồn tắmBuckling lenghChiều dài uốn dọcbuckling loadtải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọcbuffer beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)buiding siteCông trường xây dựngBuilders hoistMáy nâng dùng trong xây dựngBuilding areaDiện tích sàn xây dựngBuilding densityMật độ xây dựngBuilding investment projectDự án đầu tư xây dựngbuilding site latrineNhà vệ sinh tại công trường xây dựngbuild-up girderdầm ghépbuilt up sectionthép hình tổ hợpbumper beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệmbunched beamchùm nhómBuoyancyLực đẩy nổiBuoyancy effectHiệu ứng thủy triềuburied concretebê tông bị phủ đấtBursting concrete stressứng suất vỡ tung của bê tôngBursting in the region of end anchorageVỡ tung ở vùng đặt neoBuseCốngbush-hammered concretebê tông được đàn bằng búaButtressed wallTường chắn có các tường chống phía trướcC C shaped steel purlinxà gồ thép tiết diện chữ CC.J. Control Jointor Construction JointCable dispositionBố trí cốt thép dự ứng lựcCable passingLuồn cáp quaCable traceĐường trục cápCable trace with segmental lineĐường trục cáp gồm các đoạn thẳngCable-stayed bridgeCầu dây xiênCaissonGiếng chìmCaisson on temporary cofferdamGiếng chìm đắp đảoCalculating noteBản ghi chép tính toán, Bản tínhCalculation dataDữ liệu để tính toánCalculation exampleVí dụ tính toánCalculation stressỨng suất tính toánCamberĐộ vồng ngượccamber beamdầm cong, dầm vồngCanlilever cosntruction methodPhương pháp thi công hẫngCantileverHẫng, phần hẫngcantilever arched girderdầm vòm đỡ; giàn vòm công xôncantilever beamdầm công xôn, dầm chìaCantilever bridgeCầu dầm hẫngCantilever dimensionĐộ vươn hẫngCantilever(ed) beamDầm hẫngcapacitive loadtải dung tính (điện)capping beamdầm mũ dọcCarbon steelThép các bon (thép than)carcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]khung sườn (kết cấu nhà)cased beamdầm thép bọc bê tôngcast concretebê tông đúcCast in many stage phrasesĐổ bê tông theo nhiều giai đoạnCast in placeĐúc bê tông tại chỗCast in situ place concreteBê tông đúc tại chỗCast in situ structure (slab, beam, column)Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột)Cast ironGang đúcCast steelThép đúcCast,(casting)Đổ bê tông (sự đổ bê tông)Castellated beamdầm thủngcastelled sectionthép hình bụng rỗngCast-in-place bored pileCọc khoan nhồi đúc tại chỗCast-in-place concrete caissonGiếng chìm bê tông đúc tại chỗCast-in-place concrete pileCọc đúc bê tông tại chỗCast-in-place, posttensioned bridgeCầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗCast-in-situ flat place slabBản mặt cầu đúc bê tông tại chỗCasting scheduleThời gian biểu của việc đổ bê tôngcathode beamchùm tia catôt, chum tia điện tửCauplingNối cốt thép dự ứng lựcCause for deterioratioNguyên nhân hư hỏngCellartầng trệtcellar window (basement window)các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầmcellular concretebê tông tổ ongcellular girderdầm rỗng lòngcementXi măngcement concretebê tông xi măngCement contentHàm lượng xi măngCement-sand grout pour injectionVữa ximăng cát để tiêm (phụt)Center lineĐường trục, đường timCenter of gravityTrọng tâmCenter spiralLõi hình xoắn ốc trong bó sợi thépCentering,false workĐà giáo treo, giàn giáoCentifical pump, Impeller pumpBơm ly tâmCentifugal forceLực ly tâmCentre lineĐường tim,đường trụccentre point loadtải trọng tập trungCentred prestressingDự ứng lực đúng tâmcentric loadtải trọng chính tâm, tải trọng dọc trụcCentrifugal forceLực ly tâmcentrifugal loadtải trọng ly tâmCentroid liesTrục trung tâmCFW Continuous Fillet Weldđường hàn mép liên tụccinder concretebê tông xỉCircular sectionMặt cắt hình nhẫnCircular sliding surfaceMặt trượt tròncirculating loadtải trọng tuần hoànclarke beamdầm ghép bằng gỗClass of loadingCấp của tải trọngClayĐất sétClear spanKhoảng cách trống (nhịp trống)ClearanceTịnh không (khoảng trống)Clearance for navigationKhổ giới hạn thông thuyềnCloar spanNhịp tịnh khôngClosed lengthChiều dài kích khi không hoạt độngClosureHợp longClosure jointMối nối hợp long (đoạn hợp long)CLR Clearancekích thước thông thuỷ, lọt lòngCMU Cement Masonry Unitkhối xây vữa XMCoatingVật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DưL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cỼ/font>cobble concretebê tông cuội sỏiCobble, ashalar stoneĐá hộc, đá xâyCode, Standart, SpecificationTiêu chuẩnCoefficient of roughnessHệ số nhámCoefficient of sliding frictionHệ số ma sát trượtCoefficient of thermal exspansionHệ số dãn dài do nhiệtCofferdamĐê quai (ngăn nước tạm)Cohesionless soil, granular materialĐất không dính kết, đất rời rạcCohesive soilĐất dính kếtcold rolled steelthép cán nguộicollapse loadtải trọng phá hỏng, tải trọngcollapsible beamdầm tháo lắp đượccollar beamdầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)ColumnCộtcombination beamdầm tổ hợp, dầm ghépCombined dead, live and impact stressỨng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kíchcombined loadtải trọng phối hợpcommercial concretebê tông trộn sẵnCompact earthĐất chặtCompacted sandCát chặtCompactnessĐộ chặtCompany, corporationCông tyCompatability of strainsTương thích biến dạngCompetition, CompetingCạnh tranhcomposit beamdầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợpComposite beam bridgeCầu dầm liên hợpComposite flexural memberCờu kiện liên hiệp chịu uốncomposite loadtải trọng phức hợpComposite memberCờu kiện liên hợpComposite prestressed structureKết cấu dự ứng lực liên hợpComposite sectionMặt cắt liên hợpComposite steel and concrete structureKết cấu liên hợp thép bê tông cốt thépcompound beamdầm hỗn hợpcompound girderdầm ghépCompremed concrete zoneVùng bê tông chịu nénCompression flange of T-girderChiều rộng bản chịu nén của dầm TCompression memberCờu kiện chịu nénCompression reinforcementCốt thép chịu néncompressive loadtải trọng nénCompressive strength at 28 days ageCường độ chịu nén ở 28 ngàyCompressive stressỨng suất nénComputed strength capacityKhả năng chịu lực đã tính toán đượcConcentrated forceLực tập trungconcentrated loadtải trọng tập trungConcreteBê tôngConcrete age at prestressing timeTuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lựcConcrete aggregate (sand and gravel)cốt liệu bê tông (cát và sỏi)concrete base coursecửa sổ tầng hầmConcrete compositionThành phần bê tôngConcrete coverBê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)concrete floorSàn bê tôngConcrete hardningDurcissement du betonDịch hợp đồngxây dựng tiếng AnhConcrete hingeChốt bê tôngconcrete mixer/gravity mixerMáy trộn bê tôngConcrete proportioningCông thức pha trộn bê tôngConcrete stress at tendon levelứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lựcConcrete surface treatementXử lý bề mặt bê tôngConcrete test hammerSúng bật nảy để thử cường độ bê tôngConcrete thermal treatementXử lý nhiệt cho bê tôngConcrete unit weight, density of concreteTrọng lượng riêng bê tôngConcrete-filled pipe pileCọc ống thép nhồi bê tông lấp lòngCondition of curingĐiều kiện dưỡng hộ bê tôngConic holeLỗ hình chóp cụtconjugate beamdầm trang trí, dầm giảCONN Connectionmối nốiConnect by hingeNối khớpconnected loadtải trọng liên kếtConnectionGhép nốiConnection strand by strandNối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sauConnectorNeo (của dầm thép liên hợp bản BTCT)Considered sectionMặt cắt được xétconstant alongthe spankhông thay đổi dọc nhịpconstant loadtải trọng không đổi, tải trọng tĩnhConstruction costGiá thành thi côngConstruction documentHồ sơ thi côngConstruction equipmentThiết bị thi côngConstruction loadTải trọng thi côngConstruction materialVật liệu xây dựngConstruction successive stage(s)(Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhauConstruction, workCông trìnhConsulting engineerKỹ sư cố vấnContact surfaceBề mặt tiếp xúcContent, DosageHàm lượngContinous beamDầm liên tụcContinuity factorHệ số xét đến tính liên tục của các nhịpcontinuous beamdầm liên tụccontinuous concretebê tông liền khốiContinuous granulametryCấp phối hạt liên tụccontinuous girderdầm liên tụccontinuous loadtải trọng liên tục; tải trọng phân bố đềuContinuous slab deckKết cấu nhịp bản liên tụcContinuous spanNhịp liên tụcContract areaDiện tích tiếp xúcContract, agreementHợp đồngContractionCo ngắn lạiContraction, shrinkageCo ngótContractorNgười nhận thầu, nhà thầu (bên B)contractors name plateBiển ghi tên Nhà thầuControl, checkingKiểm tra (kiểm toán)controlling beamtia điều khiểnConventional elasticity limitGiới hạn đàn hồi qui ướcConventional valueTrị số qui ướcconvergent beamchùm hội tụCoordinateTọa độcopper clad steelthép mạ đồngCorner connectorNeo kiểu thép gócCorroded reinforcementCốt thép đã bị rỉCorrosion fatigueMỏi rỉCorrosive agentChất xâm thựcCorrosive environment agressiveMôi trường ăn mònCounterfort wallTường chắn có các tường chống phía sauCounterpoiser, CounterbalanceĐối trọngCouplerĐầu nối để nối các cốt thép dự ứng lựcCoupler (coupling)Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sauCoupleurBộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sauCourbatureĐộ congCourseGiáo trình (khóa học)cover ( boards) for the staircaseTấm che lồng cầu thangCover plateBản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép )Covered concrete sectionMặt cắt bê tông đã bị nứtCovering materialVật liệu bao phủCover-meter, Rebar locatorMáy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thépCover-plateBản nối ốp, bản máCrack in developementVết nứt đang phát triểnCrack opening, Crack widthĐộ mở rộng vết nứtCrack widthĐộ rộng vết nứtCracked concrete sectionMặt cắt bê tông đã bị nứtCracked stateTrạng thái đã có vết nứtCrackingNứtCracking limit stateTrạng thái giới hạn về mở rộng vết nứtCracking momentMô men gây nứtCracking stressỨng suất gây nứtCramp, CramponĐinh đỉaCraneCần cẩucrane beamdầm cần trụccrane girdergiá cần trục; giàn cần trụccrane loadsức nâng của cần trục, trọng tải của cần trụcCreepTừ biếncrippling loadtải trọng phá hủycritical loadtải trọng tới hạnCroa headXà mũ (của trụ, mố)cross beamdầm ngang, xà ngangcross girderdầm ngangCross sectionMặt cắt ngangCross section at mid spanMặt cắt giữa nhịpcrushing loadtải trọng nghiền, tải trọng nén vỡCrushing machineMáy nén mẫu thử bê tôngCrystallizeKết tinhCube strengthCường độ khối vuôngCulvertỐng cốngCulvert headCửa cốngCurbĐá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu)curb girderđá vỉa; dầm cạp bờCure to cure, curingDưỡng hộ bê tông mới đổ xongCuringBảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứngCuring temperatureNhiệt độ dưỡng hộ bê tôngCurveĐường cong, đoạn tuyến congCurved failure surfaceMặt phá hoại congCut pile headCắt đầu cọcCutting machineMáy cắt cốt thépCVR Covernắp đậycyclic loadtải trọng tuần hoàncyclopean concretebê tông đá hộcCylinder, Test cylinderMẫu thử bê tông hình trụchannel sectionthép hình chữ UChangeThay đổichanging loadtải trọng thay đổiCharacteristic strengthCường độ đặc trưngChecking concrete qualityKiểm tra chất lượng bê tôngChemical admixturePhụ gia hóa chấtChillid steelThép đã tôichimneyống khói (lò sưởi)chimney bondcách xây ống khóiChloride penetrationThấm chất cloridechopped beamtia đứt đoạnChordThanh biên dànCHS Circular Hollow Sectionthép tiết diện tròn rỗngchuting concretebê tông lỏngDAD- Double Acting Doorcửa mở được cả 2 chiềuDamage (local damage)Hư hỏng (hư hỏng cục bộ)DataDữ liệu (số liệu banđầu)dead loadtĩnh tảiDead load, Permanent loadTải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên)Dead to live load ratioTỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tảidead weight loadtĩnh tảide-aerated concretebê tông (đúc trong) chân khôngDecision of establishingQuyết định thành lậpDeck bridgeCầu có đường xe chạy trêndeck girdergiàn cầuDeck panelKhối bản mặt cầu đúc sẵnDeck plate girderDầm bản thép có đường xe chạy trênDeck slab, deck plateBản mặt cầuDeck-Truss interactionTác động tương hỗ hệ mặt cầu với dànDecompression limit stateTrạng thái giới hạn mất nénDeep foundationMóng sâuDefinitive evaluationGiá trị quyết toánDeflectionĐộ võngDeflection calculationTính toán do võngDeformation calculationTính toán biến dạngDeformation due to Creep deformationBiến dạng do từ biếnDeformed bar, deformed reinforcementCốt thép có gờ (cốt thép gai)Deformed reinforcementCốt thép có độ dính bám cao (có gờ)DegradationSuy thoái (lão hóa)Delayed actionTác dụng làm chậm lạidemand loadtải trọng yêu cầudense concretebê tông nặngDensity of materialTỷ trọng của vật liệuDepthChiều caoDepth of beamChiều cao dầmDescriptionMô tảDesign assumptionGiả thiết tính toánDesign floodLũ thiết kếDesign laneLàn xe thiết kếdesign loadtải trọng tính toán, tải trọng thiết kếDesign speedTốc độ thiết kếDesign stressỨng lực tính toánDesign stress cyclesChu kỳ ứng suất thiết kếDesign volumLưu lượng thiết kếDesign, ConceptionThiết kếDeskKết cấu nhịpDestructive testing methodPhương pháp thử có phá hủy mẫuDeviatorBộ phận làm lệch hướng cápDiagnosisChẩn đoándiagonal reinforcementcốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéoDiagonal tension traction stress, Principal streesỨng suất kéo chủDiaphragmDầm ngangDiaphragm spacingKhoảng cách giữa các dầm ngangDiesel locomotiveĐầu máy diedenDile splicingNối dài cọcDimensionless coefficientHệ số không có thứ nguyênDimentioningXác định sơ bộ kích thướcDIN Deutsche Industrie Normal = Germany Industry StandardTiêu chuẩn CNDinamicĐộng lực họcDinamic forceLực độngdirect-acting loadtải trọng tác động trực tiếpdiscontinuous loadtải trọng không liên tụcDischarge capacityKhả năng tiêu nướcDisplacementChuyển vịdisposable loadtải trọng có íchDistance center to center ofKhoảng cách từ tâm đến tâm của cácDistance center to center of beamsKhoảng cách từ tim đến tim của các dầmdistributed loadtải trọng phân bốdistributing reinforcementcốt (thép) phân bốDistribution coefficientHệ số phân bốDistribution reinforcementCốt thép phân bốDistribution width for wheel loadsChiều rộng phân bố của tải trọng bánh xedivergent beamchùm phân kỳDL Dead LoadTĩnh tảiDN Diameter NominalĐường kính danh địnhdouble anglethép góc ghép thành hình TDouble deck bridgeCầu hai tầngdouble strut trussed beamdầm tăng cứng hai trụ chốngDown stream endHạ lưuDownstream sideHạ lưuCông ty dịch thuật tiếng Anh xây dựngDP Down Pipeống xối thoát nước mưaDraftingVẽ kỹ thuậtDrainageHệ thống thoát nước, sự thoát nướcdraw beamdầm nâng, cần nângDrawbackNhược điểmdrawbar loadlực kéo ở mócDriven pileCọc đã đóng xongDriver pileCọc dẫnDriving additional pilesĐóng cọc thêmDriving, pilingĐóng cọcDryKhôdry concretebê tông trộn khô, vữa bê tông cứngDry gunitingPhun bê tông khôDry sandCát khôDuctống chứa cốt thép dự ứng lựcDuctile materialVật liệu co dãn được (kim loại)dummy loadtải trọng giảDurabilityĐộ bền lâu (tuổi thọ)During stressing operationTrong quá trình Kéo căng cốt thépDusts sandCát bộtDWV Drainage, Waste and VentThoát nước, Nước thải & Thông hơiDye penetrant examinationPhương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầuDynamic testThử nghiệm đông họcdynamic(al) loadtải trọng động lực học

Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc phổ biến

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thường gặp

  • Architecture (n) kiến trúc
  • Architectural (adj) thuộc kiến trúc
  • Architect (n) kiến trúc sư
  • Design (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
  • Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết
  • Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
  • Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
  • Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
  • Cube (n) hình lập phương
  • Scale (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
  • Pyramid (n) kim tự tháp
  • Hemisphere (n) bán cầu
  • Rectangular prism (n) lăng trụ hình chữ nhật
  • Triangular prism (n) lăng trụ tam giác
  • Cone (n) hình nón
  • Cylinder (n) hình trụ
  • Pillar (n) cột, trụ
  • Stilt (n) cột sàn nhà
  • Skyscraper (n) tòa nhà cao chọc trời
  • Standardise (v) tiêu chuẩn hóa
  • Trend (n) xu hướng
  • High rise (n) cao tầng
  • Edit (v) chỉnh sửa

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành về quảng cáo Tổng hợp 2020

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc chuyên sâu

Khối tháp tiếng Anh là gì
  • Hierarchy (n) thứ bậc
  • Juxtaposition (n) vị trí kề nhau
  • Homogeneous (adj) đồng nhất
  • Curvilinear (adj) thuộc đường cong
  • Symmetry (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
  • Articulation (n) trục bản lề
  • Texture (n) kết cấu
  • Diagram (n) sơ đồ
  • Articulation (n) trục bản lề
  • Massing (n) khối
  • Form (n) hình dạng
  • Shell (n) vỏ, lớp
  • Uniformity (n) tính đồng dạng
  • Composition (n) sự cấu thành
  • Balance (n) cân bằng
  • Uniformity (n) tính đồng dạng
  • Detail (n) chi tiết
  • Formal (adj) hình thức, chính thức
  • Transition (n) sự đổi kiểu
  • Irregular (adj) không đều, không theo quy luật
  • Linear (adj) (thuộc) nét kẻ
  • Define (v) vạch rõ
  • Volume (n) khối, dung tích, thể tích
  • Cluster (v) tập hợp
  • Surface (n) bề mặt
  • Oblique (adj) chéo, xiên
  • Mass (n) khối, đống
  • Order (n) trật tự, thứ bậc
  • Proportion(n) phần, sự cân xứng
  • Oblique (adj) chéo, xiên
  • Regulate (v) sắp đặt, điều chỉnh
  • Depth (n) chiều sâu
  • Intention (n) ý định, mục đích
  • Shape (n) hình dạng
  • Envelop (v) bao,bọc, phủ
  • Datum (n) dữ liệu
  • Function (n) nhiệm vụ
  • Spatial (adj) ( thuộc) không gian
  • Sustainable (adj) có thể chịu đựng được
  • Configuration (n) cấu hình, hình dạng
  • Axis (n) trục
  • Space (n) khoảng, chỗ
  • Layout (v) bố trí, xếp đặt
  • Clad (v) phủ, che phủ
  • Connection (n) phép nối, cách nối, mạch
  • Foreground (n) cận cảnh
  • Portal (n) cửa chính, cổng chính
  • deck girder: giàn cầu
  • demolish: phá huỷ
  • drainage: Thoát nước
  • detached villa: Biệt thự độc lập
  • duplex villa: Biệt thự song lập
  • Classical architecture (n): kiến trúc cổ điển
  • Neoclassical architecture (n): kiến trúc tân cổ điển
  • Modern architecture (n): kiến trúc hiện đại
  • dense concrete: bê tông nặng
  • hall: Đại sảnh
  • handle (v): xử lý, điều hành
  • high-rise (n): cao tầng​ ​
  • ​garage : Nhà xe
  • gas concrete: bê tông xốp
  • gate:cửa
  • glass concrete:bê tông thủy tinh
  • ground floor : Tầng trệt
  • Geometric (adj): thuộc hình học

