Lấy nhân mụn tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành: Spa | MassageVới vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Spa Massage trong bài viết này bạn có thể đi đến các trung tâm Spa Massage tại Trung Quốc để làm đẹp. Cùng tìm hiểu nào ! Show Các từ vựng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Spa Massage
Đoạn hội thoại tiếng Trung chuyên ngành Massage, SpaBātái: Huānyíng guānglín. Nín zuò zúbù ànmó háishì quánshēn ànmó? Mark: Quánshēn ànmó. Bātái: Yí gè xiǎoshí liù-shí kuài, zuò jǐ gè xiǎoshí? Mark: Zuò liǎng gè xiǎoshí. Bātái: Hǎo de, sān diǎn dào wǔ diǎn ba. Fúwù: Qǐngwèn, nín nǎlǐ bù shūfú? Mark: Jiānbǎng, yāo hé tuǐ. Fúwù: Gòu bú gòu zhòng? Mark: Bú gòu zhòng, qīngzhòng yī diǎnr. Fúwù: Xiànzài ne? 现在呢? Mark: A, tài téng le! Qīngqīng yī diǎnr. Video hội thoại Xem thêm:
Chúc các bạn nữ luôn xinh đẹp và học tiếng Trung thật tốt !. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi. Nguồn: chinese.com.vn |