Không bắt máy tiếng Anh là gì
Cụm động từ chủ đề điện thoại1/ pick up: nhấc máy Vd: The phone rang and rang and nobody picked up. (Điện thoại cứ reo mà không ai bắt máy.) 2/ hang up: gác máy, cúp máy Vd: Don't hang up yet! I still want to talk to you. (Khoan cúp máy đã. Tôi vẫn còn muốn nói chuyện với bạn.) 3/ cut off: mất sóng, mất kết nối Vd: We were cut off in the middle of our conversation. (Chúng tôi bị mất kết nối khi đang nói chuyện giữa chừng.) 4/ break up: nghe không rõ do tín hiệu yếu Vd: I can't hear you anymore. You're breaking up. (Tôi không nghe thấy bạn nữa. Tín hiệu bên bạn không tốt.) 5/ get through: có thể liên lạc được với ai bằng điện thoại Vd: I finally got through to Warren on his mobile. (Cuối cùng tôi đã liên lạc được với Warren bằng di động.) 6/ put through: nối máy cho ai Vd: Can you put me through to the manager, please? (Cô có thể nối máy với giám đốc giúp tôi được không?) 7/ call back: gọi lại Vd: I'm busy right now. Can you call me back in ten minutes? (Giờ tôi đang bận. 10 phút nữa anh gọi lại cho tôi được không?) 8/ speak up: dùng để bảo ai đó nói lớn hơn Vd: Can you speak up a bit? It's very noisy here. (Anh nói lớn một chút được không? Ở đây rất ồn.) Học và Cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn |