Lay by là gì
(Ảnh minh họa) Lay nghĩa là gì?Trong tiếng Anh, từ “Lay” có rất nhiều nghĩa và nó được sử dụng theo từng hoàn cảnh phù hợp khác nhau. Thông thường nó có nghĩa là xếp, đặt, để nằm xuống, bố trí, làm lắng xuống, làm hết, đặt vào, đãn đến, trải lên, phủ lên, và còn rất nhiều nghĩa khac nữa. Nó có cách phát âm là /leɪ/ Để có thể nắm được cách phát âm một cách chính xác và hiệu quả các bạn có thể tham khảo các video luyện nói nhé. Dạng của động từ ở thì tiếp diễn và quá khứ : Laying - Laid Cấu trúc và cách dùng Lay1. Khi “Lay” mang nghĩa là đặt thứ gì đó đặc biệt là ở vị trí bằng phẳng hoặc nằm ngang, thường là cẩn thận hoặc cho một mục đích cụ thể. Cấu trúc : S + lay + Somebody/ Something + Adv. Ví dụ:
2. “Lay” được dùng là một động từ mang nghĩa là chuẩn bị một kế hoạch hoặc một phương pháp để làm một cái gì đó. Cấu trúc : S + lay + something + Adv. Ví dụ:
(Ảnh minh họa) 3. Khi “Lay” được dùng khi mang nghĩa là (đối động vật hoặc chim) để sản xuất trứng từ cơ thể. Cấu trúc: S + lay + Something +Adv(trạng từ). Ví dụ:
Ví dụ:
5. Không những là một động từ “Lay” còn đôi khi được dùng là một tính từ mang nghĩa không được đào tạo. Cấu trúc: S + tobe+ a/an+ lay+ Noun(danh từ) +Adv. Ví dụ:
(Ảnh minh họa) Một số cụm từ liên quanLay on : Giáng đòn, đánh Lay off: Lái ra xa bờ biển Lay in: Dự trữ hoặc Để dành cái gì đó Lay over: Trải lên hoặc là phủ lên Lay before: Trình bày hoặc bày tỏ Trên đây là toàn kiến thức chi tiết về “Lay” trong tiếng anh bao gồm ví dụ và những tự vựng siêu hot mà chúng mình đã tổng hợp được. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh và mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích trên con đường học tiếng Anh của bạn. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công nha ! Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[leɪ̯] Danh từSửa đổilay /lei/
Ngoại động từSửa đổilay ngoại động từ laid /leɪd/
Nội động từSửa đổilay nội động từ /leɪ̯/
Tham khảoSửa đổi
Tiếng ViệtSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Chữ NômSửa đổi(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từSửa đổilay
Tham khảoSửa đổi
|