Xem thêm: 200 Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc nội thất

Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúcnội thất sẽ bao gồm những từ vựng về chất liệu và vật liệu sử dụng trong nội thất nhà ở, văn phòng và các công trình khác:

Từ vựng thường gặp

Khối tháp tiếng Anh là gì
  • stain repellent: (adv) chất liệu chống bẩn
  • fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa
  • marble: (n) cẩm thạch
  • table base: (n) chân bàn
  • cantilever: cánh dầm
  • chandelier: (n) đèn chùm
  • terrazzo: (n) đá mài
  • blowlamp: (n) đèn hàn, đèn xì
  • wall light: (n) đèn tường
  • ceiling light: (n) đèn trần
  • illuminance: (n) độ rọi
  • wall light: (n) đèn tường
  • monochromatic: đơn sắc
  • symmetrical: đối xứng
  • blind nailing: (n) đóng đinh chìm
  • ottoman: (n) ghế đệm không có vai tựa
  • club chair/ armchair: (n) ghế bành
  • rocking chair: (n) ghế đu
  • dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
  • folding chair: (n) ghế xếp
  • wall paper: (n) giấy dán tường
  • dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
  • ingrain wallpaper: (n) giấy dán tường màu nhuộm
  • garden landscape: (n) Cảnh quan sân vườn

Từ vựng chuyên sâu

  • jarrah: (n) gỗ bạch đàn
  • skylight: (n) giếng trời
  • birch: (n) gỗ bu lô
  • ebony: (n) gỗ mun
  • pecan: (n) ngỗ hồ đào
  • angle of incidence: (n) góc tới
  • finial: (n) hình trang trí đỉnh, chóp, mái nhà
  • double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng
  • chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
  • basket-weave pattern: (n) họa tiết dạng đan rổ
  • repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
  • ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà
  • trim style: (n) kiểu có đường viền
  • asymmetrical/ assymmetrical: không đối xứng
  • pleat style: (n) kiểu có nếp gấp
  • trim style: (n) kiểu có đường viền
  • veneer: (n) lớp gỗ bọc trang trí
  • substrate: (n) lớp nền
  • underlay: (n) lớp lót
  • blackout lining: (n) màn cửa chống chói nắng
  • terracotta: (n) màu đất nung
  • lambrequin: (n) màn, trướng
  • fixed furniture: (n) nội thất cố định
  • chair pad: (n) nệm ghế
  • analysis of covariance: (n) phân tích hợp phương sai
  • parquet: (n) sàn lót gỗ
  • cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
  • kiln-dry: (v) sấy
  • chipboard: (n) tấm gỗ mùn cưa
  • gloss paint: (n) sơn bóng
  • freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
  • hard-twist carpet: (n) thảm dạng bông vải xoắn cứng
  • gypsum: (n) thạch cao
  • batten: (n) ván lót
  • focal point: (n) tiêu điểm
  • broadloom: (n) thảm dệt khổ rộng
  • masonry: (n) tường đá
  • tree wall: (n) Tường cây (vườn trên tường đứng cây xanh)
  • chintz: (n) vải họa tiết có nhiều hoa
  • curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
  • warp resistant materi: (n) vật liệu chống cong, vênh

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa thường gặp

  • Access (v,n) Truy cập; sự truy cập
  • Ability (a) Khả năng
  • Acoustic coupler (n) Bộ ghép âm
  • Accommodate (v) Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
  • Activity (n) Hoạt động
  • Animation (n) Hoạt hình
  • Analyst (n) Nhà phân tích
  • Aspect (n) Lĩnh vực, khía cạnh
  • Attach (v) Gắn vào, đính vào
  • Associate (v) Có liên quan, quan hệ
  • Century (n) Thế kỷ
  • Causal (a) Có tính nhân quả
  • Centerpiece (n) Mảnh trung tâm
  • Channel (n) Kênh
  • Chronological (a) Thứ tự thời gian
  • Characteristic (n) Thuộc tính, nét tính cách
  • Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
  • Condition (n) Điều kiện
  • Communication (n) Sự liên lạc
  • Configuration (n) Cấu hình
  • Consist (of) (v) Bao gồm
  • Conflict (v) Xung đột
  • Contemporary (a) Cùng lúc, đồng thời
  • Coordinate (v) Phối hợp
  • Convert (v) Chuyển đổi
  • Crystal (n) Tinh thể
  • Decade (n) Thập kỷ
  • Database (n) Cơ sở dữ liệu
  • Decrease (v) Giảm
  • Design (v,n) Thiết kế; bản thiết kế
  • Definition (n) Định nghĩa
  • Document (n) Văn bản
  • Equipment (n) Trang thiết bị
  • Environment (n) Môi trường
  • Encourage (v) khuyến khích, động viên

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa chuyên sâu

Khối tháp tiếng Anh là gì
  • Discourage (v) Không động viên, không khuyến khích
  • Distributed system (n) Hệ phân tán
  • Divide (v) Chia
  • Encode (v) Mã hóa
  • Electromechanical (a) Có tính chất cơ điện tử
  • Essential (a) Thiết yếu, căn bản
  • Execute (v) Thi hành
  • Estimate (v) Ước lượng
  • Expertise (n) Sự thành thạo
  • Filtration (n) Lọc
  • Fibre-optic cable (n) Cáp quang
  • Gateway (n) Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
  • Flexible (a) Mềm dẻo
  • Graphics (n) Đồ họa
  • Global (a) Toàn cầu, tổng thể
  • Hardware (n) Phần cứng
  • Hybrid (a) Lai
  • Hook (v) Ghép vào với nhau
  • Immense (a) Bao la, rộng lớn
  • Imitate (v) Mô phỏng
  • Increase (v) Tăng
  • Impact (v) Tác động, va chạm; (n) sự va chạm, tác động
  • Indicate (v) Chỉ ra, cho biết
  • Increase (v) Tăng
  • Install (v) Cài đặt, thiết lập
  • Indicate (v) Chỉ ra, cho biết
  • Interchange (v) Trao đổi lẫn nhau
  • Interact (v) Tương tác
  • Interface (n) Giao diện
  • Liquid (n) Chất lỏng

Từ vựng tiếng Anh xây dựng kiến trúc còn rất nhiều từ vựng vàdòngcâu khác nữa mà chúng tachẳng thểtóm gọn chỉdướimột bài viết. Bạn có thể tham khảo nhiều bài viết khác nữa trên website Tự học IELTS để học không chỉ từ vựng tiếng Anh xây dựng mà còn rất nhiều chủ đề hữu ích đa dạng. Chúc bạn học tập hiệu quả tốt nhé.